1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
你
nǐ - bạn
好
hǎo - tốt, giỏi
你好
nǐ hǎo - xin chào
您
nín - bạn (lịch sự)
你们
nǐ men - các bạn
对不起
duì bu qǐ - xin lỗi
没关系
méi guān xi - không sao
谢谢
xiè xie - cảm ơn
不
bù - không
不客气
bú kè qì - không có gì
再见
zài jiàn - tạm biệt
叫
jiào - gọi
什么
shén me - cái gì
名字
míng zi - tên
我
wǒ - tôi
你叫什么名字?
nǐ jiào shén me míng zi? - Bạn tên là gì?
是
shì - là
老师
lǎo shī - giáo viên
吗
ma - (từ để hỏi)
学生
xué sheng - học sinh
人
rén - người
中国
zhōng guó - Trung Quốc
美国
měi guó - Mỹ
她
tā - cô ấy
他
tā - anh ấy
谁
shéi / shuí - ai
的
de - (từ sở hữu)
汉语
hàn yǔ - tiếng Hán
哪
nǎ - nào
国
guó - quốc gia
呢
ne - (từ để hỏi nhấn mạnh)
同学
tóng xué - bạn học
朋友
péng you - bạn bè
家
jiā - nhà
有
yǒu - có
口
kǒu - miệng (hoặc đơn vị người)
女儿
nǚ ér - con gái
几
jǐ - mấy
岁
suì - tuổi
了
le - (trợ từ)
今年
jīn nián - năm nay
多
duō - nhiều
大
dà - lớn
会
huì - biết (có khả năng)
说
shuō - nói
妈妈
mā ma - mẹ
菜
cài - món ăn, rau
很
hěn - rất
好吃
hǎo chī - ngon
做
zuò - làm
写
xiě - viết
汉字
hàn zì - chữ Hán
字
zì - chữ
怎么
zěn me - như thế nào
读
dú - đọc
请
qǐng - mời, xin
问
wèn - hỏi
请问
qǐng wèn - xin hỏi
今天
jīn tiān - hôm nay
号
hào - ngày (trong tháng)
月
yuè - tháng
星期
xīng qī - thứ (trong tuần)
昨天
zuó tiān - hôm qua
明天
míng tiān - ngày mai
去
qù - đi
学校
xué xiào - trường học
看
kàn - nhìn, xem
书
shū - sách