chữa đề năm 2017-2019

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

get excellent taste in art

có khiếu thẩm mĩ

2
New cards

without delay

không có bất kì sự trì hoãn nào

3
New cards

be declared missing

bị thông báo mất tích

4
New cards

creditable

vẻ vang 

5
New cards

credential

chứng chỉ

6
New cards

notwithstanding +N 

mặc dù, bất kể 

7
New cards

embarrassing

xấu hổ

8
New cards

reasonable

hợp lí

9
New cards

One of the+số nhiều

1 trong những

10
New cards

die down

(tiếng động) tắt dần

11
New cards

words of wisdom

lời khuyên, lời hay ý đẹp

12
New cards

be around

ở gần đây

13
New cards

Common sense

lẽ thường, điều mà ai cũng biết

14
New cards

place reliance on sth/sb

tin tưởng vào ai/cái gì

15
New cards

impartial

công bằng, không thiên vị

16
New cards

Unduly pessimistic

quá mức bi quan

17
New cards

Every second counts

tranh thủ từng giây/mỗi giây đều có giá trị

18
New cards

unquestionably

một cách không nghi ngờ gì nữa

19
New cards

 Be around for years

tồn tại trong một thời gian khá dài

20
New cards

it remains something of a novelty now

hiện nay nó vẫn còn là thứ gì đó mới lạ

21
New cards

make every possible effort to

cố gắng bằng mọi cách để làm cái gì

22
New cards

apply oneself to st

ai đó làm việc chăm chỉ, siêng năng việc gì dó

23
New cards

Make threats against

đe dọa ai

24
New cards

try out for sth

kiểm tra, thử giọng

25
New cards

to be found guilty of

bị phát hiện phạm tội

26
New cards

unqualified

không đủ thành tạo, kĩ năng

27
New cards

lifeless

không có sự sống, chết

28
New cards

inactive

không hoạt động

29
New cards

elusive

khó nắm bắt

30
New cards

a great source of

nguồn dồi dào về

31
New cards

non-verbal signal

tín hiệu không lời

32
New cards

refine

improve :Cải tiến, trau chuốt, làm cho tinh tế hơn

33
New cards

would rather + to V

ai đó muốn làm gì

34
New cards

weigh down

trĩu xuống vì phải mang vác vật gì đó nặng

35
New cards

be none too sure

không quá chắc chắn

36
New cards

All things considered

sau khi cân nhắc kĩ, sau khi suy nghĩ kĩ

37
New cards

with a reason for

bởi vì

38
New cards

bungle

làm cẩu thả, làm hỏng việc, làm lộn xộn

39
New cards

chillingly

lạnh gáy

40
New cards

alarmingly

đáng lo ngại, đáng báo động

41
New cards

indicative

ngụ ý

42
New cards

take on

bắt đầu ảnh hưởng, bắt đầu có

43
New cards

 fall away

rời bỏ, héo mòn đi, biến đi

44
New cards

 set out

tô điểm, sắp đặt, trưng bày

45
New cards

make an all-out effort

hoàn thành với tất cả sự cố gắng có thể

46
New cards

unclaimed

không bị đòi hỏi

47
New cards

unclassified

(tài liệu) không được coi là bí mật

48
New cards

undisputed

không thể nghi ngờ, không thể phản bác

49
New cards

cook from scratch

tự nấu ăn từ những nguyên liệu tươi, chưa được chế biến

50
New cards

 far more

càng