1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agency
n. hãng (du lịch)
agent
n. nhân viên hãng
brochure
n. quyển quảng cáo (du lịch)
domestic tourism
n. du lịch trong nước
estimate
v. ước tính
fixed
adj. cố định
food tourism
n. du lịch ẩm thực
graveyard
n. nghĩa địa
holidaymaker
n. người đi nghỉ
homestay
n. nhà trọ
hop-on hop-off
n. (tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm
hunt
v. săn tìm
itinerary
n. lịch trình
loft
n. gác mái
low season
n. mùa (du lịch) vắng khách
online app (application)
n. ứng dụng trên mạng
package holiday
n. kì nghỉ trọn gói
ruinous
adj. đổ nát
self-guided
adj. tự tổ chức
shopping tourism
n. du lịch mua sắm
smooth
adj. trôi chảy
wander
v. dạo chơi
world-famous
adj. nổi tiếng thế giới
work out
v. soạn thảo, lên (kế hoạch)