unit 7: mergers and acquisitions

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Nghĩa: sáp nhập và mua lại (quá trình hợp nhất hai công ty thành một (merger) hoặc một công ty mua lại công ty khác (acquisition)) Ví dụ: The company has been involved in several ______ over the past decade to expand its market share. Nghĩa của ví dụ: Công ty đã tham gia vào một số vụ sáp nhập và mua lại trong suốt thập kỷ qua để mở rộng thị phần.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

due diligence

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: thẩm định chuyên sâu, rà soát đặc biệt (quá trình điều tra chi tiết về tình hình hoạt động và tài chính của một công ty)
Ví dụ: Investors should always do their ______ before buying a business. Các nhà đầu tư nên luôn thực hiện việc thẩm định trước khi mua một doanh nghiệp.

2
New cards

assets

Loại từ: noun (danh từ, số nhiều)
Nghĩa: tài sản thuộc quyền sở hữu của một công ty.
Ví dụ: The company has millions of dollars in ______.

3
New cards

external growth

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: tăng trưởng bên ngoài (mở rộng quy mô doanh nghiệp thông qua việc mua lại hoặc sáp nhập với công ty khác, thay vì phát triển nội bộ)
Ví dụ: The company achieved rapid ______ through several acquisitions.
Nghĩa của ví dụ: Công ty đã đạt được mức tăng trưởng nhanh chóng thông qua một số vụ mua lại.

4
New cards

gene

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: gen (đơn vị di truyền cơ bản trong tế bào, quyết định các đặc điểm di truyền)
Ví dụ: Scientists have discovered a ______ that causes the disease.
Nghĩa của ví dụ: Các nhà khoa học đã phát hiện ra một gen gây ra căn bệnh này.

5
New cards

homogenize

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa: làm đồng nhất, làm cho giống nhau (thường dùng khi nói về chất lỏng, ý tưởng, văn hóa...)
Ví dụ: The new policy attempts to ______ the school curriculum across the country.
Nghĩa của ví dụ: Chính sách mới cố gắng làm đồng nhất chương trình giảng dạy trên toàn quốc.

6
New cards

invoke

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa: kêu gọi, viện dẫn (thường là để yêu cầu sự trợ giúp, quyền lực, hoặc viện dẫn một lý do, luật lệ)
Ví dụ: The lawyer will ______ the Fourth Amendment in her defense.
Nghĩa của ví dụ: Luật sư sẽ viện dẫn Tu chính án thứ tư trong phần bào chữa của mình.

7
New cards

laid-back

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: thoải mái, điềm tĩnh, không căng thẳng
Ví dụ: He has a very ______ attitude towards life.
Nghĩa của ví dụ: Anh ấy có thái độ rất thoải mái, điềm tĩnh đối với cuộc sống.

8
New cards

open enrolment

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: việc đăng ký mở - lớp học ở trường đại học mà ai cũng có thể tham gia (quá trình đăng ký mà không có yêu cầu hay hạn chế về tiêu chí đầu vào, thường được áp dụng trong giáo dục hoặc các khóa học)
Ví dụ: The school offers ______ for all students, regardless of age or background.
Nghĩa của ví dụ: Trường học cung cấp việc đăng ký mở cho tất cả học sinh, bất kể độ tuổi hay nền tảng.

9
New cards

prestigious

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: có uy tín, có danh tiếng, được kính trọng
Ví dụ: She graduated from a ______ university with top honors.
Nghĩa của ví dụ: Cô ấy tốt nghiệp từ một trường đại học uy tín với danh hiệu cao nhất.

10
New cards

sorely

Loại từ: adverb (trạng từ)
Nghĩa: rất, vô cùng, cực (thường dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc thiếu hụt)
Ví dụ: The team is ______ in need of a new coach.
Nghĩa của ví dụ: Đội bóng đang rất cần một huấn luyện viên mới.

11
New cards

susceptible

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải, nhạy cảm
Ví dụ: Children are more ______ to infections than adults.
Nghĩa của ví dụ: Trẻ em dễ bị nhiễm bệnh hơn người lớn.

12
New cards

synergy

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: sức mạnh tổng hợp mà các cồn ty có được khi hợp tác cùng
Ví dụ: The merger of the two companies created a powerful ______ that improved their overall performance.
Nghĩa của ví dụ: Sự hợp nhất của hai công ty đã tạo ra một sự hợp tác mạnh mẽ, giúp cải thiện hiệu quả chung của họ.

13
New cards

take one’s eye off the ball

Loại từ: idiom (thành ngữ)
Nghĩa: mất tập trung, không chú ý đến việc quan trọng hoặc mục tiêu chính
Ví dụ: Don't ______ during the meeting, or you might miss an important detail.
Nghĩa của ví dụ: Đừng mất tập trung trong cuộc họp, nếu không bạn có thể bỏ lỡ một chi tiết quan trọng.

14
New cards

takeover

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: sự thu mua( một công ty thu mua một công ty khác bằng cách mua hầu hết cổ phiếu của họ)

a takeover bid: trả giá thu mua
Ví dụ: The company completed a successful ______ of its competitor last year.
Nghĩa của ví dụ: Công ty đã hoàn tất việc thu thành công đối thủ của mình vào năm ngoái.

15
New cards

turmoil

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: sự rối ren, hỗn loạn, tình trạng xáo trộn
Ví dụ: The country has been in a state of political ______ for months.
Nghĩa của ví dụ: Quốc gia này đã ở trong tình trạng hỗn loạn chính trị suốt nhiều tháng.

16
New cards

bid

Nghĩa: sự trả giá mua cổ phiếu của một công ty và giành quyền kiểm soát công ty đó

vd: a billionaire investor has launched a takeover ___ for a company.

nghĩa của vd: Nhà đầu tư tỉ phú đã trả giá thu mua công ty đó

17
New cards

expire

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa: hết hạn, hết hiệu lực, kết thúc (thường dùng cho thời gian hoặc hợp đồng), tắt thở
Ví dụ: The contract will ______ at the end of this month.
Nghĩa của ví dụ: Hợp đồng sẽ hết hạn vào cuối tháng này.

18
New cards

float

Loại từ: verb (động từ)

Nghĩa: bán cổ phiếu của một công ty trên thị trường chứng khoán( lần đầu tiên)

Ví dụ: The company plans to _____ its shares on the stock market next year.

19
New cards

flotation

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: sự phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu ra công chúng lần đầu (IPO – Initial Public Offering) hoặc việc huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán
Ví dụ: The company’s ______ on the stock market was a huge success, raising millions in capital.
Nghĩa của ví dụ: Việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra thị trường chứng khoán của công ty đã thành công rực rỡ, huy động được hàng triệu đô la vốn.

20
New cards

FTSE 100, the

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: Chỉ số FTSE 100 (Financial Times Stock Exchange 100 Index) là chỉ số của 100 công ty có vốn hóa lớn nhất niêm yết trên sàn chứng khoán London. Nó được coi là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế Anh.
Ví dụ: The performance of the ______ is often seen as a barometer for the UK economy.
Nghĩa của ví dụ: Hiệu suất của chỉ số FTSE 100 thường được xem như một thước đo cho nền kinh tế Anh.

21
New cards

patent

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun: bằng sáng chế (quyền sở hữu pháp lý độc quyền cho một phát minh hoặc sáng chế trong một khoảng thời gian nhất định)

  • verb: cấp bằng sáng chế (công nhận quyền sở hữu sáng chế cho một phát minh)
    Ví dụ:

  • As a noun: The inventor received a ______ for his new technology.

  • As a verb: The company decided to ______ their new product to protect it from competitors.
    Nghĩa của ví dụ:

  • noun: Nhà phát minh đã nhận được bằng sáng chế cho công nghệ mới của mình.

  • verb: Công ty quyết định cấp bằng sáng chế cho sản phẩm mới của họ để bảo vệ khỏi đối thủ.

22
New cards

rumour

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: tin đồn (thông tin không chính thức, thường là chưa được xác nhận, lan truyền trong cộng đồng)
Ví dụ: There are several ______ going around about the company's future plans.
Nghĩa của ví dụ: Có vài tin đồn đang lan truyền về kế hoạch tương lai của công ty.

23
New cards

wave

Loại từ: verb (động từ), noun (danh từ)
Nghĩa:

  • verb: vẫy (tay), tạo ra một làn sóng (như trong nước hoặc không khí), hoặc thể hiện sự thay đổi đột ngột

  • noun: làn sóng (sự dao động của nước, sóng điện từ, hoặc sự thay đổi bất ngờ trong xu hướng)
    Ví dụ:

  • As a verb: She will ______ goodbye to her friends before leaving the party.

  • As a noun: The ______ of new technology has transformed the industry.
    Nghĩa của ví dụ:

  • verb: Cô ấy sẽ vẫy tay chào tạm biệt bạn bè trước khi rời buổi tiệc.

  • noun: Làn sóng công nghệ mới đã biến đổi ngành công nghiệp.

24
New cards

asking price

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: giá đặt ra để bán cái gì, giá yêu cầu (giá mà người bán đề xuất khi chào bán một sản phẩm hoặc tài sản)
Ví dụ: The ______ for that car is $8,000.
Nghĩa của ví dụ: giá bán của chiếc xe đó là 8000 đô la

25
New cards

common ground

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: điểm chung (những yếu tố hoặc quan điểm mà các bên có thể đồng ý với nhau, thường dùng trong các cuộc thảo luận, thương lượng)
Ví dụ: After several hours of discussion, the two sides finally found some ______ to reach an agreement.
Nghĩa của ví dụ: Sau nhiều giờ thảo luận, hai bên cuối cùng đã tìm thấy một số điểm chung để đạt được thỏa thuận.

26
New cards

copycat

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: hàng nhái,người bắt chước, kẻ sao chép (người hoặc hành động sao chép ý tưởng, hành động của người khác mà không có sự sáng tạo riêng)
Ví dụ: The company was accused of being a ______ for copying its competitor's product.
Nghĩa của ví dụ: Công ty bị cáo buộc là kẻ bắt chước vì sao chép sản phẩm của đối thủ.

27
New cards

freelance

Loại từ: adjective (tính từ), verb (động từ), noun (danh từ)
Nghĩa:

  • adjective: làm nghề tự do (người làm việc độc lập, không thuộc vào một công ty hay tổ chức nào)

  • verb: làm việc tự do (làm việc cho nhiều khách hàng mà không gắn bó với một công ty cụ thể)

  • noun: nghề tự do (công việc không cố định, không có hợp đồng dài hạn với một công ty)
    Ví dụ:

  • As an adjective: She is a ______ writer and works for several magazines.

  • As a verb: He decided to ______ after quitting his 9-to-5 job.

  • As a noun: Many people are choosing ______ work for more flexibility.
    Nghĩa của ví dụ:

  • adjective: Cô ấy là một nhà văn tự do và làm việc cho nhiều tạp chí.

  • verb: Anh ấy quyết định làm việc tự do sau khi bỏ công việc văn phòng.

  • noun: Nhiều người đang chọn công việc tự do vì sự linh hoạt.

28
New cards

go ahead

Loại từ: phrasal verb (cụm động từ)
Nghĩa: tiếp tục, bắt đầu làm một việc gì đó (thường được dùng để cho phép ai đó làm điều gì hoặc khi bạn đồng ý với kế hoạch hoặc hành động)
Ví dụ: You have my permission to ______ and start the project.
Nghĩa của ví dụ: Bạn có sự cho phép của tôi để tiếp tục và bắt đầu dự án.

29
New cards

implant

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun: vật cấy ghép (một vật thể được cấy vào cơ thể hoặc một hệ thống)

  • verb: cấy ghép (đưa một vật vào trong cơ thể hoặc hệ thống một cách chính thức hoặc vĩnh viễn)
    Ví dụ:

  • As a noun: The doctor recommended a dental ______ for the missing tooth.

  • As a verb: The surgeon will ______ a pacemaker into the patient's chest.
    Nghĩa của ví dụ:

  • noun: Bác sĩ đã đề nghị cấy ghép răng cho chiếc răng bị mất.

  • verb: Bác sĩ phẫu thuật sẽ cấy một máy tạo nhịp tim vào ngực bệnh nhân.

30
New cards

prosecute

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa: khởi tố, truy tố (đưa một người hoặc tổ chức ra tòa án để xét xử vì đã vi phạm pháp luật)
Ví dụ: The government decided to ______ the company for environmental violations.
Nghĩa của ví dụ: Chính phủ quyết định truy tố công ty vì vi phạm môi trường.

31
New cards

take something by storm

Loại từ: idiom (thành ngữ)
Nghĩa: chiếm lĩnh, thu hút sự chú ý mạnh mẽ, thành công bất ngờ hoặc nhanh chóng
Ví dụ: The new movie ______ and became a box-office hit in just a few days.
Nghĩa của ví dụ: Bộ phim mới đã chiếm lĩnh và trở thành một hit phòng vé chỉ trong vài ngày.

32
New cards

breakdown

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  • sự hỏng hóc (sự cố kỹ thuật, đặc biệt là khi máy móc hoặc phương tiện không hoạt động được)

  • sự phân tích chi tiết (việc chia nhỏ hoặc phân tích một vấn đề thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu)

  • sự suy sụp (tình trạng tinh thần hoặc thể chất yếu đi, như stress hoặc khủng hoảng)
    Ví dụ:

  • The car had a ______ on the highway, causing a delay in the journey.

  • The report includes a ______ of the data into more understandable sections.

  • After the long hours of work, she experienced a ______.
    Nghĩa của ví dụ:

  • Xe ô tô bị hỏng trên đường cao tốc, gây ra sự chậm trễ trong chuyến đi.

  • Báo cáo bao gồm sự phân tích dữ liệu thành các phần dễ hiểu hơn.

  • Sau nhiều giờ làm việc, cô ấy đã trải qua một sự suy sụp.

33
New cards

crucial

___ + to

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: rất quan trọng, thiết yếu (có ảnh hưởng lớn hoặc quyết định đến kết quả của một sự việc)
Ví dụ: The meeting tomorrow is ______ to the success of the project.
Nghĩa của ví dụ: Cuộc họp vào ngày mai là rất quan trọng đối với sự thành công của dự án.

34
New cards

deteriorate

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa: xấu đi, tồi tệ đi (trở nên kém hơn về chất lượng, tình trạng, hoặc sức khỏe theo thời gian)
Ví dụ: The condition of the building began to ______ after years of neglect.
Nghĩa của ví dụ: Tình trạng của tòa nhà bắt đầu xấu đi sau nhiều năm bị bỏ hoang.

35
New cards

disposable income

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: thu nhập khả dụng (số tiền còn lại sau khi trừ đi các khoản chi tiêu cơ bản như thuế, nhà ở, thực phẩm, bảo hiểm, v.v.)
Ví dụ: my ____is less than $50 per month.
Nghĩa của ví dụ: sau khi trả hết các loại hóa đơn, tôi chỉ còn ít hơn 50 đô la để chi tiêu môi

36
New cards

figure

loại từ: noun

nghĩa: số tiền, giá cả

vd: we bought the house at a high figure

nghĩa vd: chúng tôi đã mua căn nhà với giá cao

37
New cards

highlight

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun: điểm nổi bật, phần quan trọng nhất (điều gì đó được nhấn mạnh vì có tầm quan trọng hoặc ấn tượng)

  • verb: làm nổi bật, nhấn mạnh (tập trung sự chú ý vào một điều gì đó quan trọng)
    Ví dụ:

  • As a noun: The ______ of the event was the keynote speech.

  • As a verb: The teacher will ______ the main points of the lesson tomorrow.
    Nghĩa của ví dụ:

  • noun: Điểm nổi bật của sự kiện là bài phát biểu khai mạc.

  • verb: Giáo viên sẽ nhấn mạnh các điểm chính của bài học vào ngày mai.

38
New cards

overload

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun: sự quá tải (tình trạng có quá nhiều cái gì đó, vượt quá khả năng hoặc giới hạn)

  • verb: làm quá tải (khiến cho một hệ thống hoặc người phải chịu quá nhiều công việc, thông tin, hoặc áp lực)
    Ví dụ:

  • As a noun: The computer crashed due to an ______ of data.

  • As a verb: He was ______ with work and couldn't keep up with the deadlines.
    Nghĩa của ví dụ:

  • noun: Máy tính bị sập vì quá tải dữ liệu.

  • verb: Anh ấy đã bị quá tải với công việc và không thể hoàn thành đúng hạn.

39
New cards

bullet points

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: kĩ tự đầu dòng dùng để liệt kê các ý hoặc điểm chính trong một danh sách, thường được đánh dấu bằng ký hiệu như "•" hoặc "-")
Ví dụ: The presentation included several key ______ to highlight the main ideas.
Nghĩa của ví dụ: Bài thuyết trình có nhiều điểm chính được liệt kê để làm nổi bật các ý tưởng chính.

40
New cards

distracting

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: gây phân tâm, làm mất tập trung (tạo ra sự xao lạc hoặc khiến sự chú ý bị chuyển hướng khỏi một việc quan trọng)
Ví dụ: The loud noise from the construction site was very ______ during the meeting.
Nghĩa của ví dụ: Tiếng ồn lớn từ công trường rất gây phân tâm trong suốt cuộc họp.

41
New cards

font

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: phông chữ (một kiểu chữ hoặc kiểu viết được sử dụng trong văn bản, có thể bao gồm kích thước, độ dày, kiểu dáng, và khoảng cách giữa các chữ cái)
Ví dụ: The document was formatted using a clear and professional ______.
Nghĩa của ví dụ: Tài liệu đã được định dạng bằng phông chữ rõ ràng và chuyên nghiệp.

42
New cards

offshore

nghĩa : ở một nước khác mà chi phí thấp hơn - in another country where costs are lower

vd: More and more companies are hire employees _____ to reduce costs ( ngày càng nhiều công ty thuê nhân công ở nước ngoài để giảm chi phí)

43
New cards

threat

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: mối đe dọa (một nguy cơ hoặc điều gì đó có thể gây hại hoặc làm tổn thương)
Ví dụ: The company faces a serious ______ from its competitors in the market.
Nghĩa của ví dụ: Công ty đang đối mặt với một mối đe dọa nghiêm trọng từ các đối thủ trong thị trường.

44
New cards

vague

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: mơ hồ, không rõ ràng (thiếu chi tiết hoặc không cụ thể, gây khó hiểu hoặc khó xác định)
Ví dụ: His explanation was too ______ to understand what he really meant.
Nghĩa của ví dụ: Lời giải thích của anh ấy quá mơ hồ để hiểu được anh thực sự muốn nói gì.

45
New cards

charismatic

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: có sức lôi cuốn, thu hút (mô tả người có khả năng tự nhiên khiến người khác yêu mến hoặc tin tưởng)
Ví dụ: The ______ leader inspired the entire team to work harder and aim higher.
Nghĩa của ví dụ: Người lãnh đạo có sức lôi cuốn đã truyền cảm hứng cho cả đội làm việc chăm chỉ hơn và đặt mục tiêu cao hơn.

46
New cards

cost of sales

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: giá vốn hàng bán (chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua hàng hóa đã bán trong một khoảng thời gian, bao gồm nguyên vật liệu và lao động)
Ví dụ: The company’s gross profit decreased due to the rising ______.
Nghĩa của ví dụ: Lợi nhuận gộp của công ty đã giảm do giá vốn hàng bán tăng cao.

47
New cards

EBIT

Loại từ: noun (danh từ, viết tắt của Earnings Before Interest and Taxes)
Nghĩa: lợi nhuận trước lãi vay và thuế (lợi nhuận mà một công ty tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, chưa tính đến chi phí lãi vay và thuế thu nhập)
Ví dụ: The company's ______ increased by 15% this year, showing stronger operating performance.
Nghĩa của ví dụ: ____ của công ty đã tăng 15% trong năm nay, cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh mạnh hơn.

48
New cards

meteoric

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: nhanh chóng và rực rỡ (thường dùng để mô tả sự thành công, phát triển hoặc nổi tiếng đến rất nhanh trong thời gian ngắn) => thành công nhanh chóng
Ví dụ: The startup experienced a ______ rise in popularity after launching its new app.
Nghĩa của ví dụ: Công ty khởi nghiệp đã đạt được sự nổi tiếng một cách nhanh chóng và rực rỡ sau khi ra mắt ứng dụng mới.

49
New cards

newcomer

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: người mới (người vừa đến một nơi, vừa gia nhập một tổ chức, nhóm hoặc lĩnh vực nào đó)
Ví dụ: As a ______ to the company, she was eager to learn and contribute.
Nghĩa của ví dụ: Là người mới trong công ty, cô ấy rất háo hức học hỏi và đóng góp.

50
New cards

rock

loại từ : verb

nghĩa: làm ai sốc, ngạc nhiên hoặc sợ hãi

vd: the lastest news ____ed the world. (Tin mới nhất đã gây sốc toàn thế giới)

51
New cards

ruthless

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: tàn nhẫn, không thương tiếc (không quan tâm đến cảm xúc của người khác khi đưa ra quyết định hoặc hành động – thường để đạt được mục tiêu)
Ví dụ: The company’s CEO is known for being ______ when it comes to cutting costs.
Nghĩa của ví dụ: Giám đốc điều hành của công ty được biết đến là người rất tàn nhẫn khi nói đến việc cắt giảm chi phí.

52
New cards

slick

nghĩa: tài tình - done in a very impressive way that seems to need very little effort

vd: her reply was too fast and too___. (cô ấy đã phản hồi lại rất nhanh chóng và tài tình)

53
New cards

trumpet

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Nghĩa:

  • noun: kèn trumpet (một loại nhạc cụ bằng đồng, phát ra âm thanh lớn và sáng)

  • verb: công bố rùm beng, phô trương (thường dùng để nói về việc ai đó khoe khoang hoặc lan truyền điều gì đó một cách ồn ào)

Ví dụ:

  • As a noun: He played the ______ in the school orchestra.

  • As a verb: The company ______ its success in the media.

Nghĩa của ví dụ:

  • (noun): Cậu ấy chơi kèn trumpet trong dàn nhạc của trường.

  • (verb): Công ty đã phô trương thành công của mình trên các phương tiện truyền thông.

54
New cards

merger

Loại từ: noun (danh từ)

Nghĩa: sự sáp nhập (sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều công ty thành một công ty duy nhất)

Ví dụ: The ______ of the two banks created one of the largest financial institutions in the country.

Nghĩa của ví dụ: Sự sáp nhập của hai ngân hàng đã tạo ra một trong những tổ chức tài chính lớn nhất trong nước.

55
New cards

acquisition

Loại từ: noun (danh từ)

Nghĩa: sự thâu tóm, mua lại (việc một công ty mua lại quyền sở hữu hoặc kiểm soát một công ty khác)

Ví dụ: The ______ of the smaller company allowed the corporation to expand its market share.

Nghĩa của ví dụ: Việc mua lại công ty nhỏ hơn cho phép tập đoàn mở rộng thị phần của mình.