1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Abroad (adv)
Ở nước
Accommodation (n)
Chỗ ở
Book (n,v)
Sách, đặt trước
Break (n)
Nghỉ ngơi
Cancel (v)
Hủy bỏ
Catch (v)
Bắt lấy
Coach (n)
Huấn luyện viên, xe đò, xe khách
Convenient (adj)
Tiện lợi
Crash (v,n)
Va chạm, vụ va chạm
Crowded (adj)
Đông đúc
Cruise (n)
Chuyến du ngoạn bằng thuyền
Delay (v,n)
Hoãn
Destination (n)
Điểm đến
Ferry (n)
Phà
Flight (n)
Chuyến bay
Foreign (adj)
Ngoại quốc
Harbour (n)
Bến cảng
Journey (n)
chuyến đi, hành trình dài
Luggage (n)
Hành lí
Nearby (adj, adv)
Gần kề
Pack (v)
Đóng gói
Passport (n)
Hộ chiếu
Platform (n)
Sân ga, nền tảng
Public transport (n phr)
Phương tiện công cộng
Reach (v)
Đạt tới
Resort (n)
Khu nghỉ dưỡng
Souvenir (n)
Quà lưu niệm
Traffic (n)
Giao thông
Trip (n)
Chuyến đi ngắn
Vehicle (n)
Phương tiện
Get in/into (phr v)
Lên xe ô tô
Get off (phr v)
Xuống xe
Get on/onto (phr v)
Lên xe buýt/tàu
Get out (phr v)
Ra khỏi
Go away (phr v)
Đi xa, rời khỏi
Go back (phr v)
Quay trởlaij
Set off (phr v)
Khởi hành
Take off (phr v)
Cất cánh, cởi đồ
By air/sea/car/bus/etc