1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
preferential
(adj) ưu đãi
overlook
(t.verb) bỏ qua, bỏ sót
observatory
(n) đài quan sát, tháp canh
replenish
(t. verb) làm đầy lại
potassium
(n) kali (nguyên tố hóa học)
legislation
(n) việc lập pháp, pháp luật, pháp chế
lacrimal gland
(n) tuyến lệ
carnation
(n) hoa cẩm chướng
dartboard
(n) tấm bia chơi trò phóng phi tiêu
brainwave
(n) ngẫu hứng, ý tưởng hay bất chợt
manuscript
(n) bản viết tay
elaborate
(adj) tỉ mỉ, chịu khó
osteoporosis
(n) tình trạng xương bị thiếu hụt canxi và dễ gãy hơn = chứng loãng xương
fortify
(t. verb) củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
cyclical
(adj) tuần hoàn, theo chu kỳ
precise
(adj) chính xác, rõ ràng
grizzly bear
(n) gấu xám bắc mỹ
timber wolf
(n) chó sói rừng
casualty
(n) người tử vong, người tử nạn
aerospace
(n) không gian vũ trụ