1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
interchange of idea = communicate
giao tiếp
adjust = make change of
điều chỉnh , thay đổi
outsider
người ngoài
broaden social network
mở rộng vòng quan hệ xh
prevent mental disorder / psychological problem
ngăn chặn rối loan tâm thần / vấn đề tâm lý
intrigue curiosity
kích thích sự tò mò
technology proficiency
sự am hiểu công nghệ
enhance creativity
tăng khả năng sáng tạo
train flexibility
rèn luyện sự linh hoạt
reflex (n)
phản xạ
improve reflexes
tăng phản xạ
improve hand-eye coordination
phát triển sự kết hợp giữa tay và mắt
prompt
câu hỏi
ad of = advantage of
lợi ích
From my perspective
Từ góc nhìn của tôi
the former - the latter
cái đằng trước - cái đằng sau
cognitive development
sự phát triển trí tuệ
sedentary lifestyle
lối sống thụ động
holistic development
sự phát triển tất cả các mặt
technological proficiency
khả năng sử dụng công nghệ thành thạo
motor skills
kỹ năng vận động
digital literacy
khả năng sử dụng công nghệ
empathy
sự đồng cảm
work together towards a common goal
làm việc để đạt được một mục tiêu chung
challenge the mind
thử thách trí tuệ
strategic thinking
tư duy chiến lược