Anh unit7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

academic education

giáo dục học thuật

2
New cards

vocational education

giáo dục học nghề

3
New cards

school-leavers

Học sinh đã tốt nghiệp

4
New cards

education fair

hội thảo giáo dục

5
New cards

entrance exam

kỳ thi đầu vào

6
New cards

specific trade

ngành nghề cụ thể

7
New cards

qualification

bằng cấp, chứng chỉ chính thức cần thiết cho một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực học tập.

8
New cards

practical skill

kĩ năng thực hành cần thiết để thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

9
New cards

sensible

hợp lý, có óc xét đoán

10
New cards

representative

người đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức, thường có nhiệm vụ truyền đạt ý kiến, bảo vệ quyền lợi, và tham gia vào quá trình ra quyết định.

11
New cards

graduation

sự tốt nghiệp

12
New cards

graduate

tốt nghiệp

13
New cards

pursue

theo đuổi

14
New cards

educational expert

chuyên gia giáo dục

15
New cards

formal learning

học chính quy, thường diễn ra trong môi trường trường học hoặc đại học. i

16
New cards

in addition

cũng thêm vào đó, thường được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung.

17
New cards

have an advantage over

có lợi thế hơn ai/ cái gì

18
New cards

job market

thị trường việc làm, nơi mà người lao động tìm kiếm việc và nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên.

19
New cards

apprenticeship

sự học việc, thời gian học việc

20
New cards

apprentice

người học việc, thực tập sinh

21
New cards

provide sb with

cung cấp cho ai đó thứ gì

22
New cards

hands-on experience

thực hành, kinh nghiệm thực tế

23
New cards

living cost

chi phí sinh hoạt

24
New cards

give sb sth

cho ai cái gì đó

25
New cards

wage

tiền lương, thu nhập hàng tháng

26
New cards

salary

tiền lương hoặc thu nhập trả cho người lao động theo thời gian làm việc hoặc sản phẩm hoàn thành.

27
New cards

institution

tổ chức, cơ quan

28
New cards

succeed in

đạt được thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.