Unit 2: travel and transport.(phrase and collocations)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Have an accident

Gặp tai nạn ( ko liên quan đến vụ tai nạn)

2
New cards

Be (involved) in an accident

Bị tai nạn ( liên quan đến vụ tai nạn).

3
New cards

Do sth by accident

Vô tình/tình cờ làm gì đó.

4
New cards

In advance

Trước, sớm.

5
New cards

Advance to/ towards a place

Tiến về 1 nơi ( có mục tiêu rõ ràng).

6
New cards

Go straight ahead

Đi thẳng về phía trước.

7
New cards

Go ahead

Tiến bộ, sự được phép làm gì.

8
New cards

Be ahead of sth/ sb

Đằng trước cái gì/ ai đó.

9
New cards

A change of direction

1 sự đổi hướng.

10
New cards

In the direction of sth

Theo hướng của cái gì.

11
New cards

In this/ that direction

Theo hướng này/ kia.

12
New cards

Off the top of your head

Nghĩ gì nói đó (nói mà chưa suy nghĩa cẩn thận).

13
New cards

Head for/ towards a place

Đi đến nơi nào đó ( không có kế hoạch cụ thể/ mục tiêu rõ ràng).

14
New cards

Head over heels ( in love)

Yêu ai đó rất nhiều

15
New cards

Go/ be on holiday

Đi nghỉ ( trong kỳ nghỉ).

16
New cards

Have/ take a holiday

Nghỉ phép.

17
New cards

Bank holiday

Ngày lễ ngân hàng.

18
New cards

Go/ turn/ etc left

Rẽ trái.

19
New cards

On the left

Ở bên trái.

20
New cards

On the left-hand side

Ở phía tay trái

21
New cards

In the left-hand corner

Ở góc bên trái

22
New cards

Left-handed

Thuận tay trái.

23
New cards

Plan your/ a route

Lên kế hoạch/ lên lộ trình.

24
New cards

Take a route

Đi theo lộ trình/ chọn con đường để đi.

25
New cards

See the sights

Ngắm cảnh

26
New cards

Go sightseeing

Đi ngắm cảnh

27
New cards

At ( high/full/ etc) speed

Ở tốc độ tối đa/cao/v.v…

28
New cards

A burst of speed

Tăng tốc, chạy nước rút.

29
New cards

Speed limit

Tốc độ giới hạn cho phép.

30
New cards

Go on/ take a tour of/ (a)round somewhere.

Đi tham quan, du lịch ở đâu đó.

31
New cards

Tour a place

Đi tham quan 1 nơi nào đó.

32
New cards

Tour guide

Hướng dẫn viên du lịch.

33
New cards

Business trip

Chuyến công tác.

34
New cards

School trip

Chuyến đi trải nghiệm ở trường.

35
New cards

Go on a trip

Đi chơi/ đi du lịch( chuyến đi ngắn).

36
New cards

Take a trip ( to a place)

Đi du lịch đến nơi nào đó.

37
New cards

Lose/ make/ find your way

Lạc đường/ đi đến đâu, tiến bộ/ tìm đường.

38
New cards

In a way

Ở một mức độ/ khía cạnh nào đó.

39
New cards

On the way

Trên đường đi/ trên đường đến…

40
New cards

Go all the way ( to sth/swh)

Làm mọi thứ để đạt được cái gì/ đến được đâu.