抱怨和解决 SS8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

抱怨-他向同事抱怨工作太累

[ bàoyuàn ] ][ bão oán oán hận; oán giận; oán trách; than phiền; phàn nàn

2
New cards

怒气冲冲-他怒气冲冲地说不想再见他

[ nùqì chōngchōng ] ][ nộ khí xung xung ]1. giận đùng đùng

3
New cards

和气-张云红和气地接待了他

[ héqi ][ hoà khí ]. ôn hoà; hòa nhã; thân thiện

4
New cards

妥善-问题已经得到妥善解决

[ tuǒshàn ]][ thoả thiện ]1. ổn thoả; thỏa đáng

5
New cards

助手- 医生助手负者准备手术用品

[ zhùshǒu ][ ][ trợ thủ ]1. trợ lý; trợ thủ; người giúp sức

6
New cards

虚假-他最不喜欢别人用虚假的态度对待自己

[ xūjiǎ ][ ][ hư giả ]1. giả; giả tạo; giả dối; lừa gạt

7
New cards

型号-请告诉我这台电脑的型号

[ xínghào ][ hình hiệu 1. loại; quy cách; mẫu mã; mẫu

8
New cards

息怒-请你息怒,我不是这个意思

[ xīnù ][ ][ tức nộ ]1. hạ hoả; bớt giận; hết giận; nguôi giận

9
New cards

失误-这次一个失误 并不是我们公司故意一次充好,欺骗客户

[ shīwù ] ][ thất ngộ ]1. sai; sai sót; sơ xuất; lầm lỗi

10
New cards

以次充好

[ Yǐ cì chōng hǎo ][ dĩ thứ sung hảo ]Thay thế hàng hóa kém chất lượng bằng hàng hóa tốt

11
New cards

欺骗

[ qīpiàn ] [ khi biển ] lừa dối; đánh lừa; lừa gạt

12
New cards

损失-这个失误搞成了很大的经济损失

[ sǔnshī ][ tổn thất ]1. tổn thất; thiệt hại; mất mát

13
New cards

承担- 这次项目由我来承诺

[ chéngdān ][ thừa đảm ]1. đảm đương; gánh vác; đảm nhận

14
New cards

惋惜-这么好的机会错过了,真令人惋惜

[ wǎn xī ][ oản tích ] thương tiếc; thương xót; tiếc cho; mến tiếc; đáng tiếc

15
New cards

错过

[ cuòguò ] ][ thác quá ]. lỡ; để vuột; vụt mất; bỏ lỡ (dịp, cơ hội)

16
New cards

避免-我们应早点出发,避免堵车= 以免

[ bìmiǎn ][ tị miễn ]1. tránh; ngăn ngừa; phòng ngừa (tìm cách để ngăn không để tình hình nào đó phát sinh; phòng ngừa)

17
New cards

某- 某个人 偷了我的钱包。

(mǒu)” nghĩa là “một… nào đó / nào đó”, thường dùng để chỉ người hoặc sự vật không xác định rõ tên hoặc muốn giữ bí mật.

18
New cards

事先-这些文件需要事先打印出来

[ shìxiān ] [ sự tiên ]. trước đó; trước hết; trước tiên; từ trước; trước khi xảy ra

19
New cards

战线-我刚才给你打电话,但是一直占线

[ zhànxiàn ]][ chiến tuyến ]1. mặt trận; chiến tuyến

20
New cards

顺道-你要不要顺道帮你送过他

[ shùndào ] [ thuận đạo ] tiện đường; thuận đường

21
New cards

拖延-不要再拖延时间了,快开始吧

[ tuōyán ] ][ đà diên ]kéo dài; trì hoãn; dây dưa; cò cưa; lề mề

22
New cards

无权-我无权做出这个决定

[ wú quán ]][ vô quyền ] không có thẩm quyền

23
New cards

耽误-对不起,耽误你的时间

dānwu mất; trễ; muộn; bị lỡ; bỏ lỡ; để lỡ; làm lỡ; làm chậm trễ

24
New cards

好事多磨-虽然遇到一些困难,但好事多磨,相信会成功

[ hǎoshìduōmó ] ][ hảo sự đa ma ] việc tốt thường hay gặp trắc trở

25
New cards

来日方长 -别急来日方长,我们最后还有机会见面

[ láirìfāngcháng ] ][ lai nhật phương trường ]1. tương lai còn dài; cơ hội còn nhiều