1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
head (/hɛd/)
(Noun) người đứng đầu / lãnh đạo, người chịu trách nhiệm quản lý một tổ chức, bộ phận hoặc nhóm.
🔹 She is the ______ of the research department.
→ Cô ấy là người đứng đầu phòng nghiên cứu.
SYNONYMS: leader, director, chief
please (/pliːz/)
(Verb) làm hài lòng / khiến ai vui lòng, thực hiện điều gì đó để đáp ứng mong muốn hoặc nhu cầu của người khác.
🔹 The company redesigned its website to _______ its customers.
→ Công ty đã thiết kế lại trang web để làm hài lòng khách hàng.
SYNONYMS: satisfy, delight, fulfil
heavy (/ˈhɛvi/)
(Adjective) nặng, có trọng lượng lớn hoặc khó nâng, khó di chuyển.
🔹 The suitcase was too ______ for her to lift.
→ Chiếc vali quá nặng để cô ấy có thể nhấc lên.
SYNONYMS: weighty, burdensome, hefty
measure (/ˈmɛʒə/)
(Verb) đo lường, xác định kích thước, số lượng hoặc mức độ của một vật, một hiện tượng hoặc dữ liệu.
🔹 Scientists ______ temperature changes to track global warming.
→ Các nhà khoa học đo lường sự thay đổi nhiệt độ để theo dõi hiện tượng nóng lên toàn cầu.
SYNONYMS: assess, calculate, determine
note (/nəʊt/)
(Verb) lưu ý / ghi nhận, chú ý đến một thông tin quan trọng hoặc ghi chép điều gì để nhớ hoặc sử dụng sau này.
🔹 Researchers _____ a significant increase in participants’ motivation.
→ Các nhà nghiên cứu ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong động lực của người tham gia.
SYNONYMS: observe, record, remark
glove (/ɡlʌv/)
(Noun) găng tay, vật dụng che phủ bàn tay để giữ ấm, bảo vệ hoặc dùng trong thể thao, y tế, lao động.
🔹 You must wear protective _____ when handling chemicals.
→ Bạn phải đeo găng tay bảo hộ khi xử lý hóa chất.
SYNONYMS: handwear, protective glove, mitt (less common)
some (/sʌm/)
(Determiner/Pronoun) một vài, một số, chỉ lượng không xác định nhưng lớn hơn một.
🔹 You should eat ____ vegetables every day.
→ Bạn nên ăn một vài loại rau mỗi ngày.
SYNONYMS: several, a number of, a few
other (/ˈʌðər/)
(Determiner/Pronoun/Adjective) khác, chỉ người hoặc vật không phải cái đã được nhắc đến.
🔹 Do you have any ____ questions?
→ Bạn có câu hỏi khác nào không?
SYNONYMS: different, alternative, additional
now (/naʊ/)
(Adverb) bây giờ, diễn tả thời điểm hiện tại hoặc ngay lúc này.
🔹 You need to start your homework _____.
→ Bạn cần bắt đầu làm bài tập bây giờ.
SYNONYMS: at this moment, right now, currently
how (/haʊ/)
(Adverb) như thế nào, dùng để hỏi cách thức, mức độ hoặc phương pháp thực hiện một việc.
🔹 ____ did you solve this problem?
→ Bạn đã giải quyết vấn đề này như thế nào?
SYNONYMS: in what way, by what method