Unit 22 Topic Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

economic

a. thuộc kinh tế

<p>a. thuộc kinh tế</p>
2
New cards

economical

a. kinh tế, tiết kiệm

<p>a. kinh tế, tiết kiệm</p>
3
New cards

receipt

n. biên lai

<p>n. biên lai</p>
4
New cards

bill

n. hóa đơn

<p>n. hóa đơn</p>
5
New cards

make

n. mẫu, kiểu
THIS IS A VERY POPULAR MAKE OF CAR

<p>n. mẫu, kiểu<br>THIS IS A VERY POPULAR MAKE  OF CAR</p>
6
New cards

brand

n. nhãn hàng

<p>n. nhãn hàng</p>
7
New cards

bargain

n. món hời

<p>n. món hời</p>
8
New cards

sale

n. sự kiện/đợt hạ giá

<p>n. sự kiện/đợt hạ giá</p>
9
New cards

discount

n. sự giảm giá, chiết khấu

<p>n. sự giảm giá, chiết khấu</p>
10
New cards

offer

n. mức giá tốt

<p>n. mức giá tốt</p>
11
New cards

price

n. giá cả

<p>n. giá cả</p>
12
New cards

cost

n. chi phí

<p>n. chi phí</p>
13
New cards

change

n. tiền lẻ (thường là xu)

<p>n. tiền lẻ (thường là xu)</p>
14
New cards

cash

n. tiền mặt

<p>n. tiền mặt</p>
15
New cards

wealth

n. của cải, sự giàu có

<p>n. của cải, sự giàu có</p>
16
New cards

fortune

n. gia tài

<p>n. gia tài</p>
17
New cards

till

n. máy ngăn kéo để tiền

<p>n. máy ngăn kéo để tiền</p>
18
New cards

checkout

n. quầy thanh toán

<p>n. quầy thanh toán</p>
19
New cards

product

n. sản phẩm

<p>n. sản phẩm</p>
20
New cards

goods

n. hàng hóa

<p>n. hàng hóa</p>
21
New cards

refund

n,v. hoàn tiền

<p>n,v. hoàn tiền</p>
22
New cards

exchange

v. trao đổi

<p>v. trao đổi</p>
23
New cards

fake

a. giả, nhái

<p>a. giả, nhái</p>
24
New cards

plastic

n. chất dẻo, nhựa

<p>n. chất dẻo, nhựa</p>