1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
jail
tù
sheriff
cảnh sát trưởng
robber
cướp (nhìn thấy)
wagon
xe ngựa (đơn giản)
handcuffs
còng tay
barrel
thùng gỗ
pistol
súng ngắn
saddle
yên ngựa
rope
dây thừng
tie
buộc
arrest
bị bắt giữ
badge
huy hiệu
kidnapper
bắt cóc
pick pocketer
móc túi
murder
sát nhân
thief
cướp (không nhìn thấy)
holster
bao đựng súng ngắn
grab a (meal)
ăn
stagecoach
xe ngựa (tiện nghi)
courageous
dũng cảm
reservation
đất người da đỏ
precious
quý hiếm
gold nugget
cục vàng tự nhiên nhỏ
gold mine
mỏ vàng
look for
tìm
conduct
dẫn
saloon
quán rượu
ranch
trang trại