1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
料理
りょうり
LIỆU LÝ
Món ăn, việc nấu ăn
資料
しりょう
TƯ LIỆU
Tài liệu, tư liệu
無料
むりょう
VÔ LIỆU
Miễn phí
材料
ざいりょう
TÀI LIỆU
Nguyên liệu
調味料
ちょうみりょう
ĐIỀU VỊ LIỆU
Gia vị
原料
げんりょう
NGUYÊN LIỆU
Nguyên liệu
給料
きゅうりょう
CẤP LIỆU
Tiền lương
作る
つくる
TÁC
Làm, chế tạo, sản xuất
作文
さくぶん
TÁC VĂN
Bài văn
操作
そうさ
THAO TÁC
Thao tác
作者
さくしゃ
TÁC GIẢ
Tác giả
作品
さくひん
TÁC PHẨM
Tác phẩm
問題
もんだい
VẤN ĐỀ
Câu hỏi, vấn đề
質問
しつもん
CHẤT VẤN
Câu hỏi
開ける
あける
KHAI
Mở (cửa, cửa sổ)
開く
ひらく
KHAI
Mở,tổ chức (lớp)
開発
かいはつ
KHAI PHÁT
Phát triển
閉める
しめる
BẾ
Đóng (cửa, cửa sổ)
閉まる
しまる
BẾ
Đóng [cửa ~]
閉じる
とじる
BẾ
Đóng, nhắm
王様
おうさま
VƯƠNG DẠNG
Vua
女王
じょおう
NỮ VƯƠNG
Nữ hoàng
玉
たま
NGỌC
Quả cầu, viên, đá quý, ngọc trai
年玉
[お]としだま
NIÊN NGỌC
Tiền mừng tuổi
国
くに
QUỐC
Nước
韓国
かんこく
HÀN QUỐC
Hàn quốc
中国
ちゅうごく
TRUNG QUỐC
Trung quốc
外国
がいこく
NGOẠI QUỐC
Nước ngoài
国会議事堂
こっかいぎじどう
QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG
Tòa nhà quốc hội
国際
こくさい
QUỐC TẾ
Quốc tế
国連
こくれん
QUỐC LIÊN
Liên hợp quốc
帰国
きこく
QUY QUỐC
Về nước
国籍
こくせき
QUỐC TỊCH
Quốc tịch
国際的
こくさいてき[な]
QUỐC TẾ ĐÍCH
Tính quốc tế
谷
たに
CỐC
Thung lũng
歴史
れきし
LỊCH LẠI
Lịch sử
使う
つかう
SỬ
Dùng, sử dụng
使用
しよう
SỬ DỤNG
Sử dụng
使用禁止
しようきんし
SỬ DỤNG CẤM CHỈ
Cấm sử dụng
使用中
しようちゅう
SỬ DỤNG TRUNG
Đang sử dụng
~台
~だい
ĐÀI
~ cái (đếm máy móc, xe cộ v.v.)
台所
だいどころ
ĐÀI SỞ
Nhà bếp
台風
たいふう
ĐÀI PHONG
Bão
始める
はじめる
THỦY
Bắt đầu
始め
はじめ
THỦY
Ban đầu, đầu tiên
始まる
はじまる
THỦY
Bắt đầu [buổi lễ ~]
始まり
はじまり
THỦY
Bắt đầu
治る
なおる
TRỊ
Khỏi [bệnh], hồi phục
政治
せいじ
CHÍNH TRỊ
Chính trị
治す
なおす
TRỊ
Cứu chữa
治療
ちりょう
TRỊ LIỆU
Trị liệu
道
みち
ĐẠO
Đường
道具
どうぐ
ĐẠO CỤ
Dụng cụ
水道
すいどう
THỦY ĐẠO
Nước máy
茶道
さどう
TRÀ ĐẠO
Trà đạo
剣道
けんどう
KIẾM ĐẠO
Kiếm đạo
柔道
じゅうどう
NHU ĐẠO
Võ Judo
道路
どうろ
ĐẠO LỘ
Đường
近道
ちかみち
CẬN ĐẠO
Đường tắt
質問する
しつもんする
CHẤT VẤN
Hỏi
質問
しつもん
CHẤT VẤN
Câu hỏi
性質
せいしつ
TÍNH CHẤT
Tính chất
質
しつ
CHẤT
Chất lượng
星
ほし
TINH
Sao, ngôi sao
星占い
ほしうらない
TINH CHIÊM
Bói sao
持つ
もつ
TRÌ
Mang, cầm
持って行く
もっていく
TRÌ HÀNH
Mang đi, mang theo
持って来る
もってくる
TRÌ LAI
Mang đến
気持ち
きもち
KHÍ TRÌ
Tâm thế
気持ちが良い
きもちがいい
KHÍ TRÌ LƯƠNG
Dễ chịu, thư giãn
気持ちが悪い
きもちがわるい
KHÍ TRÌ ÁC
Khó chịu
待つ
まつ
ĐÃI
Đợi, chờ
招待する
しょうたいする
CHIÊU ĐÃI
Mời
特急
とっきゅう
ĐẶC CẤP
Tàu tốc hành đặc biệt
特に
とくに
ĐẶC
Đặt biệt là
特別
とくべつ[な]
ĐẶC BIỆT
Đặc biệt
特徴
とくちょう
ĐẶC TRƯNG
Đặc trưng
Đang học (20)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!