1/113
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ablate (v)
cắt bỏ
affordability (n)
có khả năng chi trả
algorithm (n)
thuật toán
align (v)
xếp hàng
alignment (n)
sự xếp hàng
assumption (n)
sự thừa nhận
automatic (adj)
tự động
automate (v)
tự động hóa
automation (n)
sự tự động
automatically (adv)
một cách tự động
bewildering (adj)
bối rối, hoang mang
breakthrough (adj)
bước đột phá
cargo (n)
hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn
cascade (v)
đổ xuống như thác
case-based (adj)
dựa trên các trường hợp
catalyst (n)
chất xúc tác
cognition (n)
nhận thức
collaborative (adj)
có tính cộng tác
collaboration (n)
sự cộng tác
collaborate (v)
cộng tác
commercial (adj)
thuộc thương mại
commerce (n)
thương mại
complexity (n)
sự phức tạp
complication (n)
sự phức tạp
computation (n)
sự tính toán
computing (n)
điện toán máy
computer (n)
máy tính
computerize (v)
máy tính hóa, đưa vào máy tính để xử lý
digital (adj)
kỹ thuật số
diplomacy (n)
tài ngoại giao
disposable (adj)
dùng một lần
downside (n)
khuyết điểm, bất lợi
electronic (adj)
điện tử
exterminate (v)
tiêu diệt
futurist (n)
người theo thuyết vị lai
genuine (adj)
xác thực
hazardous (adj)
nguy hiểm
infancy (n)
thời kỳ vị thành niên
interact (v)
tương tác
interactive (adj)
có tính tương tác
interactional (adj)
chịu ảnh hưởng lẫn nhau
interaction (n)
sự tương tác
intervene (v)
can thiệp, chen vào
intervention (n)
sự can thiệp
interventionist (n)
người can thiệp
man-made (adj)
do con người làm ra, nhân tạo
mannered (adj)
kiểu cách, cầu kỳ
unmanned (adj)
không người (lái…)
manned (adj)
có người (lái…)
martyr (n)
người tử vì đạo, liệt sĩ
combatant (n)
chiến sĩ
soldier (n)
người lính
warrior (n)
chiến binh
mechanize (v)
cơ khí hóa, cơ giới hóa
mechanic (n)
thợ máy, công nhân cơ khí
mechanism (n)
kỹ thuật máy móc
machinery (n)
bộ máy
machine (n)
máy móc
militant (n)
chiến sĩ
military (n)
quân đội
modular (adj)
theo mô-đun
module (n)
mô-đun
polarization (n)
sự phân cực
prosthetic (adj)
(thuộc) sự lắp bộ phận giả
recognition (n)
sự công nhận
reconnaissance (n)
sự do thám
revolution (n)
cuộc cách mạng
rigidity (n)
tính cứng, sự cứng nhắc
robotics (n)
khoa học người máy
robot (n)
người máy
robotic (adj)
như người máy, máy móc
subcutaneous (adj)
dưới da
sub-discipline (n)
sự huấn luyện thêm, rèn luyện thêm
substantially (adv)
về vật chất, về căn bản
surpass (v)
vượt trội hơn
surveillance (n)
sự quản thúc, sự quản đốc
theory (n)
lý thuyết
transact (v)
tiến hành, thực hiện
transfer (v)
chuyển đổi, dời chỗ
transmit (v)
chuyển phát
transportation (n)
sự vận tải
transport (n)
phương tiện vận tải
usurp (v)
chiếm quyền, đoạt quyền
versatility (n)
sự linh hoạt
warehousing (n)
sự xếp hàng vào kho
workforce (n)
nguồn nhân lực, nguồn lao động
align oneself with sbd/sth
công khai ủng hộ
attribute sth to sth
cái gì là nguyên nhân của cái gì
be (just) around the corner
sắp xảy ra
be equipped with
được trang bị với
be neither fish nor fowl
không thuộc thể loại gì
beyond/without a shadow of a doubt
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
Come to/reach/draw the conclusion
đi đến kết luận
Jump to conclusions
kết luận vội vàng
In conclusion
kết luận là
digital interactions
tương tác số
focus (n) of
trọng tâm của
focus (v) on
concentrate on
tập trung vào
from time to time = sometimes
thỉnh thoảng
more or less = roughly = approximately
xấp xỉ, thoảng