1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Shake
Bắt tay
Lift
Nâng lên, nhấc lên
Push
Đẩy
Pull
Kéo
Glance
Nhìn thoáng qua
Gaze
Nhìn chằm chằm
See
Nhìn (không có chủ đích)
A bargain
Một món hời
Before
Phía trước
Toward
Về phía/về hướng (=towards)
Onto
Phía trên, bên trên (=on)
Among
Giữa, trong số (+Nouns)
In favor of
Ủng hộ
Proposal
Đề xuất (noun)
Merge
Sáp nhập (verb)
Engage
Tuyển dụng, thuê người, hấp dẫn ai đó, đính hôn
Agreement
Hợp đồng, giao kèo
Engagement
Sự hứa hẹn, đính hôn
Establish
Thành lập, thiết lập, tạo ra
Cancellation
Sự huỷ bỏ, bãi bỏ
Abide by
Tuân theo
Assurance
Sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, bảo hiểm nhân thọ
Determine
Quyết định, xác định, định rõ
Obligate
Bắt buộc, ép buộc
Obligation
Nghĩa vụ, bổn phẩn
Party
Các bên tham gia; bữa tiệc; đội, nhóm
Provision
Điều khoản; đồ dự phòng, sự dự phòng; sự chu cấp, cung cấp
Resolve
Quyết tâm; giải quyết
Specific
Chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, cụ thể, chi tiết
Convince
Làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
Attract
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
Consume
Dùng, tiêu thụ, tiêu tốn
Consumer
Người tiêu dùng
Fad
Xu hướng thời trang, mốt
Inspiration
(Người/vật) truyền cảm hứng, gây cảm hứng
Persuasion
Làm cho tin, thuyết phục; tín ngưỡng
Productive
Hiệu quả; sản xuất nhiều; màu mỡ, sinh sôi
Characteristic
Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
Satisfaction
Sự hài lòng, sự thoả mãn
Consequence
Hệ quả, hậu quả; tầm quan trọng
Consider
Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ; cho rằng, coi như
Piled
Chất chồng, chất đống
Resident = inhabitant = citizen = national
Cư dân
Reside (in) = live (in)
(v) sinh sống, cư trú
Permit = allow = entitle
(v) cho phép; (n) giấy phép
Chief = key = major = main = primary = prime = principal
(adj) chính yếu, chủ đạo
administer = carry out = conduct = execute = fulfill = implement = perform
(v) thực hiện, tiến hành
Impressive
(adj) ấn tượng
Launch = release
(n/v) ra mắt, tung ra
Fantastic = wonderful
(a) tuyệt vời
Previous = former = prior
(adj) trước đây
Prior to = before
(giới từ) trước
Require = demand = ask for
(v) yêu cầu
Monitor = oversee = supervise
(v) giám sát
Startles = surprise = astonish
(v) ngạc nhiên
Evaluate = assess = jude = appraise
(v) đánh giá
Relevant = related = pertinent
(adj) liên quan
Vary = differ/change
Khác nhau, thay đổi
Clear = distinct
(adj) rõ ràng
Realiable
(adj) đáng tin cậy
Variable
(adj) hay thay đổi, biến đổi
(n) biến số
Considering
(Giới từ) nếu xét thấy
On a daily basis
tần suất hằng ngày