1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
broadly (adv)
chung chung, đại khái/ rộng rãi
moral obligation
nghĩa vụ đạo đức
sustainability (n)
sự bền vững
prominent in sth
nổi bật, xuất chúng trong
commercial (adj)
thương mại
stewardship (n)
cương vị quản lý
ethical (adj)
thuộc đạo đức
meet the need
đáp ứng nhu cầu
compromise (n)
sự thoải hiệp
account for
giải thích/ chiếm
corporate (adj)
đoàn thể
well-run (adj)
tổ chức tốt
expertise to sth (n)
chuyên môn, kiến thức sâu
stake (n)
vốn góp/ tiền đặt cược
derive from (v)
có nguồn gốc, xuất phát từ
operate from (v)
hoạt động từ
tacit (adj)
ngầm hiểu
stakeholders (n)
bên liên quan
enliven morale
làm tinh thần, chí khí phấn chấn
root (v)
làm bắt rễ
be essential to/for
cần thiết cho
utilization (n)
sự sử dụng, tận dụng
regulatory (adj)
điều tiết, quản lý
exploitation (n)
sự khai thác
aspiration (n)
khát vọng, nguyện vọng
illusory (adj)
viễn vông, ảo tưởng, lừa dối
business sector (n)
lĩnh vực kinh doanh
rival (v/n)
ganh đua, cạnh tranh/ kình địch, đối thủ
asbestos (n)
amiăng
mount for
được trang bị/ leo
liable for (adj)
chịu trách nhiệm về
anticipate (v)
dự đoán, lường trước/ mong đợi
content to/ with (adj)
bằng lòng
intersect with (v)
giao với, cắt ngang với
institution (n)
cơ quan, tổ chức/ sự thành lập
position to (v)
đặt
address (v)
giải quyết/ chú tâm đến
goodwill (n)
uy tín, thiện chí
constituency (n)
người cử tri/ khu vực bầu cử
inherently (adv)
vốn có, bẩm sinh
incidental (n/adj)
chi phí phát sinh/ ngẫu nhiên, tình cờ
retention (n)
khả năng giữ chân khách hàng
constraint on (n)
sự ràng buộc, sự hạn chế
faculty (n)
khả năng của trí óc/ tài năng
strategic (adj)
thuộc về chiến lược
social dimension
chiều kích xã hội (các yếu tố liên quan đến xã hội)
integral (adj)
tích hợp/ tích phân
impact = affect = influence
ành hưởng
procurement (n)
chiến lược thu mua
commitment to (n)
sự cam kết, tận tâm
biodegradable waste
chất thải phân hủy sinh học
be trucked to
được chở bằng xe tải
philanthropy (n)
thiện nguyện, lòng nhân đức
reinforce (v)
tăng cường, củng cố
dimension (n)
khía cạnh, tính chất
proposition (n)
sự gợi ý/ sự tuyên bố, xác nhận