Mẫn - Practice test 1 - Vocab

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1

embrace (v)

ôm, chấp nhận

2

withdrawal (n)

sự rút lui, sự rút tiền

3

seamlessly (adv)

một cách liền mạch

4

gradually (adv)

dần dần

5

intake (n)

lượng tiêu thụ

6

sustainable (adj)

bền vững

7

finite (adj)

có hạn, hữu hạn

8

consumption (n)

sự tiêu thụ

9

ensure (v)

đảm bảo

10

essential (adj)

thiết yếu

11

unforgettable (adj)

không thể quên

12

destination (n)

điểm đến

13

intrigued (adj)

tò mò, hứng thú

14

getaway (n)

kỳ nghỉ ngắn

15

itinerary (n)

lịch trình

16

thrive (v)

phát triển mạnh

17

intricate (adj)

phức tạp

18

intense (adj)

mãnh liệt

19

determine (v)

xác định

20

prioritise (v)

ưu tiên

21

minimize (v)

giảm thiểu

22

emphasis (n)

sự nhấn mạnh

23

countless (adj)

vô số

24

recognition (n)

sự công nhận

25

stunning (adj)

tuyệt đẹp

26

frustrated (adj)

nản lòng, bực bội

27

remarkable (adj)

đáng chú ý

28

impressive (adj)

ấn tượng

29

tempting (adj)

hấp dẫn, lôi cuốn

30

urbanisation (n)

đô thị hóa

31

properly (adv)

đúng cách

32

sustainability (n)

sự bền vững

33

appealing (adj)

hấp dẫn, lôi cuốn

34

investment (n)

sự đầu tư

35

infrastructure (n)

cơ sở hạ tầng

36

overcrowded (adj)

quá đông đúc

37

drawback (n)

hạn chế, nhược điểm

38

encourage somebody to V

khuyến khích ai đó làm gì

39

take control of

nắm quyền kiểm soát, quản lý

40

lean on something

dựa vào

41

cut down on

giảm

42

plan to V

dự định, kế hoạch làm gì

43

consider V-ing

xem xét, cân nhắc làm gì

44

focus on V-ing

tập trung vào

45

tend to V

có xu hướng làm gì