1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
케이크
bánh kem
축하 노래
bhat chúc mừng
어젯밤
đêm qua
잔치
tiệc
초대
mời
생일
sinh nhật
카드
thẻ
나이
연세
살
세
생일
생신
지갑
ví
화장품
mỹ phẩm
손수건
khăn tay
수건
khăn
넥타이
cà vạt
귀걸이
bông tai
걸이
giá treo
목걸이
dây chuyền
반지
nhẫn
꽃다발
bó hoa
선물을 주다
tặng quà
선물을 드리다
kính tặng quà
선물을 받다
nhận quà
선물을 고르다
chọn quà
가볍다
nhẹ
무겁다
nặng
길다
dài
짧다
ngắn
꼭
nhất định
끝나다
xong, hoàn tất
레스토랑
restaurant
먼저
đầu tiên (ㅁㅈ)
번째
lần thứ
부르다
hát
생활
sinh hoạt
스파게티
mỳ ý
시청
tòa tòa chính
오래간만
lâu ngày ko gặp
이탈리아
ý
장미
hoa hồng
첫
đầu tiên
향소
nước hoa
화장하다
trang điểm
환갑
tiệc mừng thọ 60t
뷔페
buffe
놀다
chơi
금반지
nhẫn vàng
한복
hanbok
한식당
nhà hàng hàn