1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
determine
(v) quyết định
agreement
n. sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
provision
(n) sự cung cấp, điều khoản (hợp đồng)
specify
(v) chỉ rõ, định rõ
assurance
(n) sự đảm bảo
satisfy
(v) làm hài lòng
obligate
(v) bắt tuân thủ, bắt phải tuân theo
market
n. thị trường
attract
(v) hút; thu hút, hấp dẫn
convine
V. thuyết phục
compare
(v) so sánh
compete
(v) đấu tranh, cạnh tranh
fad
(n) mốt nhất thời