1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
blouse
áo cánh, áo bác sĩ
shirt
áo sơ mi nam
T-shirt
áo phông
coat
áo khoác
jacket
áo khoác dài
cloak
áo choàng ngoài váy
vest/waistcoat
áo gi lê
gloves
tất tay
socks
tất chân
nightclothes/pyjamas/pajamas
đồ ngủ
nightdress
váy ngủ
sleeping bag
túi ngủ
pyjamas/pajams
đồ ngủ
underwear
đồ lót
suit
bộ véc
zip
khóa kéo, phéc mơ tuya
scarf
khăn quàng
tie
cà vạt
sleeve(less)
tay áo/k tay áo
belt
thắt lưng
collar
cổ áo
cardigan
áo len mở cúc
handkerchief
khăn tay
pullover/sweater
áo len chui đầu
pants/trousers
quần âu, tây
tights
quần bó
shorts
quần đùi
costume
lễ phục
swimming suit
quần áo bơi
crown
vương miện, bờm, nơ
overalls
quần áo bảo hộ lđ
tailcoat
áo đuôi tôm
napkin
khăn trải qua ng khi ăn
towel
khăn tắm
button
cúc áo, quần
bra
áo nịt ngực
knitwear
đồ len
tissue
giấy ăn
boots
giày cao cổ
slippers
dép lê
sandals
dép quai hậu
cap
mũ lưỡi trai
trend/tendency
xu hướng
model
mẫu, người mẫu
embroidery
việc thêu thùa
textile
dệt may
handicraft(craft)
nghề thủ công
tight
ôm sát
stylish
phong cách (adj)
loose/baggy
rộng,lỏng
out-fashionable/out of fashion/fashionable
lỗi mỗi/thời trang
luxurious/formal
sang trọng
brand-new
mới tinh
worn-out
mòn đi, rách đi
well-dressed
ăn mặc đẹp
casual/trivial/formal clothes
quần áo thường/sang trọng
fitted/neat
vừa
colorful/gaudy
màu mè
patched
mài bạc
embroidered
thêu (adj)
plain
trơn, 1 màu
stain
bạc màu, hoen ố
striped
kẻ sọc
crossed
kẻ caro, kẻ chéo
valuable/valueless/inestimable
có giá/k có giá/ vô giá
button
đóng cúc áo/quần
take off/on
cởi ra/mặc vào
put on/off
đội vào/bỏ ra
iron
là đồ
try on
thử đồ
(un)do/(un)fasten
thắt vào, buộc vào
hang up
móc lên
fold
gập, gập đồ
buckle
cài móc quần
show off
thể hiện
dry-clean
gặt là khô
do the laundry
giặt quần áo
iron the clothes
là quần áo