1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
embrace (v)
ôm, chấp nhận
withdrawal (n)
sự rút lui, sự rút tiền
seamlessly (adv)
một cách liền mạch
gradually (adv)
dần dần
intake (n)
lượng tiêu thụ
sustainable (adj)
bền vững
finite (adj)
có hạn, hữu hạn
consumption (n)
sự tiêu thụ
ensure (v)
đảm bảo
essential (adj)
thiết yếu
unforgettable (adj)
không thể quên
destination (n)
điểm đến
intrigued (adj)
tò mò, hứng thú
getaway (n)
kỳ nghỉ ngắn
itinerary (n)
lịch trình
thrive (v)
phát triển mạnh
intricate (adj)
phức tạp
intense (adj)
mãnh liệt
determine (v)
xác định
prioritise (v)
ưu tiên
minimize (v)
giảm thiểu
emphasis (n)
sự nhấn mạnh
countless (adj)
vô số
recognition (n)
sự công nhận
stunning (adj)
tuyệt đẹp
frustrated (adj)
nản lòng, bực bội
remarkable (adj)
đáng chú ý
impressive (adj)
ấn tượng
tempting (adj)
hấp dẫn, lôi cuốn
urbanisation (n)
đô thị hóa
properly (adv)
đúng cách
sustainability (n)
sự bền vững
appealing (adj)
hấp dẫn, lôi cuốn
investment (n)
sự đầu tư
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
overcrowded (adj)
quá đông đúc
drawback (n)
hạn chế, nhược điểm
encourage somebody to V
khuyến khích ai đó làm gì
take control of
nắm quyền kiểm soát, quản lý
lean on something
dựa vào
cut down on
giảm
plan to V
dự định, kế hoạch làm gì
consider V-ing
xem xét, cân nhắc làm gì
focus on V-ing
tập trung vào
tend to V
có xu hướng làm gì