1/99
A1-day 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advantage (n)
lợi thế
cause (n/v)
nguyên nhân, gây ra
choice (n)
sự lựa chọn
community (n)
cộng đồng
dead (adj)
chết
distance (n)
khoảng cách
escape (v)
trốn thoát
face (v)
đối mặt
follow (v)
theo sau
fright (n)
sự hoảng sợ
ghost (N)
ma, hồn ma
individual (n)
cá nhân
pet (N)
thú cưng
reach (V)
đến, với tới
return (v)
quay lại, trả lại
survive(v)
sống sót
upset (adj )
buồn bã
voice (N)
giọng nói
weather (n)
thời tiết
wise (Adj )
khôn ngoan
allow (v)
cho phép
announce (v)
thông báo
beside (prep )
bên cạnh
challenge (n/v)
thử thách, thách thức
claim (v)
khẳng định
condition (n)
điều kiện, tình trạng
contribute (v)
đóng góp
difference (n)
sự khác biệt
devide (v)
chia, phân chia
expert (n)
chuyên gia
famous (Adj)
nổi tiếng
force (n/v)
lực lượng, ép buộc
harm (n/v)
hại, làm hại
lay (v)
đặt, để
peace (n)
hòa bình
prince (n)
hoàng tử
protect (v)
bảo vệ
sense (n)
giác quan, cảm giác
sudden (Adj)
đột ngột
therefore (Adv)
vì vậy
accept (v)
chấp nhận
arrange (v)
sắp xếp
attend (V)
tham dự
balance (v/n)
sự cân bằng, cân bằng
contrast (n/v)
sự tương phản, trái ngược
encourage (V)
khuyến khích
familiar (Adj)
quen thuộc
grab (V)
chộp, nắm lấy
hang (v)
treo
huge (adj )
khổng lồ
necessary (Adj)
cần thiết
pattern (n)
mẫu, kiểu
propose (v)
đề xuất, cầu hôn
purpose (N)
mục đích
require (v)
yêu cầu, cần
single (Adj )
đơn, một mình
success (N)
thành công
tear (v/n)
xé, nước mắt
theory (N)
lý thuyết
against (prep )
chống lại
beach (n)
bãi biển
damage (n/v)
thiệt hại, làm hỏng
discover (v)
khám phá
emotion (n)
cảm xúc
fix (v)
sửa chữa
frank (adj)
thẳng thắn
identify (v)
xác định, nhận dạng
island (n)
hòn đảo
ocean (n)
đại dương
perhaps (Adv)
có lẽ
pleasant (Adj)
dễ chịu
prevent (V)
ngăn ngừa
rock (n)
tảng đá
save (v)
cứu, tiết kiệm
step (n/v)
bước, bước đi
still (Adv)
vẫn
taste (n/v)
vị giác, nếm
throw (v)
ném
wave (n/v)
sóng, vẫy tay
release (v)
thả ra, phát hành
benefit (n/v)
lợi ích, đem lại lợi ích
certain (adj )
chắc chắn
chance (N)
cơ hội
effect (n)
tác động, hiệu quả
essential (Adj )
cần thiết
far (Adj/adv)
xa
focus (v/n)
tập trung
function (n)
chức năng
grass (N)
cỏ
guard (n/v)
người bảo vệ/ bảo vệ
image (n)
hình ảnh
immediate (Adj)
ngay lập tức
primary (adj )
chính, chủ yếu
proud ( adj )
tự hào
remain (v)
vẫn, còn lại
rest (n/v)
nghỉ ngơi, phần còn lại
seperate (v/adj )
tách ra, riêng biệt
site (n)
địa điểm
tail (n)
đuôi
trouble (n)
rắc rối