Grade 10 - Global Success - Unit 2

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/122

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

123 Terms

1

youth union (n)

đoàn thanh niên

2

adoption (n)

sự nhận nuôi, sự thông qua

3

adopt (v)

nhận nuôi, làm theo, thông qua

4

ceremony (n)

nghi thức, nghi lễ

5

carbon footprint (n)

dấu chân carbon (lượng khí CO₂ thải vào khí quyển do hoạt động con người)

6

household appliance (n)

thiết bị gia dụng

7

eco-friendly (adj)

thân thiện với môi trường

8

sustainability (n)

sự bền vững, khả năng duy trì lâu dài

9

sustain (v)

duy trì, chống đỡ, kéo dài

10

sustainable (adj)

bền vững, lâu dài

11

sustainably (adv)

một cách bền vững

12

energy bill (n)

hóa đơn tiền điện

13

explosion (n)

sự bùng nổ, sự phát triển ồ ạt

14

organic (adj)

hữu cơ

15

harmful (adj)

có hại

16

harmless (adj)

vô hại

17

unharmed (adj)

bình yên, không bị tổn hại

18

harm (n/v)

sự tổn hại / làm hại

19

chemical (n/adj)

hóa chất / thuộc hóa học

20

refill (n)

sự làm đầy lại, phần nạp thêm

21

refill (v)

làm đầy lại, nạp lại

22

refillable (adj)

có thể nạp lại

23

sort (n)

loại, hạng, thứ

24

sort (v)

phân loại, sắp xếp

25

recycle (v)

tái chế

26

natural resources (n)

tài nguyên thiên nhiên

27

emission (n)

sự thải ra, sự phát ra

28

emissions (n)

khí thải

29

emit (v)

thải ra, phát ra

30

calculate (v)

tính toán

31

calculation (n)

sự tính toán

32

calculable (adj)

có thể tính toán

33

calculated (adj)

có tính toán trước, cố ý

34

estimate (v)

ước lượng, đánh giá

35

estimation (n)

sự đánh giá, ước lượng

36

electric (adj)

chạy bằng điện

37

electrical (adj)

liên quan đến điện

38

electronic (adj)

thuộc thiết bị điện tử

39

electricity (n)

điện năng

40

average (adj)

trung bình

41

professor (n)

giáo sư

42

achievement (n)

thành tựu, sự đạt được

43

achieve (v)

đạt được, giành được

44

achievable (adj)

có thể đạt được

45

raise (v)

nâng cao

46

plot (n)

cốt truyện, âm mưu, mảnh đất

47

plot (v)

âm mưu, lên kế hoạch (bí mật)

48

driving machine (n)

máy lái xe

49

attraction (n)

sự thu hút, điểm thu hút

50

attract (v)

thu hút

51

attractive (adj)

hấp dẫn, thu hút

52

attractively (adv)

một cách hấp dẫn

53

prevention (n)

sự ngăn ngừa

54

prevent (v)

ngăn ngừa, ngăn chặn

55

raw material (n)

nguyên liệu thô

56

compulsory (adj)

bắt buộc

57

electrical appliance (n)

thiết bị điện

58

dirty (adj)

bẩn thỉu

59

waste (n/v)

lãng phí / chất thải

60

shade (n)

bóng râm

61

announcement (n)

thông báo, lời tuyên bố

62

announce (v)

thông báo, công bố

63

announced (adj)

được công bố

64

waste collection (n)

thu gom rác

65

suggestion (n)

sự đề xuất, gợi ý

66

suggest (v)

đề xuất, gợi ý

67

climate change (n)

biến đổi khí hậu

68

global temperatures (n)

nhiệt độ toàn cầu

69

heat (v)

làm nóng

70

public transport (n)

phương tiện công cộng

71

impact (n)

sự tác động, ảnh hưởng

72

impact (v)

tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ

73

destruction (n)

sự phá hủy

74

destroy (v)

phá hủy, tiêu diệt

75

modern household (n)

hộ gia đình hiện đại

76

thunder (n)

tiếng sấm

77

prize (n)

giải thưởng

78

driving test (n)

kỳ thi lái xe

79

congratulation (n)

lời chúc mừng

80

aim to do sth (phr)

có mục tiêu làm điều gì

81

aim at doing sth (phr)

có mục tiêu làm điều gì

82

aim for sth (phr)

có mục tiêu đạt được điều gì

83

encourage sb to do sth (phr)

khuyến khích ai làm gì

84

raise one’s awareness about / of sth (phr)

nâng cao ý thức, nhận thức của ai về điều gì

85

be keen on sth / doing sth (phr)

hứng thú với việc gì

86

be keen to do sth (phr)

hứng thú khi làm việc gì

87

be able to do sth (phr)

có thể làm được việc gì

88

be used to do sth / be used for doing sth (phr)

được dùng để làm gì

89

be used to doing sth (phr)

quen với việc gì (ở hiện tại)

90

used to do sth (phr)

đã từng làm gì (trong quá khứ, nay không còn nữa)

91

attract one’s attention (phr)

thu hút sự chú ý của ai

92

remember to do sth (phr)

nhớ phải làm gì

93

remember doing sth (phr)

nhớ đã làm gì

94

remind sb to do sth (phr)

nhắc ai làm gì

95

remind sb of sb / sth (phr)

gợi ai nhớ tới ai / cái gì

96

make a choice to do sth (phr)

đưa ra lựa chọn làm gì

97

make a plan (phr)

lập kế hoạch

98

decide to do sth = make a decision to do sth (phr)

quyết định làm gì

99

make a difference (phr)

tạo ra sự khác biệt

100

be made of (phr)

được làm từ