1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apply for a job
nộp đơn xin việc
trainer
(n) người huấn luyện
trainee
(n) thực tập sinh, người được đào tạo
department
(n) bộ phận
customer service
dịch vụ chăm sóc khách hàng
human resources
bộ phận nhân sự
finance
(n) tài chính
diploma
(n) Văn bằng, bằng cấp
qualification
(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng
eg: The applicant had so many _____s, the company created a new position for her.
propationary period
Khoảng thời gian thử việc
minimum wage (n)
mức lương tối thiểu, mức lương cơ bản
organization
(n) tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
salary = pay = wage
tiền lương
worried (adj) about ____ = concerned (adj) about ____
lo lắng về ____ , bận tâm về _____
temporary (adj)
adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
permanent (adj)
adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
A permanent job
công việc lâu dài, ổn định
A temporary job
công việc tạm thời
Applicant (n) = candidate (n)
(n) ứng viên, người xin việc
Work as ______
làm nghề ____
Volunteer (v)
(v) tình nguyện
Volunteer (n)
(n) tình nguyện viên
voluntary work
(n) việc tình nguyện
Available (adj) = Free (adj)
Rảnh
available time = free time = spare time
thời gian rảnh
Allergic (adj) to _____
Dị ứng với ____
Unemployed (adj) = Jobless (adj)
thất nghiệp
decide (v) to Vo
quyết định làm gì