1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Makeup
[ˈmeɪkʌp] Trang điểm
Maxi dress
[ˈmæk.si drɛs] Váy dài
Midi skirt
[ˈmɪdi skɜːrt] Váy ngang đầu gối
Modelling
[ˈmɒdəlɪŋ] Người mẫu
Nylon
[ˈnaɪlɑːn] Nhựa tổng hợp
Onesie
[ˈwʌn.si] Đồ bơi cho trẻ sơ sinh
Overalls
[ˈoʊ.vɚ.ɑːlz] Quần yếm
Paisley
[ˈpeɪz.li] Hoa văn Paisley
Pajamas
[pəˈdʒɑː.məz] Đồ ngủ
Pants
[pænts] Quần dài
Pattern
[ˈpætərn] Mẫu hoa văn
Patterned
[ˈpæt.ərnd] Có hoa văn
Peplum top
[ˈpɛpləm tɒp] Áo cổ điển
Plaid/Tartan
[plæd/ˈtɑːr.tən] Kẻ ca rô/ Kẻ sọc
Polka-dotted
[ˈpoʊ.kə ˈdɑt.ɪd] Chấm bi
Polo shirt
[ˈpoʊ.loʊ ʃɜːrt] Áo polo
Poncho
[ˈpɑːn.tʃoʊ] Áo choàng trùm
Red carpet
[rɛd ˈkɑrpɪt] Thảm đỏ
Robe
[roʊb] Áo choàng
Romper
[ˈrɑːm.pɚ] Đồ bơi cho trẻ nhỏ
Rubber
[ˈrʌbər] Cao su
Runway
[ˈrʌnweɪ] Sàn diễn thời trang
Salwar kameez
[ˈsæl.wɑr kæˈmiːz] Đồ ấn độ
Saree
[ˈsɑːri] Váy dài ấn độ
Sarong
[səˈrɔːŋ] Vải mặc xung quanh cơ thể
Sherwani
[ʃɛrˈwɑː.ni] Áo ấn độ
Shirt
[ʃɜːrt] Áo sơ mi
Shorts
[ʃɔːrts] Quần soóc
Silhouette
[ˌsɪluˈɛt] Hình dáng
Silk
[sɪlk] Lụa
Skirt
[skɜːrt] Váy ngắn
Statement
[ˈsteɪtmənt] Tuyên bố, phát biểu
Street style
[strit staɪl] Phong cách đường phố
Striped
Striped
Style
[staɪl] Phong cách
Stylish
[ˈstaɪlɪʃ] Phong cách, lịch thiệp
Suede
[sweɪd] Da lộn
Suit
[suːt] Bộ đồ
Sweater
[ˈswɛt.ər] Áo len
Swimwear
[ˈswɪm.wɛər] Đồ bơi
T-shirt
[ˈtiː.ʃɜːrt] Áo phông
Tailoring
[ˈteɪlərɪŋ] May vá
Tank top
[tæŋk tɒp] Áo ba lỗ
Textile
[ˈtɛkstaɪl] Ngành dệt may, vải
Texture
[ˈtɛkstʃər] Kết cấu, chất liệu
To be a fashion victim
[tuː biː ə ˈfæʃ.ən ˈvɪk.tɪm] Là nạn nhân của thời trang
To be interested in fashion
[tuː biː ˈɪn.tər.ɛs.tɪd ɪn ˈfæʃ.ən] Quan tâm đến thời trang
To be into hip-hop/sixties fashion
/tuː bi ˈɪntu ˈhɪp hɒp/ˈsɪkstiz ˈfæʃən/ Hứng thú, yêu thích và theo đuổi phong cách thời trang hip-hop/ thập kỷ 1960
To be smartly/casually dressed
[tuː bi ːˈsmɑrt.li/ˈkæʒ.uə.li drɛst] Mặc đồ thông minh/đồ thô
To be stylish
[tuː biː ˈstaɪ.lɪʃ] Có phong cách
To feel comfortable in
[tuː fil ˈkʌm.fər.tə.bəl ɪn] Cảm thấy thoải mái trong
To follow the latest fashion
[tuː ˈfɑloʊ ðə ˈleɪ.tɪst ˈfæʃ.ən] Theo dõi xu hướng thời trang mới nhất
To know a few fashion tips
[tuː noʊ ə fjuː ˈfæʃ.ən tɪps] Biết một số mẹo thời trang
To look natural
[tuː lʊk ˈnætʃ.ər.əl] Trông tự nhiên
To shop in trendy stores
[tuː ʃɑp ɪn ˈtrɛn.di stɔrz] Mua sắm tại các cửa hàng thời trang thịnh hành
To spend money on clothes/buying clothes
[tuː spɛnd ˈmʌni ɒn kloʊðz/ˈbaɪ.ɪŋ kloʊðz] Tiêu tiền cho quần áo/mua quần áo
To wear black
[tuː wɛr blæk] Mặc đồ màu đen
To wear designer labels
[tuː wɛr dɪˈzaɪ.nər ˈleɪ.bəlz] Mặc nhãn hiệu thiết kế
To wear make-up
[tuː wɛr ˈmeɪk.ʌp] Trang điểm
Trench coat
[trɛntʃ koʊt] Áo khoác dạ
Trend
[trɛnd] Xu hướng
Tunic
[ˈtuː.nɪk] Áo dài
Vest
[vɛst] Áo gile
Vintage
[ˈvɪntɪdʒ] Cổ điển, cổ xưa
Wardrobe
[ˈwɔrˌdroʊb] Tủ quần áo
Wool
[wʊl] Lông cừu