1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to take the lead
chiếm đa số
to get held up in heavy traffic
bị kẹt trong giao thông đông đúc
to be jam-packed
trong tình trạng kẹt cứng
to beat the traffic
đi sớm để tránh tắc đường
carpooling
đi chung xe
commute
đi làm
to upgrade the public transport system
nâng cấp hệ thống giao thông công cộng
to ease traffic flow
giảm lưu lượng giao thông
embark on
bắt đầu
arduous
(adj) /ˈɑːdjuəs/ khó khăn, gian khổ
to get away from it all
đi du lịch và nghỉ ngơi
to enjoy each other's company
thích dành thời gian với nhau
places of interest
địa điểm thu hút khách du lịch
holiday of a lifetime
chuyến đi để đời
local cuisine and specialties
ẩm thực và đặc sản địa phương
spectacular scenery
phong cảnh ngoạn mục
reign supreme
là nhất, kiểu phổ biến nhất (cash ————here)
ubiquitous
phổ biến
ride-hailing applications
ứng dụng đặt xe
costs next to nothing
gần như miễn phí, quá rẻ
boast
(v) có gì đó đáng tự haof
cross off your bucket list
trải nghiệm 1 lần trước khi chết
blow my budget
chi tiêu quá đà