1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Prejudgement (N)
Thành kiến
Prejudice (V,N)
Có thành kiến, định kiến
Segregation (N)
Sự cách biệt
Self-reliant (A)
Tự lập
Sexism (n)
Phân biệt giới tính
Stereotype (n)
Định kiến , khuôn mẫu
Suffrage (n)
Quyền bỏ phiếu
Treat (v)
Đối xử, đối đãi
Trigger (v)
Gây ra
Underestimate (v)
Đánh giá thấp
Undervalue (v)
Đánh giá thấp, làm giảm giá trị
Uneven (a)
Không đều