Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TOEFL ITP 14
TOEFL ITP 14
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/26
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
27 Terms
View all (27)
Star these 27
1
New cards
2
New cards
3
New cards
4
New cards
5
New cards
sustenance (C1)
phương tiện duy trì sự sống (thường là thực phẩm, nước...)
6
New cards
transformation (B2)
sự thay đổi lớn, bước ngoặt
7
New cards
evolve (C1)
tiến hóa, phát triển dần dần
8
New cards
precarious (C1)
bấp bênh, không ổn định, dễ thay đổi
9
New cards
uncertain (B2)
không chắc chắn
10
New cards
supplement (B2)
bổ sung thêm
11
New cards
settled (B2)
ổn định, không còn di chuyển
12
New cards
stable (B2)
vững chắc, ổn định
13
New cards
consume (B2)
tiêu thụ
14
New cards
surplus (B2)
phần dư, lượng thừa
15
New cards
record (B2)
ghi chép lại (thường là dữ liệu, lịch sử...)
16
New cards
urge (C1)
sự thôi thúc, ham muốn mạnh mẽ
17
New cards
complexity (C1)
sự phức tạp
18
New cards
chronicle (C1)
ghi chép (theo trình tự thời gian, thường là sự kiện quan trọng)
19
New cards
bond (B2)
mối liên kết, sự gắn bó
20
New cards
extended family (B2)
đại gia đình (bao gồm ông bà, cô chú, họ hàng...)
21
New cards
innovation (B2)
sự đổi mới, phát minh mới
22
New cards
barter/exchange (B2)
trao đổi hàng hóa
23
New cards
gatherer (B2)
người hái lượm
24
New cards
driven by the urge to + V
bị thôi thúc mạnh mẽ làm gì đó
25
New cards
resist the urge to + V
cố chống lại ham muốn/khao khát làm gì
26
New cards
sudden urge to + V
cơn thôi thúc bất chợt để làm gì đó
27
New cards
take for granted (B2)
xem điều gì đó là hiển nhiên, không biết trân trọng hoặc không nhận ra giá trị của nó