1/150
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appreciate (v)
đánh giá đúng, đánh giá cao
appreciation (n)
sự cảm kích, sự đánh giá
appreciative (adj)
biết đánh giá, biết thưởng thức
appreciable (adj)
đáng kể, tương đối
award (v)
thưởng, trao tặng
award (n)
giải thưởng, phần thưởng
awarding (n)
sự trao tặng
awarded (v)
được trao tặng
benefit (n)
lợi ích
benefit (v)
giúp ích, mang lại lợi ích
beneficial (adj)
có lợi, có ích
beneficially (adv)
một cách có lợi
breadwinner (n)
trụ cột gia đình
character (n)
tính cách, nét đặc sắc
characteristic (n)
đặc điểm, nét đặc trưng
characteristic (adj)
đặc trưng
characterize (v)
mô tả đặc điểm, tiêu biểu
characteristically (adv)
một cách đặc trưng
charity (n)
lòng nhân đức, tổ chức từ thiện
charitable (adj)
từ thiện, khoan dung
charitably (adv)
một cách nhân đức, rộng lượng
gratitude (n)
lòng biết ơn
grateful (adj)
biết ơn
gratefully (adv)
một cách biết ơn
ingratitude (n)
sự vô ơn, vô ơn bạc nghĩa
grocery (n)
cửa hàng tạp hóa
groceries (n)
hàng tạp hóa (đồ ăn, nhu yếu phẩm)
cushion (n)
cái đệm
easygoing (adj)
dễ tính
equally (adv)
bằng nhau, ngang nhau
equalize (v)
làm bằng nhau
equality (n)
sự bình đẳng
experience (n)
kinh nghiệm, trải nghiệm
experienced (adj)
có kinh nghiệm
lift (v)
nâng, nhấc
heavy lifting (phr)
công việc nặng nhọc
homemaker (n)
người nội trợ
honest (adj)
trung thực
dishonest (adj)
không trung thực
honesty (n)
tính trung thực
sports field (n)
sân thể thao
prepare (v)
chuẩn bị
preparation (n)
sự chuẩn bị
chore (n)
việc vặt, việc nhà
household chores (n)
việc nhà
messy (adj)
bừa bộn, bẩn thỉu
mess (n)
sự bừa bộn, lộn xộn
mess (v)
làm bừa, gây lộn xộn
messily (adv)
một cách bừa bộn
messiness (n)
tình trạng bừa bộn
rely (v)
tin tưởng, phụ thuộc
reliable (adj)
đáng tin cậy
unreliable (adj)
không đáng tin
reliant (adj)
phụ thuộc
reliability (n)
độ tin cậy
housework (n)
việc nhà
support (v)
hỗ trợ, ủng hộ
respect (n)
sự kính trọng
respectful (adj)
lễ phép, tôn trọng
respectable (adj)
đáng kính
respective (adj)
tương ứng
husband (n)
chồng
wife (n)
vợ
wives (n)
các bà vợ
life skill (n)
kỹ năng sống
responsibility (n)
trách nhiệm
responsible (adj)
có trách nhiệm
responsibly (adv)
một cách có trách nhiệm
irresponsible (adj)
vô trách nhiệm
result (n/v)
kết quả / dẫn đến
rubbish (n)
rác
litter (n)
rác (nơi công cộng)
waste (n)
chất thải
selfish (adj)
ích kỷ
selfishness (n)
sự ích kỷ
spotlessly (adv)
sạch sẽ, không tì vết
spotlessness (n)
sự sạch sẽ, không tì vết
survey (n)
cuộc khảo sát
survey (v)
khảo sát
symbol (n)
biểu tượng
symbolize (v)
tượng trưng cho
table manners (n)
phép tắc ăn uống
teenager (n)
thiếu niên
truthful (adj)
trung thực
truthfulness (n)
sự trung thực
get dressed (phr)
mặc quần áo
get on (phr)
lên xe, tàu, máy bay
get off (phr)
xuống xe, tàu, máy bay
get into top university (phr)
đỗ vào trường đại học hàng đầu
put on (phr)
mặc quần áo
take off (phr)
cởi giày
take a break (phr)
nghỉ giải lao
take care of (phr)
chăm sóc ai đó
catch a bus (phr)
bắt xe buýt / tàu
fall asleep (phr)
ngủ thiếp đi
stay up late (phr)
thức khuya
calm down (phr)
bình tĩnh lại
have a rest (phr)
nghỉ ngơi
have a good time (phr)
có khoảng thời gian vui vẻ
have a chat (phr)
trò chuyện thân mật với ai đó