1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
federal (adj)
thuộc liên bang
federation (n)
liên bang
undertake (v)
đảm nhận
undertaking (n)
nhiệm vụ
carve (v)
khắc
carving (n)
đồ điêu khắc
deride (v)
chế nhạo
derision (n)
sự chế nhạo
derisive (adj)
mang tính chế giễu
precipitate (v)
làm xảy ra sớm
precipitation (n)
sự vội vàng
precipitous (adj)
dốc đứng
rutted (adj)
có nhiều rãnh
rut (n)
vết bánh xe mòn
turnpike (n)
đường cao tốc thu phí
bake (v)
nướng
baking (n)
việc nướng
baked (adj)
được nướng
dissolve (v)
hòa tan
dissolution (n)
sự tan rã
mud (n)
bùn
muddy (adj)
lầy lội
fate (n)
số phận
fateful (adj)
mang tính định mệnh
hence (adv)
do đó
spur (v)
thúc đẩy
spur (n)
sự thúc đẩy
spurred (adj)
được thúc đẩy
freight (n)
hàng hóa chở bằng tàu/xe
freight (v)
chở hàng
freighter (n)
tàu hàng
recoup (v)
thu lại
inception (n)
sự khởi đầu
revolve (v)
quay tròn
revolution (n)
cuộc cách mạng
revolving (adj)
quay liên tục
vessel (n)
tàu lớn
gamble (v)
đánh bạc
gambler (n)
người đánh bạc
gambling (n)
việc đánh bạc
tread (v)
giẫm lên
tread (n)
bước đi
treading (n)
hành động giẫm