YouPass VOL 4 Test 5 - Corporate Social Responsibility

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

broadly (adv)

chung chung, đại khái/ rộng rãi

2
New cards

moral obligation

nghĩa vụ đạo đức

3
New cards

sustainability (n)

sự bền vững

4
New cards

prominent in sth

nổi bật, xuất chúng trong

5
New cards

commercial (adj)

thương mại

6
New cards

stewardship (n)

cương vị quản lý

7
New cards

ethical (adj) 

thuộc đạo đức 

8
New cards

meet the need

đáp ứng nhu cầu

9
New cards

compromise (n)

sự thoải hiệp

10
New cards

account for

giải thích/ chiếm

11
New cards

corporate (adj) 

đoàn thể 

12
New cards

well-run (adj)

tổ chức tốt

13
New cards

expertise to sth (n)

chuyên môn, kiến thức sâu

14
New cards

stake (n)

vốn góp/ tiền đặt cược

15
New cards

derive from (v)

có nguồn gốc, xuất phát từ

16
New cards

operate from (v)

hoạt động từ

17
New cards

tacit (adj)

ngầm hiểu

18
New cards

stakeholders (n)

bên liên quan

19
New cards

enliven morale

làm tinh thần, chí khí phấn chấn

20
New cards

root (v) 

làm bắt rễ 

21
New cards

be essential to/for

cần thiết cho

22
New cards

utilization (n)

sự sử dụng, tận dụng

23
New cards

regulatory (adj)

điều tiết, quản lý

24
New cards

exploitation (n) 

sự khai thác 

25
New cards

aspiration (n)

khát vọng, nguyện vọng

26
New cards

illusory (adj)

viễn vông, ảo tưởng, lừa dối

27
New cards

business sector (n)

lĩnh vực kinh doanh

28
New cards

rival (v/n)

ganh đua, cạnh tranh/ kình địch, đối thủ

29
New cards

asbestos (n)

amiăng

30
New cards

mount for

được trang bị/ leo 

31
New cards

liable for (adj) 

chịu trách nhiệm về

32
New cards

anticipate (v)

dự đoán, lường trước/ mong đợi

33
New cards

content to/ with (adj)

bằng lòng

34
New cards

intersect with (v)

giao với, cắt ngang với

35
New cards

institution (n) 

cơ quan, tổ chức/ sự thành lập 

36
New cards

position to (v) 

đặt 

37
New cards

address (v)

giải quyết/ chú tâm đến

38
New cards

goodwill (n)

uy tín, thiện chí

39
New cards

constituency (n)

người cử tri/ khu vực bầu cử

40
New cards

inherently (adv)

vốn có, bẩm sinh

41
New cards

incidental (n/adj)

chi phí phát sinh/ ngẫu nhiên, tình cờ 

42
New cards

retention (n)

khả năng giữ chân khách hàng

43
New cards

constraint on (n)

sự ràng buộc, sự hạn chế

44
New cards

faculty (n)

khả năng của trí óc/ tài năng

45
New cards

strategic (adj)

thuộc về chiến lược

46
New cards

social dimension 

chiều kích xã hội (các yếu tố liên quan đến xã hội)

47
New cards

integral (adj) 

tích hợp/ tích phân

48
New cards

impact = affect = influence

ành hưởng

49
New cards

procurement (n)

chiến lược thu mua

50
New cards

commitment to (n)

sự cam kết, tận tâm

51
New cards

biodegradable waste

chất thải phân hủy sinh học

52
New cards

be trucked to

được chở bằng xe tải

53
New cards

philanthropy (n)

thiện nguyện, lòng nhân đức

54
New cards

reinforce (v)

tăng cường, củng cố

55
New cards

dimension (n) 

khía cạnh, tính chất 

56
New cards

proposition (n) 

sự gợi ý/ sự tuyên bố, xác nhận