1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Preference
(n): sự ưu thích, thích ái gì hơn
/ˈprefrəns/
Range
(n): phạm vi, trình độ, lĩnh vực
/reɪndʒ/
reason
(n): lý do, lý trí
/ˈriːzən/
Rehearse
(v): diễn tập
/rɪˈhɜːs/
Relaxation
(n): thư giản, sự nghỉ ngơi. sự giải trí
/ˌriːlækˈseɪʃn̩/
Release
(v): công bố, phát hành, làm nhẹ, phóng thích
/rɪˈliːs/
Represent
(v): đóng, diễn kịch, đại diện, thay mặt
/ˌriːprɪˈzent/
Respond
(v): hồi âm, phúc đáp
/rɪˈspɒnd/
Review
(n): lời phê bình, duyệt, xem lại, sự phê bình
/rɪˈvjuː/
schedule
(n): lịch trình, kế hoạch làm việc
/ˈʃedjuːl/
separate
(a): tách bạch, tách riêng
/ˈseprət/
Significant
(a): quan trọng, đáng kể = important
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
sold out
(a): hết vé
/səʊld aʊt/
specialize
(v): chuyên môn hoá
/ˈspeʃəlaɪz/
Spectrum
(n): sự phân bố theo tính chất, số lượng, hành vi, hình ảnh
/ˈspektrəm/
Subscribe
(v) : đặt mua một cái gì đó định kì
/səbˈskraɪb/
successive
(a): liên tục liên tiếp
/səkˈsesɪv/
Taste
(n): sở thích, thị hiếu, vị giác
/teɪst/
Thorough
(a): tỉ mỉ, chu đáo
/ˈθʌrə/
Urge
(v): thúc giục, giục giã
/ɜːdʒ/