Grade 10 - Global Success - Unit 1

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/150

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

151 Terms

1

appreciate (v)

đánh giá đúng, đánh giá cao

2

appreciation (n)

sự cảm kích, sự đánh giá

3

appreciative (adj)

biết đánh giá, biết thưởng thức

4

appreciable (adj)

đáng kể, tương đối

5

award (v)

thưởng, trao tặng

6

award (n)

giải thưởng, phần thưởng

7

awarding (n)

sự trao tặng

8

awarded (v)

được trao tặng

9

benefit (n)

lợi ích

10

benefit (v)

giúp ích, mang lại lợi ích

11

beneficial (adj)

có lợi, có ích

12

beneficially (adv)

một cách có lợi

13

breadwinner (n)

trụ cột gia đình

14

character (n)

tính cách, nét đặc sắc

15

characteristic (n)

đặc điểm, nét đặc trưng

16

characteristic (adj)

đặc trưng

17

characterize (v)

mô tả đặc điểm, tiêu biểu

18

characteristically (adv)

một cách đặc trưng

19

charity (n)

lòng nhân đức, tổ chức từ thiện

20

charitable (adj)

từ thiện, khoan dung

21

charitably (adv)

một cách nhân đức, rộng lượng

22

gratitude (n)

lòng biết ơn

23

grateful (adj)

biết ơn

24

gratefully (adv)

một cách biết ơn

25

ingratitude (n)

sự vô ơn, vô ơn bạc nghĩa

26

grocery (n)

cửa hàng tạp hóa

27

groceries (n)

hàng tạp hóa (đồ ăn, nhu yếu phẩm)

28

cushion (n)

cái đệm

29

easygoing (adj)

dễ tính

30

equally (adv)

bằng nhau, ngang nhau

31

equalize (v)

làm bằng nhau

32

equality (n)

sự bình đẳng

33

experience (n)

kinh nghiệm, trải nghiệm

34

experienced (adj)

có kinh nghiệm

35

lift (v)

nâng, nhấc

36

heavy lifting (phr)

công việc nặng nhọc

37

homemaker (n)

người nội trợ

38

honest (adj)

trung thực

39

dishonest (adj)

không trung thực

40

honesty (n)

tính trung thực

41

sports field (n)

sân thể thao

42

prepare (v)

chuẩn bị

43

preparation (n)

sự chuẩn bị

44

chore (n)

việc vặt, việc nhà

45

household chores (n)

việc nhà

46

messy (adj)

bừa bộn, bẩn thỉu

47

mess (n)

sự bừa bộn, lộn xộn

48

mess (v)

làm bừa, gây lộn xộn

49

messily (adv)

một cách bừa bộn

50

messiness (n)

tình trạng bừa bộn

51

rely (v)

tin tưởng, phụ thuộc

52

reliable (adj)

đáng tin cậy

53

unreliable (adj)

không đáng tin

54

reliant (adj)

phụ thuộc

55

reliability (n)

độ tin cậy

56

housework (n)

việc nhà

57

support (v)

hỗ trợ, ủng hộ

58

respect (n)

sự kính trọng

59

respectful (adj)

lễ phép, tôn trọng

60

respectable (adj)

đáng kính

61

respective (adj)

tương ứng

62

husband (n)

chồng

63

wife (n)

vợ

64

wives (n)

các bà vợ

65

life skill (n)

kỹ năng sống

66

responsibility (n)

trách nhiệm

67

responsible (adj)

có trách nhiệm

68

responsibly (adv)

một cách có trách nhiệm

69

irresponsible (adj)

vô trách nhiệm

70

result (n/v)

kết quả / dẫn đến

71

rubbish (n)

rác

72

litter (n)

rác (nơi công cộng)

73

waste (n)

chất thải

74

selfish (adj)

ích kỷ

75

selfishness (n)

sự ích kỷ

76

spotlessly (adv)

sạch sẽ, không tì vết

77

spotlessness (n)

sự sạch sẽ, không tì vết

78

survey (n)

cuộc khảo sát

79

survey (v)

khảo sát

80

symbol (n)

biểu tượng

81

symbolize (v)

tượng trưng cho

82

table manners (n)

phép tắc ăn uống

83

teenager (n)

thiếu niên

84

truthful (adj)

trung thực

85

truthfulness (n)

sự trung thực

86

get dressed (phr)

mặc quần áo

87

get on (phr)

lên xe, tàu, máy bay

88

get off (phr)

xuống xe, tàu, máy bay

89

get into top university (phr)

đỗ vào trường đại học hàng đầu

90

put on (phr)

mặc quần áo

91

take off (phr)

cởi giày

92

take a break (phr)

nghỉ giải lao

93

take care of (phr)

chăm sóc ai đó

94

catch a bus (phr)

bắt xe buýt / tàu

95

fall asleep (phr)

ngủ thiếp đi

96

stay up late (phr)

thức khuya

97

calm down (phr)

bình tĩnh lại

98

have a rest (phr)

nghỉ ngơi

99

have a good time (phr)

có khoảng thời gian vui vẻ

100

have a chat (phr)

trò chuyện thân mật với ai đó