1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
economic
a. thuộc kinh tế
economical
a. kinh tế, tiết kiệm
receipt
n. biên lai
bill
n. hóa đơn
make
n. mẫu, kiểu
THIS IS A VERY POPULAR MAKE OF CAR
brand
n. nhãn hàng
bargain
n. món hời
sale
n. sự kiện/đợt hạ giá
discount
n. sự giảm giá, chiết khấu
offer
n. mức giá tốt
price
n. giá cả
cost
n. chi phí
change
n. tiền lẻ (thường là xu)
cash
n. tiền mặt
wealth
n. của cải, sự giàu có
fortune
n. gia tài
till
n. máy ngăn kéo để tiền
checkout
n. quầy thanh toán
product
n. sản phẩm
goods
n. hàng hóa
refund
n,v. hoàn tiền
exchange
v. trao đổi
fake
a. giả, nhái
plastic
n. chất dẻo, nhựa