1/152
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
nhân tạo (adj) [ˌɑːtɪˈfɪʃəl]
FALSE
giả (adj) [fɔːls]
natural
tự nhiên (adj) [ˈnætʃərəl]
physical
thuộc thực thể, vật chất (adj) [ˈfɪzɪkəl]
TRUE
đúng, thật (adj) [truː]
accurate
chính xác (adj) [ˈækjərət]
method
phương pháp (n) [ˈmeθəd]
way
cách (n) [weɪ]
engine
động cơ (làm di chuyển) (n) [ˈendʒɪn]
machine
máy móc (n) [məˈʃiːn]
motor
động cơ (làm hoạt động) (n) [ˈməʊtə(r)]
aim
mục tiêu (n) [eɪm]
cause
nguyên nhân (người, vật, việc) (n) [kɔːz]
reason
nguyên nhân, lý do (thực trạng, tình huống) (n) [ˈriːzn]
estimate
ước lượng, ước tính (v) [ˈestɪmeɪt]
calculate
tính toán (v) [ˈkælkjuleɪt]
electric
thuộc điện (adj) [ɪˈlektrɪk]
electronic
thuộc điện tử (adj) [ɪˌlekˈtrɒnɪk]
invent
phát minh (v) [ɪˌlekˈtrɒnɪk]
discover
khám phá (v) [dɪsˈkʌvə(r)]
research
nghiên cứu (v) [nghiên cứu]
experiment
thí nghiệm (n) [ɪkˈsperɪmənt]
progress
tiến bộ (n) [ˈprəʊɡres]
development
sự phát triển (n) [dɪˈveləpmənt]
modern
hiện đại (adj) [ˈmɒdn]
new
mới (adj) [njuː]
industry
ngành (n) [ˈɪndəstri]
factory
nhà máy (n) [ˈfæktəri]
award
giải thưởng (n) [əˈwɔːd]
reward
phần thưởng (n) [əˈwɔːd]
take place
diễn ra (phr) [teɪk pleɪs]
occur
diễn ra (v) [əˈkɜː(r)]
break down
ngưng hoạt động (phr v)
carry out
thực hiện (phr v)
come off
thành công (phr v)
come on
phát triển, có tiến triển (phr v)
come up with
nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch) (phr v)
cut off
ngừng cung cấp (phr v)
find out
tìm ra, khám phá ra (phr v)
give off
gây ra (nhiệt độ, mùi) (phr v)
narrow down
giới hạn lại (phr v)
plug in
cắm (điện) (phr v)
put through
nối máy (phr v)
turn into
chuyển thành (phr v)
turn off
tắt, ngừng (phr v)
work out
tìm ra giải pháp (phr v)
make an attempt at
cố gắng ở (cái gì)
make an attempt to do
cố gắng làm
attempt to do
sự nỗ lực làm
in an attempt to do
trong quá trình nỗ lực làm
on average
theo trung bình
in the beginning
ban đầu
at the beginning of
ở phía bắt đầu của
beginning with
bắt đầu với
at/on the bottom of
ở tận cùng của
the cause of
nguyên nhân của
come to/reach the conclusion
đi đến kết luận rằng
in conclusion
kết luận lại
carry out an experiment on
thực hiện thí nghiệm
experiment with
thí nghiệm với
in fact
trên thực tế
as a matter of fact
thực tế là
face the facts
đối diện với sự thật
the fact of the matter is
sự thật là
with the introduction of
với sự xuất hiện của
an introduction to
1 sự giới thiệu với
make a phone call
gọi 1 cuộc điện thoại
receive/get a phone call
nhận 1 cuộc điện thoại
take a photo of
chụp một bức ảnh của
carry out/do research on/into
thực hiện nghiên cứu trên/vào (cái gì)
cause sth
gây ra việc gì
cause sb to do
khiến ai làm gì
consider doing
xem xét làm gì
consider if/whether
cân nhắc nếu
consider sb for sth
xem xét ai đó về điều gì
consider it strange
nghi ngờ nó kì lạ
discuss doing with sb
thảo luận làm gì với ai
explain that
giải thích rằng
explain sth to sb
giải thích điều gì cho ai
intend to do
có ý định làm gì (dự định hoặc kế hoạch trong tương lai)
intend doing
có ý định làm gì (ý định cụ thể hoặc 1 kế hoạch trong tương lai gần)
know about
biết về (cái gì)
know of
biết về (ai)
be known as
được biết như
look at
nhìn (cái gì, ai)
look for
tìm kiếm (cái gì, ai)
look forward to
mong chờ (điều gì)
manage to do
thu xếp để làm gì
plan sth
kế hoạch cho việc gì
plan to do
có kế hoạch làm gì
possible for sb to do
có thể cho ai để làm gì
find sth possible
thấy điều gì khả thi
find it impossible to do
thấy nó không khả thi để làm
result of
kết quả của (cái gì)
result in
có kết quả trong (việc gì)
result in doing
có kết quả trong việc làm gì
result from
có kết quả từ (điều gì)
as a result of
như kết quả của (cái gì)
wonder about
băn khoăn về (cái gì, điều gì)
wonder if/whether/why
băn khoăn nếu/liệu/vì sao