1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
academic education
giáo dục học thuật
vocational education
giáo dục học nghề
school-leavers
Học sinh đã tốt nghiệp
education fair
hội thảo giáo dục
entrance exam
kỳ thi đầu vào
specific trade
ngành nghề cụ thể
qualification
bằng cấp, chứng chỉ chính thức cần thiết cho một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực học tập.
practical skill
kĩ năng thực hành cần thiết để thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
sensible
hợp lý, có óc xét đoán
representative
người đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức, thường có nhiệm vụ truyền đạt ý kiến, bảo vệ quyền lợi, và tham gia vào quá trình ra quyết định.
graduation
sự tốt nghiệp
graduate
tốt nghiệp
pursue
theo đuổi
educational expert
chuyên gia giáo dục
formal learning
học chính quy, thường diễn ra trong môi trường trường học hoặc đại học. i
in addition
cũng thêm vào đó, thường được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung.
have an advantage over
có lợi thế hơn ai/ cái gì
job market
thị trường việc làm, nơi mà người lao động tìm kiếm việc và nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên.
apprenticeship
sự học việc, thời gian học việc
apprentice
người học việc, thực tập sinh
provide sb with
cung cấp cho ai đó thứ gì
hands-on experience
thực hành, kinh nghiệm thực tế
living cost
chi phí sinh hoạt
give sb sth
cho ai cái gì đó
wage
tiền lương, thu nhập hàng tháng
salary
tiền lương hoặc thu nhập trả cho người lao động theo thời gian làm việc hoặc sản phẩm hoàn thành.
institution
tổ chức, cơ quan
succeed in
đạt được thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.