TOPIC 6: ENERGY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

consummation

n. sự làm xong, sự hoàn thành

<p>n. sự làm xong, sự hoàn thành</p>
2
New cards

alternative

(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế

eg: I'd like to know the _____ to this treatment before I agree to it.

<p>(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế</p><p>eg: I'd like to know the _____ to this treatment before I agree to it.</p>
3
New cards

alternation

(n) sự luân phiên, tuần hoàn

<p>(n) sự luân phiên, tuần hoàn</p>
4
New cards

apatite

n. quặng apatit

<p>n. quặng apatit</p>
5
New cards

artificial

adj. nhân tạo

<p>adj. nhân tạo</p>
6
New cards

authentic

xác thực

<p>xác thực</p>
7
New cards

Bauxite

quặng bô xít

<p>quặng bô xít</p>
8
New cards

biodegradable

có thể bị vi khuẩn phân hủy

<p>có thể bị vi khuẩn phân hủy</p>
9
New cards

boundless

bao la bát ngát

<p>bao la bát ngát</p>
10
New cards

campaign

chiến dịch, cuộc vận động

<p>chiến dịch, cuộc vận động</p>
11
New cards

capitalize

tư bản hóa, dùng làm vốn/ viết in hoa

<p>tư bản hóa, dùng làm vốn/ viết in hoa</p>
12
New cards

capital

n., adj. thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản

<p>n., adj. thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản</p>
13
New cards

capitalist

(n) nhà tư bản chủ nghĩa

The capitalist invested in a factory that made wheat into cereal. chế biến mì thành ngũ cốc

<p>(n) nhà tư bản chủ nghĩa</p><p>The capitalist invested in a factory that made wheat into cereal. chế biến mì thành ngũ cốc</p>
14
New cards

capitalism

(n) chủ nghĩa tư bản

Most industries in the world today are based on capitalism

<p>(n) chủ nghĩa tư bản</p><p>Most industries in the world today are based on capitalism</p>
15
New cards

consume

(v) tiêu thụ, tiêu dùng

eg: Chen _____s more than his share of computer time.

<p>(v) tiêu thụ, tiêu dùng</p><p>eg: Chen _____s more than his share of computer time.</p>
16
New cards

consumer

(n) người tiêu dùng,khách hàng,

<p>(n) người tiêu dùng,khách hàng,</p>
17
New cards

consumption

sự tiêu thụ, tiêu dùng

Ex: They find it far more difficult to exercise restraint and moderate their food __________.

18
New cards

decayed

bị sâu, bị mục rỗng

<p>bị sâu, bị mục rỗng</p>
19
New cards

delivery

(n) sự phân phát, sự giao hàng

eg: The restaurant is reluctant to make _____es, but makes exception for your office.

<p>(n) sự phân phát, sự giao hàng</p><p>eg: The restaurant is reluctant to make _____es, but makes exception for your office.</p>
20
New cards

deliver

v. cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

<p>v. cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày</p>
21
New cards

devastate

tàn phá, phá hủy

<p>tàn phá, phá hủy</p>
22
New cards

devastation

n sự tàn phá

The storm left behind widespread devastation.

<p>n sự tàn phá</p><p>The storm left behind widespread devastation.</p>
23
New cards

energetic

tràn đầy năng lượng

<p>tràn đầy năng lượng</p>
24
New cards

energy

(n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực

<p>(n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực</p>
25
New cards

enkindle

v. nhen nhóm

<p>v. nhen nhóm</p>
26
New cards

enterprise

(n) hãnh kinh doanh

eg: This _____ has become unmanageable and is beginning to lose money.

<p>(n) hãnh kinh doanh</p><p>eg: This _____ has become unmanageable and is beginning to lose money.</p>
27
New cards

exhaustion

n tình trạng kiệt sức, mệt lử She felt ill from exhaustion.

<p>n tình trạng kiệt sức, mệt lử She felt ill from exhaustion.</p>
28
New cards

exhaust

(v) xả ra, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết

<p>(v) xả ra, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết</p>
29
New cards

exhaustive

thấu đáo, toàn diện

<p>thấu đáo, toàn diện</p>
30
New cards

exhausting

kiệt sức, cạn kiệt

<p>kiệt sức, cạn kiệt</p>
31
New cards

expenditure

(n) sự tiêu dùng, chi phí

<p>(n) sự tiêu dùng, chi phí</p>
32
New cards

exploit

(n) hành động dũng cảm,mạo hiểm, kỳ công

(v) khai thác

bóc lột, lợi dụng

<p>(n) hành động dũng cảm,mạo hiểm, kỳ công</p><p>(v) khai thác</p><p>bóc lột, lợi dụng</p>
33
New cards

exploitation

n sự khai thác, bóc lột

A this rate of mineral exploitation all our resources will be used up soon.

<p>n sự khai thác, bóc lột</p><p>A this rate of mineral exploitation all our resources will be used up soon.</p>
34
New cards

extinguish

v. to put out; quench; destroy.

(để đưa ra ngoài, dập tắt; phá hủy)

<p>v. to put out; quench; destroy.</p><p>(để đưa ra ngoài, dập tắt; phá hủy)</p>
35
New cards

fossil fuel

n nhiên liệu hóa thạch

Fossil fuels include fuels such as gas, coal and oil formed underground millions of years ago from plant and animal remains .

<p>n nhiên liệu hóa thạch</p><p>Fossil fuels include fuels such as gas, coal and oil formed underground millions of years ago from plant and animal remains .</p>
36
New cards

geodetic

thuộc đo đạc

<p>thuộc đo đạc</p>
37
New cards

geothermal

thuộc địa nhiệt

<p>thuộc địa nhiệt</p>
38
New cards

granite

đá granit

<p>đá granit</p>
39
New cards

harness

kiẻm soát, sử dụng, khai thác

<p>kiẻm soát, sử dụng, khai thác</p>
40
New cards

homogenous

đồng nhất, thuần nhất, đồng đều

<p>đồng nhất, thuần nhất, đồng đều</p>
41
New cards

implement

(v) bổ sung, thi hành

(n) dụng cụ

<p>(v) bổ sung, thi hành</p><p>(n) dụng cụ</p>
42
New cards

incinerate

Thiêu đốt

<p>Thiêu đốt</p>
43
New cards

incineration

sự thiêu rụi

<p>sự thiêu rụi</p>
44
New cards

infinite

vô tận, vô hạn

<p>vô tận, vô hạn</p>
45
New cards

integrity

(n) tính chính thức, tính liêm chính

- tính toàn bộ, toàn vẹn, nguyên vẹn

<p>(n) tính chính thức, tính liêm chính</p><p>- tính toàn bộ, toàn vẹn, nguyên vẹn</p>
46
New cards

integrator

n. người hợp nhất

<p>n. người hợp nhất</p>
47
New cards

integrate

hội nhập

<p>hội nhập</p>
48
New cards

miscellaneous

a. pha tạp, hỗn hợp

<p>a. pha tạp, hỗn hợp</p>
49
New cards

nuclear power

năng lượng hạt nhân

<p>năng lượng hạt nhân</p>
50
New cards

opaque

(a) mờ đục, không trong suốt / kém thông minh

<p>(a) mờ đục, không trong suốt / kém thông minh</p>
51
New cards

panel

(n) ván ô , pa nô

(n) người trong nhóm tham gia hội thảo

(v) đóng pa nô, yên ngựa

<p>(n) ván ô , pa nô</p><p>(n) người trong nhóm tham gia hội thảo</p><p>(v) đóng pa nô, yên ngựa</p>
52
New cards

photovoltanic

quang điện có lớp chặn

<p>quang điện có lớp chặn</p>
53
New cards

radioactive

adj thuộc về phóng xạ

Uranium is a radioactive material.

<p>adj thuộc về phóng xạ</p><p>Uranium is a radioactive material.</p>
54
New cards

renewable

(a) có thể tái tạo lại

<p>(a) có thể tái tạo lại</p>
55
New cards

Non-renewable resources

nguồn tài nguyên ko thể tái tạo

<p>nguồn tài nguyên ko thể tái tạo</p>
56
New cards

reserve

(n) đặt; giữ trước, để dành

eg: The bride and groom _____ed a block of rooms at the hotel for guests comming to their wedding from out of town.

<p>(n) đặt; giữ trước, để dành</p><p>eg: The bride and groom _____ed a block of rooms at the hotel for guests comming to their wedding from out of town.</p>
57
New cards

reservation

Sự đặt chỗ trước; dự trữ

<p>Sự đặt chỗ trước; dự trữ</p>
58
New cards

revolutionary

Mang tính cách mạng, bước ngoặt

<p>Mang tính cách mạng, bước ngoặt</p>
59
New cards

revolution

(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng

eg: My CD player is broken; the disk cannot make a complete _____ around the magnet.

<p>(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng</p><p>eg: My CD player is broken; the disk cannot make a complete _____ around the magnet.</p>
60
New cards

smokeless

n. không có khói

<p>n. không có khói</p>
61
New cards

solid

adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh

<p>adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh</p>
62
New cards

speculative

có tính suy đoán

<p>có tính suy đoán</p>
63
New cards

stationery

(n) đồ dùng văn phòng

eg: We do not have enough _____, so please order some more.

<p>(n) đồ dùng văn phòng</p><p>eg: We do not have enough _____, so please order some more.</p>
64
New cards

store

n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

<p>n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho</p>
65
New cards

storage

(n) nơi lưu trữ, kho

eg: The double-sided disk has _____ storage room for up to 500 megabytes of data.

<p>(n) nơi lưu trữ, kho</p><p>eg: The double-sided disk has _____ storage room for up to 500 megabytes of data.</p>
66
New cards

subdue

v. to conquer; bring under control; repress.

(để chinh phục, mang lại dưới sự kiểm soát; đàn áp)

<p>v. to conquer; bring under control; repress.</p><p>(để chinh phục, mang lại dưới sự kiểm soát; đàn áp)</p>
67
New cards

surcharge

phụ phí, tiền trả thêm

<p>phụ phí, tiền trả thêm</p>
68
New cards

synthetic

(a) tổng hợp nhân tạo

<p>(a) tổng hợp nhân tạo</p>
69
New cards

tendency

n. xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

<p>n. xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng</p>
70
New cards

tender

người trông nom

<p>người trông nom</p>
71
New cards

tend

v. trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ, có xu hướng

<p>v. trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ, có xu hướng</p>
72
New cards

transparent

(adj) trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

<p>(adj) trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa</p>
73
New cards

unleaded

(adj) không có tính chì

+ petrol

xăng không chì

<p>(adj) không có tính chì</p><p>+ petrol</p><p>xăng không chì</p>
74
New cards

utilization

sự tận dụng, sự sử dụng

<p>sự tận dụng, sự sử dụng</p>
75
New cards

virgin

n. trinh nữ

<p>n. trinh nữ</p>
76
New cards

well-grounded = well-founded

a. có cơ sở, có minh chứng

<p>a. có cơ sở, có minh chứng</p>