Crop-growing skycrapers

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards
Urban
thành phố, đô thị # rural: nông thôn, suburban: ngoại ô
2
New cards
Conservative
có xu hướng đánh giá thấp hơn thực tế, bảo thủ
3
New cards
Current
= present, existing, recent: hiện tại, đang tồn tại, gần đây
4
New cards
Demographic
liên quan đến dân số và nhóm người trong một khu vực
5
New cards
raise crops
trồng cây nông nghiệp như lúa mì, lúa, trái cây...
6
New cards
Practice
thói quen, truyền thống hoặc phong tục
7
New cards
Ensure
đảm bảo, chắc chắn
8
New cards
Hothouse
nhà kính
9
New cards
Vogue
mốt, xu hướng, thời trang
10
New cards
laid waste
bị tàn phá, bỏ hoang
11
New cards
Urgent
khẩn cấp
12
New cards
Scale up
mở rộng quy mô, tăng lên
13
New cards
Accommodate
cung cấp, đáp ứng nhu cầu
14
New cards
Employ
sử dụng, áp dụng
15
New cards
entirely
hoàn toàn
16
New cards
approach
Cách tiếp cận, phương pháp
17
New cards
Cutting-edge
tiên tiến, hiện đại
18
New cards
Proposal
đề xuất
19
New cards
Vertical farming
canh tác dọc (trồng cây/ nuôi động vật trong tòa nhà nhiều tầng)
20
New cards
concept
ý tưởng
21
New cards
Multi-storey
= many floors: nhiều tầng
22
New cards
Drastically
một cách mạnh mẽ, đáng kể
23
New cards
implement
thực hiện, thi hành
24
New cards
Proponent
= advocate, supporter:người ủng hộ >< opponent: người phản đối
25
New cards
Urban renewal
cải tạo đô thị
26
New cards
Sustainable
bền vững, thân thiện với môi trường
27
New cards
year-round
quanh năm
28
New cards
Sacrifice
hy sinh
29
New cards
Horizontal farming
canh tác truyền thống (trồng cây trên một mặt phẳng duy nhất) # vertical farming
30
New cards
eventual
cuối cùng
31
New cards
Take sb/st for granted
xem ai đó/cái gì là hiển nhiên, không trân trọng
32
New cards
Despoil
=damage, spoil, ruin : phá hoại, phá hủy
33
New cards
Verdant
= lush, green, grassy: xanh tươi
34
New cards
Semi-arid
bán khô hạn
35
New cards
Evolve
phát triển, tiến hóa
36
New cards
natural ecozones
khu sinh thái tự nhiên
37
New cards
Shelter
nơi trú ẩn
38
New cards
Subject smt to smt
bắt cái gì đó phải chịu (thường là tiêu cực)
39
New cards
Food-bearing plants
cây cung cấp thực phẩm (như cà chua, rau...)
40
New cards
The rigours of something
sự khắc nghiệt của điều gì đó
41
New cards
drought
hạn hán
42
New cards
Hurricane
= cyclone, typhoon, tornado, storm: bão lớn
43
New cards
Monsoon
gió mùa
44
New cards
Take their toll
gây thiệt hại
45
New cards
Optimum
tối ưu, tốt nhất
46
New cards
pest
sâu bệnh
47
New cards
Failure
= not successful.: thất bại
48
New cards
Eliminate
= remove, eradicate, put an end to, get rid of: loại bỏ
49
New cards
Herbicide
thuốc diệt cỏ
50
New cards
Pesticide
thuốc trừ sâu
51
New cards
Fertilizer
phân bón
52
New cards

Incidence

tần suất, tỷ lệ xảy ra

53
New cards
Infectious
lây nhiễm
54
New cards
Interface
bề mặt
55
New cards
grid
hệ thống đường dây, mạng lưới
56
New cards
via
thông qua
57
New cards
compost
ủ phân
58
New cards
Edible
ăn được, không độc hại
59
New cards
Tractor
máy kéo
60
New cards
plough
máy cày
61
New cards
Drawback
bất lợi
62
New cards
Artificial
= synthetic, non-natural, man-made: nhân tạo
63
New cards
Expose
tiếp xúc
64
New cards
Prohibitively
(giá) cực kỳ cao, không hợp lý
65
New cards
Aspiration
khát vọng, mục tiêu
66
New cards
facility
cơ sở
67
New cards
Likelihood
= probability, possibility: khả năng
68
New cards
Variation = difference
sự khác nhau, biến thể
69
New cards
Stacked trays
khay xếp chồng (thành nhiều tầng)
70
New cards
Overhead
ở trên đầu, phía trên >< below: bên dưới
71
New cards
Address
giải quyết
72
New cards
Detrimental
gây hại
73
New cards
Skyscraper
nhà cao tầng
74
New cards
reaching it from above:\
chiếu từ trên xuống
75
New cards
impact
tác động
76
New cards
it is far more likely
khả năng cao hơn
77
New cards
rooftop
mái nhà
78
New cards
acquire
thu được, đạt được
79
New cards
fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch (dầu mỏ, than đá,...)
80
New cards
flood
lũ lụt