UNIT 50: HUNG HOT PERFORMANCE - BIỂU DIỄN NÓNG BỎNG

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

Advertise V /ˈædvətaɪz/

Quảng cáo

2
New cards

Animation N /ˌænɪˈmeɪʃn/

Hoạt hình, sự hoạt họa

3
New cards

Audience N /ˈɔːdiəns/

Khán giả, thính giả

4
New cards

Broadcast V / N /ˈbrɔːdkɑːst/

Phát sóng, truyền hình / Chương trình phát sóng

5
New cards

Category N /ˈkætəɡəri/

Thể loại, hạng mục

6
New cards

Chaos N /ˈkeɪɒs/

Hỗn loạn, sự lộn xộn

7
New cards

Characteristic N / Adj /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

Đặc điểm, tính cách / Đặc trưng

8
New cards

Come up with Phr. V /ˌkʌm ˈʌp wɪð/

Nảy ra ý tưởng, đưa ra

9
New cards

Commercial N / Adj /kəˈmɜːʃl/

Quảng cáo (trên TV/radio) / Thuộc về thương mại

10
New cards

Concert N /ˈkɒnsət/

Buổi hòa nhạc

11
New cards

Contemporary Adj /kənˈtempərəri/

Đương đại, hiện đại

12
New cards

Entertain V /ˌentəˈteɪn/

Giải trí, chiêu đãi

13
New cards

Episode N /ˈepɪsəʊd/

Tập (phim, chương trình)

14
New cards

Graphics N /ˈɡræfɪks/

Đồ họa

15
New cards

Instrument N /ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ, công cụ

16
New cards

International Adj /ˌɪntəˈnæʃnəl/

Quốc tế

17
New cards

Judge N / V /dʒʌdʒ/

Giám khảo, thẩm phán / Phán xét, đánh giá

18
New cards

Keyboard N /ˈkiːbɔːd/

Bàn phím

19
New cards

Literature N /ˈlɪtrətʃə(r)/

Văn học

20
New cards

Orchestra N /ˈɔːkɪstrə/

Dàn nhạc giao hưởng

21
New cards

Perform V /pəˈfɔːm/

Biểu diễn, thực hiện

22
New cards

Permanent Adj /ˈpɜːmənənt/

Lâu dài, vĩnh viễn

23
New cards

Rhythm N /ˈrɪðəm/

Nhịp điệu

24
New cards

Sculpture N /ˈskʌlptʃə(r)/

Tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

25
New cards

Substance N /ˈsʌbstəns/

Chất, vật chất, bản chất

26
New cards

Thrill N / V /θrɪl/

Sự hồi hộp, kịch tính / Làm hồi hộp

27
New cards

Tradition N /trəˈdɪʃn/

Truyền thống

28
New cards

Tragedy N /ˈtrædʒədi/

Bi kịch, thảm kịch

29
New cards