1/122
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
youth union (n)
đoàn thanh niên
adoption (n)
sự nhận nuôi, sự thông qua
adopt (v)
nhận nuôi, làm theo, thông qua
ceremony (n)
nghi thức, nghi lễ
carbon footprint (n)
dấu chân carbon (lượng khí CO₂ thải vào khí quyển do hoạt động con người)
household appliance (n)
thiết bị gia dụng
eco-friendly (adj)
thân thiện với môi trường
sustainability (n)
sự bền vững, khả năng duy trì lâu dài
sustain (v)
duy trì, chống đỡ, kéo dài
sustainable (adj)
bền vững, lâu dài
sustainably (adv)
một cách bền vững
energy bill (n)
hóa đơn tiền điện
explosion (n)
sự bùng nổ, sự phát triển ồ ạt
organic (adj)
hữu cơ
harmful (adj)
có hại
harmless (adj)
vô hại
unharmed (adj)
bình yên, không bị tổn hại
harm (n/v)
sự tổn hại / làm hại
chemical (n/adj)
hóa chất / thuộc hóa học
refill (n)
sự làm đầy lại, phần nạp thêm
refill (v)
làm đầy lại, nạp lại
refillable (adj)
có thể nạp lại
sort (n)
loại, hạng, thứ
sort (v)
phân loại, sắp xếp
recycle (v)
tái chế
natural resources (n)
tài nguyên thiên nhiên
emission (n)
sự thải ra, sự phát ra
emissions (n)
khí thải
emit (v)
thải ra, phát ra
calculate (v)
tính toán
calculation (n)
sự tính toán
calculable (adj)
có thể tính toán
calculated (adj)
có tính toán trước, cố ý
estimate (v)
ước lượng, đánh giá
estimation (n)
sự đánh giá, ước lượng
electric (adj)
chạy bằng điện
electrical (adj)
liên quan đến điện
electronic (adj)
thuộc thiết bị điện tử
electricity (n)
điện năng
average (adj)
trung bình
professor (n)
giáo sư
achievement (n)
thành tựu, sự đạt được
achieve (v)
đạt được, giành được
achievable (adj)
có thể đạt được
raise (v)
nâng cao
plot (n)
cốt truyện, âm mưu, mảnh đất
plot (v)
âm mưu, lên kế hoạch (bí mật)
driving machine (n)
máy lái xe
attraction (n)
sự thu hút, điểm thu hút
attract (v)
thu hút
attractive (adj)
hấp dẫn, thu hút
attractively (adv)
một cách hấp dẫn
prevention (n)
sự ngăn ngừa
prevent (v)
ngăn ngừa, ngăn chặn
raw material (n)
nguyên liệu thô
compulsory (adj)
bắt buộc
electrical appliance (n)
thiết bị điện
dirty (adj)
bẩn thỉu
waste (n/v)
lãng phí / chất thải
shade (n)
bóng râm
announcement (n)
thông báo, lời tuyên bố
announce (v)
thông báo, công bố
announced (adj)
được công bố
waste collection (n)
thu gom rác
suggestion (n)
sự đề xuất, gợi ý
suggest (v)
đề xuất, gợi ý
climate change (n)
biến đổi khí hậu
global temperatures (n)
nhiệt độ toàn cầu
heat (v)
làm nóng
public transport (n)
phương tiện công cộng
impact (n)
sự tác động, ảnh hưởng
impact (v)
tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ
destruction (n)
sự phá hủy
destroy (v)
phá hủy, tiêu diệt
modern household (n)
hộ gia đình hiện đại
thunder (n)
tiếng sấm
prize (n)
giải thưởng
driving test (n)
kỳ thi lái xe
congratulation (n)
lời chúc mừng
aim to do sth (phr)
có mục tiêu làm điều gì
aim at doing sth (phr)
có mục tiêu làm điều gì
aim for sth (phr)
có mục tiêu đạt được điều gì
encourage sb to do sth (phr)
khuyến khích ai làm gì
raise one’s awareness about / of sth (phr)
nâng cao ý thức, nhận thức của ai về điều gì
be keen on sth / doing sth (phr)
hứng thú với việc gì
be keen to do sth (phr)
hứng thú khi làm việc gì
be able to do sth (phr)
có thể làm được việc gì
be used to do sth / be used for doing sth (phr)
được dùng để làm gì
be used to doing sth (phr)
quen với việc gì (ở hiện tại)
used to do sth (phr)
đã từng làm gì (trong quá khứ, nay không còn nữa)
attract one’s attention (phr)
thu hút sự chú ý của ai
remember to do sth (phr)
nhớ phải làm gì
remember doing sth (phr)
nhớ đã làm gì
remind sb to do sth (phr)
nhắc ai làm gì
remind sb of sb / sth (phr)
gợi ai nhớ tới ai / cái gì
make a choice to do sth (phr)
đưa ra lựa chọn làm gì
make a plan (phr)
lập kế hoạch
decide to do sth = make a decision to do sth (phr)
quyết định làm gì
make a difference (phr)
tạo ra sự khác biệt
be made of (phr)
được làm từ