Vocab 9 lên 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

head (/hɛd/)

(Noun) người đứng đầu / lãnh đạo, người chịu trách nhiệm quản lý một tổ chức, bộ phận hoặc nhóm.

🔹 She is the ______ of the research department.
→ Cô ấy là người đứng đầu phòng nghiên cứu.

SYNONYMS: leader, director, chief

2
New cards

please (/pliːz/)

(Verb) làm hài lòng / khiến ai vui lòng, thực hiện điều gì đó để đáp ứng mong muốn hoặc nhu cầu của người khác.

🔹 The company redesigned its website to _______ its customers.
→ Công ty đã thiết kế lại trang web để làm hài lòng khách hàng.

SYNONYMS: satisfy, delight, fulfil

3
New cards

heavy (/ˈhɛvi/)

(Adjective) nặng, có trọng lượng lớn hoặc khó nâng, khó di chuyển.

🔹 The suitcase was too ______ for her to lift.
→ Chiếc vali quá nặng để cô ấy có thể nhấc lên.

SYNONYMS: weighty, burdensome, hefty

4
New cards

measure (/ˈmɛʒə/)

(Verb) đo lường, xác định kích thước, số lượng hoặc mức độ của một vật, một hiện tượng hoặc dữ liệu.

🔹 Scientists ______ temperature changes to track global warming.
→ Các nhà khoa học đo lường sự thay đổi nhiệt độ để theo dõi hiện tượng nóng lên toàn cầu.

SYNONYMS: assess, calculate, determine

5
New cards

note (/nəʊt/)

(Verb) lưu ý / ghi nhận, chú ý đến một thông tin quan trọng hoặc ghi chép điều gì để nhớ hoặc sử dụng sau này.

🔹 Researchers _____ a significant increase in participants’ motivation.
→ Các nhà nghiên cứu ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong động lực của người tham gia.

SYNONYMS: observe, record, remark

6
New cards

glove (/ɡlʌv/)

(Noun) găng tay, vật dụng che phủ bàn tay để giữ ấm, bảo vệ hoặc dùng trong thể thao, y tế, lao động.

🔹 You must wear protective _____ when handling chemicals.
→ Bạn phải đeo găng tay bảo hộ khi xử lý hóa chất.

SYNONYMS: handwear, protective glove, mitt (less common)

7
New cards

some (/sʌm/)

(Determiner/Pronoun) một vài, một số, chỉ lượng không xác định nhưng lớn hơn một.

🔹 You should eat ____ vegetables every day.
→ Bạn nên ăn một vài loại rau mỗi ngày.

SYNONYMS: several, a number of, a few

8
New cards

other (/ˈʌðər/)

(Determiner/Pronoun/Adjective) khác, chỉ người hoặc vật không phải cái đã được nhắc đến.

🔹 Do you have any ____ questions?
→ Bạn có câu hỏi khác nào không?

SYNONYMS: different, alternative, additional

9
New cards

now (/naʊ/)

(Adverb) bây giờ, diễn tả thời điểm hiện tại hoặc ngay lúc này.

🔹 You need to start your homework _____.
→ Bạn cần bắt đầu làm bài tập bây giờ.

SYNONYMS: at this moment, right now, currently

10
New cards

how (/haʊ/)

(Adverb) như thế nào, dùng để hỏi cách thức, mức độ hoặc phương pháp thực hiện một việc.

🔹 ____ did you solve this problem?
→ Bạn đã giải quyết vấn đề này như thế nào?

SYNONYMS: in what way, by what method