Từ vựng kanji N4 - Unit 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

料理

りょうり

LIỆU LÝ

Món ăn, việc nấu ăn

2
New cards

資料

しりょう

TƯ LIỆU

Tài liệu, tư liệu

3
New cards

無料

むりょう

VÔ LIỆU

Miễn phí

4
New cards

材料

ざいりょう

TÀI LIỆU

Nguyên liệu

5
New cards

調味料

ちょうみりょう

ĐIỀU VỊ LIỆU

Gia vị

6
New cards

原料

げんりょう

NGUYÊN LIỆU

Nguyên liệu

7
New cards

給料

きゅうりょう

CẤP LIỆU

Tiền lương

8
New cards

作る

つくる

TÁC

Làm, chế tạo, sản xuất

9
New cards

作文

さくぶん

TÁC VĂN

Bài văn

10
New cards

操作

そうさ

THAO TÁC

Thao tác

11
New cards

作者

さくしゃ

TÁC GIẢ

Tác giả

12
New cards

作品

さくひん

TÁC PHẨM

Tác phẩm

13
New cards

問題

もんだい

VẤN ĐỀ

Câu hỏi, vấn đề

14
New cards

質問

しつもん

CHẤT VẤN

Câu hỏi

15
New cards

開ける

あける

KHAI

Mở (cửa, cửa sổ)

16
New cards

開く

ひらく

KHAI

Mở,tổ chức (lớp)

17
New cards

開発

かいはつ

KHAI PHÁT

Phát triển

18
New cards

閉める

しめる

BẾ

Đóng (cửa, cửa sổ)

19
New cards

閉まる

しまる

BẾ

Đóng [cửa ~]

20
New cards

閉じる

とじる

BẾ

Đóng, nhắm

21
New cards

王様

おうさま

VƯƠNG DẠNG

Vua

22
New cards

女王

じょおう

NỮ VƯƠNG

Nữ hoàng

23
New cards

たま

NGỌC

Quả cầu, viên, đá quý, ngọc trai

24
New cards

年玉

[お]としだま

NIÊN NGỌC

Tiền mừng tuổi

25
New cards

くに

QUỐC

Nước

26
New cards

韓国

かんこく

HÀN QUỐC

Hàn quốc

27
New cards

中国

ちゅうごく

TRUNG QUỐC

Trung quốc

28
New cards

外国

がいこく

NGOẠI QUỐC

Nước ngoài

29
New cards

国会議事堂

こっかいぎじどう

QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG

Tòa nhà quốc hội

30
New cards

国際

こくさい

QUỐC TẾ

Quốc tế

31
New cards

国連

こくれん

QUỐC LIÊN

Liên hợp quốc

32
New cards

帰国

きこく

QUY QUỐC

Về nước

33
New cards

国籍

こくせき

QUỐC TỊCH

Quốc tịch

34
New cards

国際的

こくさいてき[な]

QUỐC TẾ ĐÍCH

Tính quốc tế

35
New cards

たに

CỐC

Thung lũng

36
New cards

歴史

れきし

LỊCH LẠI

Lịch sử

37
New cards

使う

つかう

SỬ

Dùng, sử dụng

38
New cards

使用

しよう

SỬ DỤNG

Sử dụng

39
New cards

使用禁止

しようきんし

SỬ DỤNG CẤM CHỈ

Cấm sử dụng

40
New cards

使用中

しようちゅう

SỬ DỤNG TRUNG

Đang sử dụng

41
New cards

~台

~だい

ĐÀI

~ cái (đếm máy móc, xe cộ v.v.)

42
New cards

台所

だいどころ

ĐÀI SỞ

Nhà bếp

43
New cards

台風

たいふう

ĐÀI PHONG

Bão

44
New cards

始める

はじめる

THỦY

Bắt đầu

45
New cards

始め

はじめ

THỦY

Ban đầu, đầu tiên

46
New cards

始まる

はじまる

THỦY

Bắt đầu [buổi lễ ~]

47
New cards

始まり

はじまり

THỦY

Bắt đầu

48
New cards

治る

なおる

TRỊ

Khỏi [bệnh], hồi phục

49
New cards

政治

せいじ

CHÍNH TRỊ

Chính trị

50
New cards

治す

なおす

TRỊ

Cứu chữa

51
New cards

治療

ちりょう

TRỊ LIỆU

Trị liệu

52
New cards

みち

ĐẠO

Đường

53
New cards

道具

どうぐ

ĐẠO CỤ

Dụng cụ

54
New cards

水道

すいどう

THỦY ĐẠO

Nước máy

55
New cards

茶道

さどう

TRÀ ĐẠO

Trà đạo

56
New cards

剣道

けんどう

KIẾM ĐẠO

Kiếm đạo

57
New cards

柔道

じゅうどう

NHU ĐẠO

Võ Judo

58
New cards

道路

どうろ

ĐẠO LỘ

Đường

59
New cards

近道

ちかみち

CẬN ĐẠO

Đường tắt

60
New cards

質問する

しつもんする

CHẤT VẤN

Hỏi

61
New cards

質問

しつもん

CHẤT VẤN

Câu hỏi

62
New cards

性質

せいしつ

TÍNH CHẤT

Tính chất

63
New cards

しつ

CHẤT

Chất lượng

64
New cards

ほし

TINH

Sao, ngôi sao

65
New cards

星占い

ほしうらない

TINH CHIÊM

Bói sao

66
New cards

持つ

もつ

TRÌ

Mang, cầm

67
New cards

持って行く

もっていく

TRÌ HÀNH

Mang đi, mang theo

68
New cards

持って来る

もってくる

TRÌ LAI

Mang đến

69
New cards

気持ち

きもち

KHÍ TRÌ

Tâm thế

70
New cards

気持ちが良い

きもちがいい

KHÍ TRÌ LƯƠNG

Dễ chịu, thư giãn

71
New cards

気持ちが悪い

きもちがわるい

KHÍ TRÌ ÁC

Khó chịu

72
New cards

待つ

まつ

ĐÃI

Đợi, chờ

73
New cards

招待する

しょうたいする

CHIÊU ĐÃI

Mời

74
New cards

特急

とっきゅう

ĐẶC CẤP

Tàu tốc hành đặc biệt

75
New cards

特に

とくに

ĐẶC

Đặt biệt là

76
New cards

特別

とくべつ[な]

ĐẶC BIỆT

Đặc biệt

77
New cards

特徴

とくちょう

ĐẶC TRƯNG

Đặc trưng

78
New cards

Đang học (20)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!