Từ vựng toeic

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

Shake

Bắt tay

2
New cards

Lift

Nâng lên, nhấc lên

3
New cards

Push

Đẩy

4
New cards

Pull

Kéo

5
New cards

Glance

Nhìn thoáng qua

6
New cards

Gaze

Nhìn chằm chằm

7
New cards

See

Nhìn (không có chủ đích)

8
New cards

A bargain

Một món hời

9
New cards

Before

Phía trước

10
New cards

Toward

Về phía/về hướng (=towards)

11
New cards

Onto

Phía trên, bên trên (=on)

12
New cards

Among

Giữa, trong số (+Nouns)

13
New cards

In favor of

Ủng hộ

14
New cards

Proposal

Đề xuất (noun)

15
New cards

Merge

Sáp nhập (verb)

16
New cards

Engage

Tuyển dụng, thuê người, hấp dẫn ai đó, đính hôn

17
New cards

Agreement

Hợp đồng, giao kèo

18
New cards

Engagement

Sự hứa hẹn, đính hôn

19
New cards

Establish

Thành lập, thiết lập, tạo ra

20
New cards

Cancellation

Sự huỷ bỏ, bãi bỏ

21
New cards

Abide by

Tuân theo

22
New cards

Assurance

Sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, bảo hiểm nhân thọ

23
New cards

Determine

Quyết định, xác định, định rõ

24
New cards

Obligate

Bắt buộc, ép buộc

25
New cards

Obligation

Nghĩa vụ, bổn phẩn

26
New cards

Party

Các bên tham gia; bữa tiệc; đội, nhóm

27
New cards

Provision

Điều khoản; đồ dự phòng, sự dự phòng; sự chu cấp, cung cấp

28
New cards

Resolve

Quyết tâm; giải quyết

29
New cards

Specific

Chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, cụ thể, chi tiết

30
New cards

Convince

Làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục

31
New cards

Attract

Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

32
New cards

Consume

Dùng, tiêu thụ, tiêu tốn

33
New cards

Consumer

Người tiêu dùng

34
New cards

Fad

Xu hướng thời trang, mốt

35
New cards

Inspiration

(Người/vật) truyền cảm hứng, gây cảm hứng

36
New cards

Persuasion

Làm cho tin, thuyết phục; tín ngưỡng

37
New cards

Productive

Hiệu quả; sản xuất nhiều; màu mỡ, sinh sôi

38
New cards

Characteristic

Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng

39
New cards

Satisfaction

Sự hài lòng, sự thoả mãn

40
New cards

Consequence

Hệ quả, hậu quả; tầm quan trọng

41
New cards

Consider

Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ; cho rằng, coi như

42
New cards

Piled

Chất chồng, chất đống

43
New cards

Resident = inhabitant = citizen = national

Cư dân

44
New cards

Reside (in) = live (in)

(v) sinh sống, cư trú

45
New cards

Permit = allow = entitle

(v) cho phép; (n) giấy phép

46
New cards

Chief = key = major = main = primary = prime = principal

(adj) chính yếu, chủ đạo

47
New cards

administer = carry out = conduct = execute = fulfill = implement = perform

(v) thực hiện, tiến hành

48
New cards

Impressive

(adj) ấn tượng

49
New cards

Launch = release

(n/v) ra mắt, tung ra

50
New cards

Fantastic = wonderful

(a) tuyệt vời

51
New cards

Previous = former = prior

(adj) trước đây

52
New cards

Prior to = before

(giới từ) trước

53
New cards

Require = demand = ask for

(v) yêu cầu

54
New cards

Monitor = oversee = supervise

(v) giám sát

55
New cards

Startles = surprise = astonish

(v) ngạc nhiên

56
New cards

Evaluate = assess = jude = appraise

(v) đánh giá

57
New cards

Relevant = related = pertinent

(adj) liên quan

58
New cards

Vary = differ/change

Khác nhau, thay đổi

59
New cards

Clear = distinct

(adj) rõ ràng

60
New cards

Realiable

(adj) đáng tin cậy

61
New cards

Variable

(adj) hay thay đổi, biến đổi

(n) biến số

62
New cards

Considering

(Giới từ) nếu xét thấy

63
New cards

On a daily basis

tần suất hằng ngày