Từ vựng sách ôn tập Topik 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards
  1. 결혼식

lễ kết hôn; đám cưới

2
New cards
  1. 명사

danh từ

3
New cards
  1. 교통사고

tai nạn giao thông

4
New cards
  1. 구입

sự mua vào; sự thu mua ( hàng hóa )

5
New cards
  1. 글자

chữ viết

6
New cards
  1. 금년/ 올해

năm nay

7
New cards
  1. 기간

thời gian; kì hạn

8
New cards
<ol start="8">
<li>남산</li>
</ol>
  1. 남산

núi nam

9
New cards
  1. 내용

nội dung

10
New cards
<ol start="10">
<li>냉면</li>
</ol>
  1. 냉면

mì lạnh

11
New cards
  1. 눈물

nước mắt

12
New cards
  1. 다음달

tháng sau

13
New cards
  1. 등산화

giày leo núi

14
New cards
<ol start="14">
<li>등산복</li>
</ol>
  1. 등산복

quần áo leo núi

15
New cards
  1. 맞은편

phía đối diện

16
New cards
  1. 무게

trọng lượng; cân nặng

17
New cards
  1. 방송국

đài phát thanh truyền hình

18
New cards
  1. 분홍색

màu hồng

19
New cards
  1. 성격

tính cách

20
New cards

bàn tay

21
New cards
  1. 수첩

sổ tay

22
New cards
  1. 시청자

người xem truyền hình

23
New cards
  1. 아저씨

chú; bác

24
New cards
  1. 영수증

hóa đơn

25
New cards
  1. 오랜간만입니다

lâu rồi không gặp

26
New cards
  1. 외국 사람

người nước ngoài

27
New cards
  1. 웬일?

việc gì?; vấn đề gì?; chuyện gì?

28
New cards
  1. 잡지

tạp chí

29
New cards
<ol start="29">
<li>전자사전</li>
</ol>
  1. 전자사전

từ điển điện tử

30
New cards
  1. 주인

chủ

31
New cards
  1. 지난해= 작년

năm ngoái

32
New cards
  1. 찻값 [차깝 / 찯깝]

tiền trà

33
New cards
  1. 초록색

màu xanh lá cây

34
New cards
  1. 큰형

anh cả

35
New cards
  1. 테니스장

sân tenis

36
New cards
  1. 파디

tiệc

37
New cards
  1. 품목

tên hàng; danh mục hàng hóa

38
New cards
  1. 핑크색

màu hồng

39
New cards
  1. 하숙집

nhà trọ

40
New cards
  1. 하늘색

màu xanh da trời

41
New cards
  1. 한식집

nhà hàng Hàn Quốc

42
New cards
  1. 동사

động từ

43
New cards
  1. 꺼내다

rút ra; lấy ra; lôi ra

44
New cards
  1. 끼다

gài; cài; đeo; khoác tay; khoác vai

45
New cards
  1. 마음에 들다

hài lòng

46
New cards
  1. 마치다

kết thúc; chấm dứt; làm xong

47
New cards
  1. 킅나다

kết thúc ( việc gì đó tự kết thúc )

48
New cards
  1. N + 을/ 를 + 킅내다.

kết thúc ( mình tác động vào làm cho kết thúc )

49
New cards
  1. 말씀 드리다

thưa chuyện ( kính ngữ )

50
New cards
  1. 모자라다

thiếu; kém

51
New cards
  1. 목욕하다 [모교카다]

tắm

52
New cards
  1. 빼다

bỏ ra; lấy ra; loại trừ ra; giảm

53
New cards
  1. 시키다

gọi; đặt món; bắt; sai khiến

54
New cards
  1. 이사를 가다

chuyển nhà đi

55
New cards
  1. 잘 되다

tốt đẹp; suôn sẻ

56
New cards
  1. 잠이 오다

buồn ngủ

57
New cards
  1. 잡수시다

ăn ( kính ngữ )

58
New cards
  1. 짓다

xây

59
New cards
  1. 콧물이 나다 [콘물이 나다]

chảy nước mũi

60
New cards
  1. 틀리다

sai; tồi tệ

61
New cards
  1. 푹 자다

ngủ ngon giấc; ngủ đủ giấc

62
New cards
  1. 형용사

tính từ

63
New cards
  1. 공기가 맑다

không khí trong lành

64
New cards
  1. 낮다

thấp

65
New cards
  1. 편안하다 [펴난하다]

bình an; thanh thản ( cơ thể tinh thần thoải mái )

66
New cards
  1. 단위 명사

danh từ đơn vị

67
New cards

người ( lượng từ )

68
New cards
  1. 부사

phó từ

69
New cards
  1. 가까이

một cách gần

70
New cards
  1. 갑자기

bất ngờ; đột ngột

71
New cards
  1. 똑바로

một cách ngay ngắn; một cách thẳng thắn

72
New cards
  1. 마침내

cuối cùng; kết cục

73
New cards
  1. 방금

vừa mới; vừa nãy; hồi nãy

74
New cards
  1. 언제나

luôn luôn; mọi lúc; bao giờ cũng

75
New cards
  1. 접속사

nối từ

76
New cards
  1. 그러니까

vì vậy

77
New cards
  1. 그러므로

do đó

78
New cards
  1. 의문사

từ để hỏi

79
New cards
  1. 대명사

đại từ

80
New cards
  1. 여기

ở đây

81
New cards
  1. 저기

ở kia

82
New cards
  1. 거기

ở đó

83
New cards

người kia; em; con; cháu

84
New cards
  1. 글쎄요

để xem nào