GROWING VEGETABLES/FRUITS

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1

fancy the idea = thích ý tưởng

2

peaceful and rewarding = yên bình và đáng giá

3

hectic lifestyle = lối sống bận rộn

4

keep up = theo kịp, duy trì

5

fall by the wayside = bị bỏ dở giữa chừng

6

self-sufficient life = cuộc sống tự cung tự cấp

7

fast-paced routines = nhịp sống nhanh, bận rộn

8

limited living space = không gian sống hạn chế

9

a way of life = lối sống

10

cultivate crops = trồng trọt hoa màu

11

daily consumption = tiêu dùng hàng ngày

12

sell the surplus = bán phần dư thừa

13

local markets = chợ địa phương

14

cost-effective = tiết kiệm chi phí

15

deeply rooted in our culture = ăn sâu trong văn hóa của chúng ta

16

easier said than done = nói dễ hơn làm

17

requires patience and consistency = đòi hỏi sự kiên nhẫn và đều đặn

18

get the hang of it = quen dần, hiểu cách làm

19

incredibly rewarding = cực kỳ đáng giá

20

online tutorials = hướng dẫn trực tuyến

21

gardening communities = cộng đồng làm vườn

22

city dwellers = cư dân thành phố

23

nurture a small garden = chăm sóc một khu vườn nhỏ

24

be integrated into the school curriculum = được tích hợp vào chương trình học

25

unplug from screens = rời khỏi màn hình điện tử

26

connect with nature = hòa mình với thiên nhiên

27

develop life skills = phát triển kỹ năng sống

28

teach where food really comes from = dạy học sinh về nguồn gốc thực phẩm

29

foster appreciation for the environment = nuôi dưỡng sự trân trọng với môi trường

30

missing in today’s world = điều đang thiếu trong thế giới ngày nay

31