1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
social issue (adj-n)
vấn đề xã hội
social group (adj-n)
nhóm xã hội
the odd one out (phrase)
người khác lạ, khác biệt
physical bullying (np)
sự bắt nạt thân thể
verbal bullying (np)
bắt nạt bằng lời nói
social bullying (np)
bắt nạt về mặt xã hội
the poverty line (phrase)
mức nghèo khổ
peer influence (np)
ảnh hưởng từ bạn bè
peer pressure (np)
áp lực từ bạn bè
body shaming (np)
sự miệt thị ngoại hình
school performance (np)
thành tích ở trường
draw attention to (phrase)
thu hút sự chú ý tới
control anger (v-n)
kiểm soát sự tức giận
have an influence/impact on (phrase)
có ảnh hưởng đến
live in poverty (phrase)
sống trong nghèo đói
raise awareness of (phrase)
tăng nhận thức
skip class (v-n)
trốn học
suffer from (vp)
chịu đựng
struggle with (vp)
đấu tranh với
stand up to (vp)
bảo vệ, chống lại
fit in (vp)
phù hợp, hoà nhập với
make fun of (phrase)
trêu chọc, chế giễu
hang out (vp)
đi chơi
agree with (v, prep)
đồng tình với