1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
read books (n)
đọc sách
listen to music (v)
nghe nhạc
watch TV (v)
xem phim
play sports (v)
chơi thể thao
do exercise (v)
tập thể dục
hang out=go out (v)
đi ra ngoài chơi
interested in (adj)
thích
instrumental music (n)
nhạc không lời
classical music (n)
nhạc cổ điển
hobby (n)
sở thích
favorite programs (n)
chương trình yêu thích
cartoon (n)
phim hoạt hình
comedy (n)
hài kịch
animal world (n)
thế giới động vật
two days and one night (n)
2 ngày 1 đêm
take place (v)
diễn ra
location (n)
địa điểm
singer (n)
ca sĩ
performance (n)
sự trình diễn
idol (n)
thần tượng
transfer
chuyển, nhượng
a pair of tickets
một cặp vé
birthday cake (n)
bánh sinh nhật
sing and dance together (v)
nhảy và hát cùng nhau
guest (n)
khách mời
celebrate=hold=organize (v)
tổ chức
gift=present
món quà