1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
how busy is too busy?
Bận như thế nào thì là quá bận?
take sth for granted (idiom) ( Don’t take your health for granted/ She took his help for granted and never said thank you)
coi cái gì đó là điều hiển nhiên (Đừng coi sức khoẻ của bạn là điều hiển nhiên/ Cô ấy coi sự giúp đỡ của anh ấy là điều hiển nhiên và ko bao giờ nói cảm ơn)
executive = manager = administrator (n)
giám đốc, lãnh đạo, người điều hành
senior executive
giám đốc cấp cao
chief executive officer (CEO) - chief operating officer (COO)
giám đốc điều hành - giám đốc vận hành
swing (v,n)
đu đưa, vung, lắc, thay đổi nhanh chóng/ xích đu, sự thay đổi đột ngột
frenzied = frantic (a)
điên cuồng, cực kì căng thẳng
vice-president (n)
phó tổng thống, phó chủ tịch
over-committing = over-promising = overloading
sự cam kết quả mức
apprehend = arrest (v)
bắt giữ
apprehend = comprehend = understand
hiểu, nhận thức, lĩnh hội
apprehend
lo sợ điều gì sắp tới
apprehension = comprehension = understanding
sự hiểu biết, sự nhận thức, khả năng lĩnh hội
apprehension = anxiety
sự lo ngại, e sợ / sự bắt giữ
apprehensive = anxious(A)
lo lắng, e ngại
apprehensively (adv)
một cách lo lắng
misapprehension = misunderstanding = misconception
sự hiểu nhầm, sự hiểu sai, nhận thức sai
comprehensive (n)
bao quát, toàn diện
comprehensively (adv)
một cách toàn diện
incomprehensible (adj)
ko thể hiểu được
incomprehension (n)
sự không hiểu, sự mù mờ
discount (v)
giảm giá
discount = underestimate = downplay
đánh giá thấp
lessen = decrease = diminish
giảm bớt, giảm
disturb (v)
làm gián đoạn, quấy rầy, làm phiền
disturber (n)
vật, người gây phiền, gây rối
disturbed (a)
bị làm phiền, bị ảnh hưởng
disturbance (n)
sự gián đoạn, xáo trộn
enterprise (n)
doanh nghiệp
revenue = sale = turnover (n)
doanh thu
biochemistry
ngành sinh hoá học
stressor (n)
yếu tố gây căng thẳng