Destination B1 - Unit 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

Abroad (adv)

Ở nước

2
New cards

Accommodation (n)

Chỗ ở

3
New cards

Book (n,v)

Sách, đặt trước

4
New cards

Break (n)

Nghỉ ngơi

5
New cards

Cancel (v)

Hủy bỏ

6
New cards

Catch (v)

Bắt lấy

7
New cards

Coach (n)

Huấn luyện viên, xe đò, xe khách

8
New cards

Convenient (adj)

Tiện lợi

9
New cards

Crash (v,n)

Va chạm, vụ va chạm

10
New cards

Crowded (adj)

Đông đúc

11
New cards

Cruise (n)

Chuyến du ngoạn bằng thuyền

12
New cards

Delay (v,n)

Hoãn

13
New cards

Destination (n)

Điểm đến

14
New cards

Ferry (n)

Phà

15
New cards

Flight (n)

Chuyến bay

16
New cards

Foreign (adj)

Ngoại quốc

17
New cards

Harbour (n)

Bến cảng

18
New cards

Journey (n)

chuyến đi, hành trình dài

19
New cards

Luggage (n)

Hành lí

20
New cards

Nearby (adj, adv)

Gần kề

21
New cards

Pack (v)

Đóng gói

22
New cards

Passport (n)

Hộ chiếu

23
New cards

Platform (n)

Sân ga, nền tảng

24
New cards

Public transport (n phr)

Phương tiện công cộng

25
New cards

Reach (v)

Đạt tới

26
New cards

Resort (n)

Khu nghỉ dưỡng

27
New cards

Souvenir (n)

Quà lưu niệm

28
New cards

Traffic (n)

Giao thông

29
New cards

Trip (n)

Chuyến đi ngắn

30
New cards

Vehicle (n)

Phương tiện

31
New cards

Get in/into (phr v)

Lên xe ô tô

32
New cards

Get off (phr v)

Xuống xe

33
New cards

Get on/onto (phr v)

Lên xe buýt/tàu

34
New cards

Get out (phr v)

Ra khỏi

35
New cards

Go away (phr v)

Đi xa, rời khỏi

36
New cards

Go back (phr v)

Quay trởlaij

37
New cards

Set off (phr v)

Khởi hành

38
New cards

Take off (phr v)

Cất cánh, cởi đồ

39
New cards

By air/sea/car/bus/etc