1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
police officer
nhân viên cảnh sát
delivery person
người giao hàng
speciality food
đặc sản địa phương
garbage collector
người thu gom rác
electrician
thợ điện
firefighter
nhân viên cứu hỏa
artisan
thợ thủ công
break down
bị hỏng
take (rubbish) away
vứt/đổ (rác)
lantern
đèn lồng
tourist attraction
địa điểm du lịch
pottery
đồ gốm
bamboo bed
giường tre
artist
nghệ nhân
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!