4000 Vocab day 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A1-day 2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

advantage (n)

lợi thế

2
New cards

cause (n/v)

nguyên nhân, gây ra

3
New cards

choice (n)

sự lựa chọn

4
New cards

community (n)

cộng đồng

5
New cards

dead (adj)

chết

6
New cards

distance (n)

khoảng cách

7
New cards

escape (v)

trốn thoát

8
New cards

face (v)

đối mặt

9
New cards

follow (v)

theo sau

10
New cards

fright (n)

sự hoảng sợ

11
New cards

ghost (N)

ma, hồn ma

12
New cards

individual (n)

cá nhân

13
New cards

pet (N)

thú cưng

14
New cards

reach (V)

đến, với tới

15
New cards

return (v)

quay lại, trả lại

16
New cards

survive(v)

sống sót

17
New cards

upset (adj )

buồn bã

18
New cards

voice (N)

giọng nói

19
New cards

weather (n)

thời tiết

20
New cards

wise (Adj )

khôn ngoan

21
New cards

allow (v)

cho phép

22
New cards

announce (v)

thông báo

23
New cards

beside (prep )

bên cạnh

24
New cards

challenge (n/v)

thử thách, thách thức

25
New cards

claim (v)

khẳng định

26
New cards

condition (n)

điều kiện, tình trạng

27
New cards

contribute (v)

đóng góp

28
New cards

difference (n)

sự khác biệt

29
New cards

devide (v)

chia, phân chia

30
New cards

expert (n)

chuyên gia

31
New cards

famous (Adj)

nổi tiếng

32
New cards

force (n/v)

lực lượng, ép buộc

33
New cards

harm (n/v)

hại, làm hại

34
New cards

lay (v)

đặt, để

35
New cards

peace (n)

hòa bình

36
New cards

prince (n)

hoàng tử

37
New cards

protect (v)

bảo vệ

38
New cards

sense (n)

giác quan, cảm giác

39
New cards

sudden (Adj)

đột ngột

40
New cards

therefore (Adv)

vì vậy

41
New cards

accept (v)

chấp nhận

42
New cards

arrange (v)

sắp xếp

43
New cards

attend (V)

tham dự

44
New cards

balance (v/n)

sự cân bằng, cân bằng

45
New cards

contrast (n/v)

sự tương phản, trái ngược

46
New cards

encourage (V)

khuyến khích

47
New cards

familiar (Adj)

quen thuộc

48
New cards

grab (V)

chộp, nắm lấy

49
New cards

hang (v)

treo

50
New cards

huge (adj )

khổng lồ

51
New cards

necessary (Adj)

cần thiết

52
New cards

pattern (n)

mẫu, kiểu

53
New cards

propose (v)

đề xuất, cầu hôn

54
New cards

purpose (N)

mục đích

55
New cards

require (v)

yêu cầu, cần

56
New cards

single (Adj )

đơn, một mình

57
New cards

success (N)

thành công

58
New cards

tear (v/n)

xé, nước mắt

59
New cards

theory (N)

lý thuyết

60
New cards

against (prep )

chống lại

61
New cards

beach (n)

bãi biển

62
New cards

damage (n/v)

thiệt hại, làm hỏng

63
New cards

discover (v)

khám phá

64
New cards

emotion (n)

cảm xúc

65
New cards

fix (v)

sửa chữa

66
New cards

frank (adj)

thẳng thắn

67
New cards

identify (v)

xác định, nhận dạng

68
New cards

island (n)

hòn đảo

69
New cards

ocean (n)

đại dương

70
New cards

perhaps (Adv)

có lẽ

71
New cards

pleasant (Adj)

dễ chịu

72
New cards

prevent (V)

ngăn ngừa

73
New cards

rock (n)

tảng đá

74
New cards

save (v)

cứu, tiết kiệm

75
New cards

step (n/v)

bước, bước đi

76
New cards

still (Adv)

vẫn

77
New cards

taste (n/v)

vị giác, nếm

78
New cards

throw (v)

ném

79
New cards

wave (n/v)

sóng, vẫy tay

80
New cards

release (v)

thả ra, phát hành

81
New cards

benefit (n/v)

lợi ích, đem lại lợi ích

82
New cards

certain (adj )

chắc chắn

83
New cards

chance (N)

cơ hội

84
New cards

effect (n)

tác động, hiệu quả

85
New cards

essential (Adj )

cần thiết

86
New cards

far (Adj/adv)

xa

87
New cards

focus (v/n)

tập trung

88
New cards

function (n)

chức năng

89
New cards

grass (N)

cỏ

90
New cards

guard (n/v)

người bảo vệ/ bảo vệ

91
New cards

image (n)

hình ảnh

92
New cards

immediate (Adj)

ngay lập tức

93
New cards

primary (adj )

chính, chủ yếu

94
New cards

proud ( adj )

tự hào

95
New cards

remain (v)

vẫn, còn lại

96
New cards

rest (n/v)

nghỉ ngơi, phần còn lại

97
New cards

seperate (v/adj )

tách ra, riêng biệt

98
New cards

site (n)

địa điểm

99
New cards

tail (n)

đuôi

100
New cards

trouble (n)

rắc rối