1/179
Vocabulary flashcards cover major events, people, concepts, and terms from prehistory to 2024, providing concise definitions to aid exam review.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Paleolithic Era
Early period of Stone Age when hominins first used rudimentary stone tools (from c. 3.3 million BCE). (Thời kỳ đồ đá sớm khi người tiền sử lần đầu tiên sử dụng các công cụ đá thô sơ (từ khoảng 3,3 triệu năm TCN).)
Neolithic Revolution
Transition around 10 000 BCE to agriculture and settled life; saw proto-cities like Çatalhöyük and Jericho. (Chuyển đổi vào khoảng 10.000 TCN sang nông nghiệp và cuộc sống định cư; chứng kiến các thành phố sơ khai như Çatalhöyük và Jericho.)
Göbekli Tepe
Neolithic Turkish cultic site (c. 9500 BCE), one of earliest monumental religious complexes. (Địa điểm thờ cúng Neolithic ở Thổ Nhĩ Kỳ (khoảng 9500 TCN), một trong những quần thể tôn giáo đồ sộ sớm nhất.)
Bronze Age
Era beginning c. 3300 BCE marked by bronze metallurgy and river-valley civilizations (Mesopotamia, Egypt, Indus, China, Norte Chico). (Kỷ nguyên bắt đầu khoảng 3300 TCN, đánh dấu bằng kim loại học đồng và các nền văn minh thung lũng sông (Lưỡng Hà, Ai Cập, Indus, Trung Quốc, Norte Chico).)
Cuneiform
Earliest known writing system, developed in Mesopotamia c. 3300 BCE. (Hệ thống chữ viết sớm nhất được biết đến, phát triển ở Lưỡng Hà khoảng 3300 TCN.)
Code of Ur-Nammu
Earliest known law code, produced in Neo-Sumerian Empire c. 2100 BCE. (Bộ luật sớm nhất được biết đến, được ban hành trong Đế chế Neo-Sumeria khoảng 2100 TCN.)
Code of Hammurabi
Babylonian legal text (c. 1750 BCE); one of the most complete ancient law codes. (Văn bản pháp luật Babylon (khoảng 1750 TCN); một trong những bộ luật cổ đại hoàn chỉnh nhất.)
Minoan Civilization
Bronze Age culture on Crete (from c. 2000 BCE), first advanced European civilization. (Nền văn hóa thời đại đồ đồng trên đảo Crete (từ khoảng 2000 TCN), nền văn minh tiên tiến đầu tiên của châu Âu.)
Mycenaean Greece
Greek Bronze Age culture (c. 1600-1100 BCE) preceding Greek Dark Ages. (Văn hóa Hy Lạp thời đại đồ đồng (khoảng 1600-1100 TCN) trước Thời kỳ Tăm tối Hy Lạp.)
Greek City-States
Independent poleis such as Athens and Sparta emerging c. 800 BCE. (Các thành bang độc lập như Athens và Sparta xuất hiện khoảng 800 TCN.)
First Olympic Games
Pan-Hellenic athletic festival held at Olympia in 776 BCE. (Lễ hội thể thao toàn Hy Lạp được tổ chức tại Olympia vào năm 776 TCN.)
Founding of Rome
Traditional date 753 BCE when Romulus established the city. (Ngày truyền thống 753 TCN khi Romulus thành lập thành phố.)
Achaemenid Empire
First Persian empire built by Cyrus the Great c. 550 BCE. (Đế chế Ba Tư đầu tiên được xây dựng bởi Cyrus Đại đế khoảng 550 TCN.)
Roman Republic
Roman government after overthrowing monarchy in 509 BCE. (Chính phủ La Mã sau khi lật đổ chế độ quân chủ vào năm 509 TCN.)
Athenian Democracy
First known democratic system instituted 508 BCE in Athens. (Hệ thống dân chủ đầu tiên được biết đến, thiết lập năm 508 TCN tại Athens.)
Greco-Persian Wars
Series of conflicts 499-449 BCE between Greek poleis and Persia. (Loạt xung đột 499-449 TCN giữa các thành bang Hy Lạp và Ba Tư.)
Battle of Marathon
490 BCE battle where Athenians defeated Persians; part of Greco-Persian Wars. (Trận chiến năm 490 TCN, nơi người Athens đánh bại người Ba Tư; một phần của Chiến tranh Hy Lạp-Ba Tư.)
Peloponnesian War
431-404 BCE conflict between Athens (Delian League) and Sparta (Peloponnesian League); Spartan victory. (Xung đột 431-404 TCN giữa Athens (Liên minh Delos) và Sparta (Liên minh Peloponnesus); Sparta giành chiến thắng.)
Hellenistic Era
Cultural period after Alexander’s death (323 BCE) spreading Greek culture across Near East. (Thời kỳ văn hóa sau cái chết của Alexander (323 TCN), lan truyền văn hóa Hy Lạp khắp Cận Đông.)
Pyrrhic War
280-275 BCE conflict Rome vs Epirus; gave phrase “Pyrrhic victory.” (Xung đột 280-275 TCN giữa Rome và Epirus; sản sinh cụm từ “chiến thắng Pyrrhic.”)
First Punic War
264-241 BCE naval war between Rome and Carthage over Sicily. (Chiến tranh hải quân 264-241 TCN giữa Rome và Carthage tranh giành Sicily.)
Second Punic War
218-201 BCE war featuring Hannibal’s march over Alps; ended with Roman victory at Zama. (Chiến tranh 218-201 TCN với cuộc hành quân của Hannibal qua dãy Alps; kết thúc bằng chiến thắng của người La Mã tại Zama.)
Hannibal
Carthaginian general famed for crossing Alps with elephants in 218 BCE. (Tướng Carthage nổi tiếng với việc vượt dãy Alps cùng voi vào năm 218 TCN.)
Scipio Africanus
Roman general who defeated Hannibal at Zama 202 BCE. (Tướng La Mã đã đánh bại Hannibal tại Zama năm 202 TCN.)
Third Punic War
149-146 BCE conflict ending with Roman destruction of Carthage. (Xung đột 149-146 TCN kết thúc với việc La Mã hủy diệt Carthage.)
Crisis of the Roman Republic
Period 134-44 BCE of social unrest and civil wars between Populares and Optimates. (Thời kỳ 134-44 TCN với tình trạng bất ổn xã hội và nội chiến giữa phe Populares và Optimates.)
Sulla
Roman general/dictator who fought Marius in civil war 82-80 BCE. (Tướng/độc tài La Mã đã giao chiến với Marius trong nội chiến 82-80 TCN.)
First Triumvirate
Political alliance of Caesar, Pompey, Crassus (59-50 BCE). (Liên minh chính trị của Caesar, Pompey, Crassus (59-50 TCN).)
Crossing the Rubicon
Caesar’s 49 BCE act initiating civil war with Pompey. (Hành động năm 49 TCN của Caesar khởi xướng nội chiến với Pompey.)
Ides of March
15 March 44 BCE, assassination of Julius Caesar. (Ngày 15 tháng 3 năm 44 TCN, vụ ám sát Julius Caesar.)
Second Triumvirate
Alliance 43 BCE of Octavian, Mark Antony, Lepidus following Caesar’s death. (Liên minh năm 43 TCN của Octavian, Mark Antony, Lepidus sau cái chết của Caesar.)
Battle of Actium
31 BCE naval battle; Octavian defeated Antony & Cleopatra, leading to Roman Empire. (Trận hải chiến năm 31 TCN; Octavian đánh bại Antony & Cleopatra, dẫn đến sự hình thành Đế chế La Mã.)
Augustus
Title granted Octavian; first Roman emperor (27 BCE-14 CE). (Danh hiệu được ban cho Octavian; hoàng đế La Mã đầu tiên (27 TCN-14 CN).)
Pax Romana
Relative peace and prosperity across Roman Empire 27 BCE-180 CE (often extended to 238 CE). (Giai đoạn hòa bình và thịnh vượng tương đối trên khắp Đế chế La Mã 27 TCN-180 CN (thường kéo dài đến năm 238 CN).)
Great Fire of Rome
64 CE blaze during Nero’s reign; led to rebuilding and persecution myths. (Vụ cháy lớn năm 64 CN dưới thời Nero; dẫn đến việc tái thiết và những huyền thoại về sự đàn áp.)
Colosseum
Flavian Amphitheatre begun 72 CE; iconic Roman structure. (Đấu trường Flavian bắt đầu xây dựng năm 72 CN; công trình La Mã biểu tượng.)
Pantheon
Roman temple rebuilt 125 CE with domed rotunda and oculus. (Đền La Mã được xây dựng lại năm 125 CN với mái vòm tròn và lỗ tròn trên đỉnh.)
Crisis of the Third Century
238-284 CE period of division, economic collapse, external invasion in Roman Empire. (Thời kỳ 238-284 CN của sự chia rẽ, sụp đổ kinh tế, và xâm lược từ bên ngoài trong Đế chế La Mã.)
Diocletian’s Tetrarchy
Reform 284-312 CE dividing empire among four co-emperors. (Cải cách 284-312 CN chia đế chế thành bốn đồng hoàng đế.)
Battle of Milvian Bridge
312 CE victory of Constantine; attributed to Christian vision. (Chiến thắng năm 312 CN của Constantine; được cho là nhờ một linh ảnh Kitô giáo.)
Edict of Milan
313 CE decree legalizing Christianity in the Roman Empire. (Sắc lệnh năm 313 CN hợp pháp hóa Kitô giáo trong Đế chế La Mã.)
Council of Nicaea
325 CE first ecumenical council defining Christian orthodoxy. (Hội đồng Giám mục lần thứ nhất năm 325 CN định nghĩa giáo lý Kitô giáo chính thống.)
Fall of Western Roman Empire
476 CE deposition of Romulus Augustulus by Odoacer. (Năm 476 CN, Romulus Augustulus bị Odoacer phế truất.)
Justinian I
Byzantine emperor 527-565 CE; reconquered West, codified Roman law, built Hagia Sophia. (Hoàng đế Byzantine 527-565 CN; tái chinh phục phương Tây, hệ thống hóa luật La Mã, xây dựng Hagia Sophia.)
Corpus Juris Civilis
Justinian’s codification of Roman law (534 CE). (Bộ luật La Mã của Justinian (534 CN).)
Hagia Sophia
Huge domed basilica built 532-537 CE in Constantinople. (Vương cung thánh đường mái vòm lớn được xây dựng 532-537 CN ở Constantinople.)
Islamic Hegira
Muhammad’s 622 CE migration from Mecca to Medina; start of Islamic calendar. (Cuộc di cư năm 622 CN của Muhammad từ Mecca đến Medina; khởi đầu lịch Hồi giáo.)
Battle of Tours
732 CE Frankish victory halting Arab advance into Europe. (Chiến thắng của người Frank năm 732 CN ngăn chặn cuộc tiến công của Ả Rập vào châu Âu.)
Donation of Pepin
756 CE grant creating Papal States. (Khoản nhượng đất năm 756 CN tạo ra Lãnh thổ Giáo hoàng.)
Charlemagne
Frankish king crowned “Holy Roman Emperor” 800 CE; initiated Carolingian Renaissance. (Vua Frank được phong “Hoàng đế La Mã Thần thánh” năm 800 CN; khởi xướng Phục hưng Carolingian.)
Romanesque Architecture
Fortress-like medieval architectural style (c. 1000-1150 CE). (Phong cách kiến trúc thời trung cổ giống pháo đài (khoảng 1000-1150 CN).)
Great Schism (1054)
Formal split between Roman Catholic and Eastern Orthodox Churches. (Sự chia cắt chính thức giữa Giáo hội Công giáo La Mã và Giáo hội Chính thống giáo Đông phương.)
Battle of Hastings
1066 CE Norman conquest of England under William the Conqueror. (Cuộc chinh phục nước Anh của người Norman năm 1066 CN dưới sự lãnh đạo của William Kẻ Chinh Phục.)
Investiture Controversy
11th-12th century struggle over appointment of church officials; ended 1122 with Concordat of Worms. (Cuộc đấu tranh thế kỷ 11-12 về việc bổ nhiệm các quan chức nhà thờ; kết thúc năm 1122 với Hiệp ước Worms.)
Crusades
1095-1291 series of religious wars to control Holy Land. (Loạt cuộc chiến tranh tôn giáo 1095-1291 để kiểm soát Đất Thánh.)
Gothic Architecture
Style beginning c. 1130 CE with pointed arches, ribbed vaults; St-Denis prototype. (Phong cách bắt đầu khoảng 1130 CN với vòm nhọn, vòm sườn; nguyên mẫu St-Denis.)
Magna Carta
1215 charter limiting English royal power; foundation of constitutional governance. (Hiến chương năm 1215 giới hạn quyền lực hoàng gia Anh; nền tảng của quản trị hiến pháp.)
Mongol Conquests
1209-1368 expansions led by Genghis Khan and successors across Eurasia. (Các cuộc bành trướng từ 1209-1368 do Thành Cát Tư Hãn và những người kế nhiệm dẫn đầu khắp lục địa Á-Âu.)
Hundred Years’ War
1337-1453 conflict between England and France; featured Joan of Arc. (Xung đột 1337-1453 giữa Anh và Pháp; có sự tham gia của Jeanne d'Arc.)
Black Death
1347-1351 pandemic killing up to half of Europe’s population. (Đại dịch 1347-1351 giết chết tới một nửa dân số châu Âu.)
Ming Dynasty
Chinese dynasty established 1368 following Mongol Yuan collapse. (Triều đại Trung Quốc được thành lập năm 1368 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên của Mông Cổ.)
Renaissance
Cultural rebirth beginning in 14th-century Italy; early phase 1400-1490s, High Renaissance c. 1500-1520s. (Sự tái sinh văn hóa bắt đầu vào thế kỷ 14 ở Ý; giai đoạn đầu 1400-1490s, Phục Hưng Cực Thịnh khoảng 1500-1520s.)
Brunelleschi’s Dome
1436 completion of Florence Cathedral dome, engineering milestone. (Hoàn thành mái vòm Nhà thờ Florence năm 1436, một mốc son kỹ thuật.)
Gutenberg Printing Press
Movable-type press invented 1439; triggered Printing Revolution. (Máy in chữ rời được phát minh năm 1439; khởi đầu Cuộc cách mạng in ấn.)
Fall of Constantinople
1453 Ottoman conquest ending Byzantine Empire. (Cuộc chinh phục Constantinople của Ottoman năm 1453 chấm dứt Đế chế Byzantine.)
Age of Discovery
15th-17th century European global exploration initiated by voyages like Columbus 1492. (Thời kỳ thám hiểm toàn cầu của châu Âu thế kỷ 15-17, khởi đầu bằng các chuyến đi như của Columbus năm 1492.)
Treaty of Tordesillas
1494 agreement dividing New World between Spain and Portugal. (Hiệp định năm 1494 chia Tân Thế giới giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.)
High Renaissance
Peak artistic period c. 1500-1520; artists like Leonardo, Michelangelo, Raphael. (Thời kỳ đỉnh cao nghệ thuật khoảng 1500-1520; các nghệ sĩ như Leonardo, Michelangelo, Raphael.)
Protestant Reformation
Religious movement starting 1517 with Luther’s Ninety-Five Theses. (Phong trào tôn giáo bắt đầu năm 1517 với 95 Luận đề của Luther.)
Circumnavigation
1519-1522 Magellan-Elcano voyage around the globe. (Chuyến đi vòng quanh thế giới 1519-1522 của Magellan-Elcano.)
Conquest of Aztecs
1519-1521 Spanish conquest led by Hernán Cortés. (Cuộc chinh phục Aztec năm 1519-1521 do Hernán Cortés lãnh đạo.)
Conquest of Incas
1532-1533 Spanish conquest by Francisco Pizarro. (Cuộc chinh phục Inca năm 1532-1533 của Francisco Pizarro.)
Council of Trent
1545-1563 Catholic Counter-Reformation council clarifying doctrine. (Hội đồng Phản Cải Cách Công giáo 1545-1563 làm rõ giáo lý.)
Spanish Armada
(Implicit 1588) but Dutch Golden Age 1588-1672; note Armada failure marks Spanish decline. ((Ngầm định năm 1588) nhưng Thời kỳ Vàng của Hà Lan 1588-1672; lưu ý thất bại của Hạm đội Armada đánh dấu sự suy tàn của Tây Ban Nha.)
Gregorian Calendar
1582 reform replacing Julian calendar; current civil calendar. (Cải cách năm 1582 thay thế lịch Julian; lịch dân sự hiện tại.)
Thirty Years’ War
1618-1648 devastating European conflict; ended by Peace of Westphalia. (Xung đột tàn khốc ở châu Âu 1618-1648; kết thúc bởi Hòa ước Westphalia.)
English Civil War
1642-1651 conflict resulting in Commonwealth under Oliver Cromwell. (Xung đột 1642-1651 dẫn đến Khối Thịnh Vượng Chung dưới thời Oliver Cromwell.)
Glorious Revolution
1688 deposition of James II; William and Mary assume English throne. (Năm 1688, James II bị phế truất; William và Mary lên ngôi vua Anh.)
Seven Years’ War
1756-1763 first global conflict; British victory, French colonial losses. (Xung đột toàn cầu đầu tiên 1756-1763; Anh chiến thắng, Pháp mất các thuộc địa.)
Industrial Revolution
Technological transformation beginning c. 1760 in Britain. (Chuyển đổi công nghệ bắt đầu khoảng 1760 tại Anh.)
American Revolution
1775-1783 war for US independence from Britain. (Cuộc chiến tranh giành độc lập của Mỹ 1775-1783 từ Anh.)
Wealth of Nations
1776 Adam Smith work foundational to classical economics. (Tác phẩm năm 1776 của Adam Smith là nền tảng cho kinh tế học cổ điển.)
French Revolution
1789-1799 overthrow of Ancien Régime; spawned modern nationalism. (1789-1799 lật đổ Chế độ Cũ; khai sinh chủ nghĩa dân tộc hiện đại.)
Declaration of Rights of Man
1789 French revolutionary statement of liberties. (Tuyên ngôn tự do cách mạng Pháp năm 1789.)
Reign of Terror
1793-1794 radical phase under Robespierre. (Giai đoạn cực đoan 1793-1794 dưới thời Robespierre.)
Napoleonic Code
1804 civil law code influencing many modern legal systems. (Bộ luật dân sự năm 1804 ảnh hưởng đến nhiều hệ thống pháp luật hiện đại.)
Battle of Trafalgar
1805 naval battle securing British maritime supremacy. (Trận hải chiến năm 1805 củng cố ưu thế hàng hải của Anh.)
Congress of Vienna
1814-1815 conference reshaping Europe after Napoleon; started Concert of Europe. (Hội nghị 1814-1815 định hình lại châu Âu sau Napoleon; khởi đầu Hòa ước châu Âu.)
Monroe Doctrine
1823 US policy opposing European colonization in Americas. (Chính sách năm 1823 của Hoa Kỳ chống lại sự thuộc địa hóa của châu Âu ở châu Mỹ.)
Opium Wars
1839-1842 and 1856-1860 conflicts forcing China to open trade to Britain/France. (Các cuộc xung đột 1839-1842 và 1856-1860 ép Trung Quốc mở cửa thương mại cho Anh/Pháp.)
Great Irish Famine
1845-1852 potato blight causing mass starvation/emigration. (Nạn dịch khoai tây 1845-1852 gây ra nạn đói hàng loạt/di cư.)
Communist Manifesto
1848 treatise by Marx and Engels advocating communism. (Luận văn năm 1848 của Marx và Engels ủng hộ chủ nghĩa cộng sản.)
Italian Unification (Risorgimento)
1858-1871 process creating Kingdom of Italy through wars and diplomacy. (Quá trình 1858-1871 tạo ra Vương quốc Ý thông qua chiến tranh và ngoại giao.)
Garibaldi
Italian nationalist general who led Expedition of the Thousand (1860). (Tướng quân dân tộc Ý đã lãnh đạo Cuộc viễn chinh Nghìn người (1860).)
German Unification
1864-1871 wars led by Prussia and Bismarck forming German Empire. (Các cuộc chiến tranh 1864-1871 do Phổ và Bismarck lãnh đạo hình thành Đế quốc Đức.)
Scramble for Africa
Rapid colonization formalized at 1884-85 Berlin Conference. (Sự thuộc địa hóa nhanh chóng được chính thức hóa tại Hội nghị Berlin 1884-85.)
Russo-Japanese War
1904-1905 conflict ending with Japanese victory; first modern Asian win over European power. (Xung đột 1904-1905 kết thúc với chiến thắng của Nhật Bản; chiến thắng hiện đại đầu tiên của châu Á trước một cường quốc châu Âu.)
First World War
1914-1918 global war between Central Powers and Allies. (Chiến tranh toàn cầu 1914-1918 giữa các cường quốc Trung tâm và Đồng minh.)
Treaty of Versailles
1919 treaty imposing harsh penalties on Germany; established League of Nations. (Hiệp ước năm 1919 áp đặt các hình phạt nặng nề lên Đức; thành lập Hội Quốc Liên.)
Russian Revolution
1917 overthrow of Tsar; Bolsheviks seize power, leading to USSR. (1917 lật đổ Sa hoàng; Bolsheviks giành quyền lực, dẫn đến Liên Xô.)