1/16
일상생활: sinh hoạt hằng ngày
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
동사
động từ
가다
đi
오다
đến
자다
ngủ
먹다
ăn
마시다
uống
이야기하다
nói chuyện
읽다
đọc
듣다
nghe
보다
nhìn
일하다
làm việc
공부하다
học
운동하다
luyện tập thể thao
쉬다
nghỉ ngơi
만나다
gặp gỡ
사다
mua
좋아하다
thích