1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Acquired
Đạt được qua nỗ lực, kinh nghiệm
Considerable
Đáng kể, lớn lao
Deductive
Suy diễn
Descriptive
Mô tả
Deterministic
Mang tính quyết định, có kết quả xác định
Discipline
Lĩnh vực nghiên cứu, chuyên nghành
Economics
Kinh tế học, nghiên cứu về sản xuất và tiêu dùng
Empirical
Thực nghiệm, dựa trên quan sát
Explanatory
Giải thích
Exploratory
Khám phá, tìm hiểu
Inductive
Quy nạp
Measurement
Sự đo lường
Metric
Thước đo, tiêu chuẩn đo lường
Parsimony
Sự tiết kiệm
Phenomenon
Hiện tượng
Precision
Độ chính xác, rõ ràng
Replicability
Khả năng tái tạo kết quả
Science
Khoa học, nghiên cứu tự nhiên và xã hội
Systematic
Có hệ thống, theo kế hoạch
Theoretical
Lý thuyết