CA-THPT 25-26 (glossary 7-10)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

a talent scout

người săn tìm tài năng

2
New cards

austere

giản dị, khắt khe, khổ hạnh

3
New cards

dwindle

giảm dần, thu nhỏ lại

4
New cards

exacerbated

làm trầm trọng thêm

5
New cards

exasperated

bực tức, cáu tiết

6
New cards

extrapolated

suy luận, ngoại suy

7
New cards

foe

an enemy or an opponent

8
New cards

hurdle

rào cản, thử thách/ chạy vượt rào

9
New cards

impair

làm suy giảm, làm yếu đi

10
New cards

in earnest

1 cách nghiêm túc

11
New cards

jump the gun

hành động vội vàng

12
New cards

narrowly defeat

đánh bại suýt sao

13
New cards

pedestrian performance

màn trình diễn tẻ nhạt, ko nổi bật

14
New cards

play one’s heart out

dốc hết sức mình để thi đấu/ trình diễn

15
New cards

put faith in

đặt niềm tin vào

16
New cards

put the case for

trình bày lập luận ủng hộ điều gì

17
New cards

squander sth on

phung phí cgi vào việc ko đáng

18
New cards

run into problems

gặp vde

19
New cards

start the ball rolling

khởi đầu một việc gì đó

20
New cards

the reigning champion

nhà vô địch đương nhiệm

21
New cards

title holder

người giữ chắc vô địch

22
New cards

unaccosted

ko bị làm phiền, ko bị tiếp cận

23
New cards

waterlog

làm ngập nước, ướt sũng

24
New cards

a hidden agenda

ý đồ ngấm ngầm

25
New cards

barrister

luật sư bào chữa

26
New cards

bite off more than one can chew

ôm đồm quá sức

27
New cards

cabinet meeting

cuộc họp nội các

28
New cards

dislocate

trật khớp/ làm trục trặc, đảo lộn

29
New cards

drag one’s feet

cố tình chậm trễ, trì hoãn

30
New cards

disperse

giải tán, phân tán

31
New cards

dubious

mơ hồ

32
New cards

hostility

sự thù địch

33
New cards

hurl

ném mạnh, phóng

34
New cards

level

san bằng, phá hủy

35
New cards

lifeline

phao cứu sinh, đường sống

36
New cards

cast a lifeline

ném phao cứu sinh, giúp đỡ trong lúc nguy cấp

37
New cards

magistrate

thẩm phán sơ thẩm

38
New cards

make a mountain out of a molehill

chuyện bé xé ra to

39
New cards

mutiny

cuộc binh biến, cuộc nổi loạn

40
New cards

outstay one’s welcome

ở quá lâu khiến ng khác khó chiu

41
New cards

regime

chế độ, thể chế

42
New cards

rest on

depend on

43
New cards

riot police

CS chống bạo động

44
New cards

saving grace

điểm tốt cứu vãn

45
New cards

scatter

rải, tung, phân tán

46
New cards

scientific footing

CS khoa học

47
New cards

scrap

cuộc cãi vã, vụ xô xát nhỏ

48
New cards

settle for sth

chấp nhận cái ít hơn mong đợi

49
New cards

sideways

sang một bên, theo chiều ngang

50
New cards

squabble

cuộc cãi cọ nhỏ nhặt

51
New cards

the con man

kẻ lừa đảo, bịp bợm

52
New cards

tussle

cuộc vật lộn, ẩu đả

53
New cards

twiddle one’s thumbs 

ngồi ko, bó tay chờ đợi

54
New cards

tyrannical 

(a) chuyên chế, bạo ngược

55
New cards

tyrant 

(n) bạo chúa

56
New cards

uncanny

(a) kỳ lạ, huyền bí, khó giải thích

57
New cards

variance

(n) sự khác biệt, bất đồng

58
New cards

willing and able

sẵn sàng và có khả năng

59
New cards

wrangle

(n) cuộc cãi vã, tranh chấp dai dẳng

60
New cards

assembly line

dây chuyền lắp ráp

61
New cards

at all events

(idm) dù thế nào đi nữa

62
New cards

civil liberty

quyền tự do dân sự

63
New cards

civil servant

công chức nhà nước

64
New cards

claim a championship

giành chức vô địch

65
New cards

credential

phẩm chất, bằng cấp, chứng chỉ

66
New cards

efficacy

(n) hiệu quả

67
New cards

fall into the wrong hands

(idm) rơi vào tay kẻ xấu

68
New cards

fringe benefit

phúc lợi phụ thêm

69
New cards

golden handshake

khoản bồi thường hậu hĩnh khi thôi việc

70
New cards

hold office

giữ chức vụ

71
New cards

in the top band

In the highest range of pay, anility, or quality

72
New cards

It’s a good job that….

(idm) It is lucky that…

73
New cards

morning assembly

chào cờ buổi sáng, họp toàn trường buổi sáng

74
New cards

on the shop floor

trong phân xưởng

75
New cards

probation

thời gian thử việc

76
New cards

punter

khách hành, người đánh cược

77
New cards

remuneration package

gói lương thưởng

78
New cards

severance pay

tiền trợ cấp thôi việc

79
New cards

somebody’s face falls

(idm) mặt xị xuống, lộ vẻ thất vọng

80
New cards

state pension

lương hưu nhà nước

81
New cards

stockroom

kho hàng

82
New cards

symposium

hội thảo chuyên đề

83
New cards

take sb’s word for sth

tin lời ai đó (without checking)

84
New cards

tell against sb

gây bất lợi cho ai

85
New cards

tell on sb

mách lẻo, tố giác

86
New cards

the picket line

hàng rào đình công

87
New cards

typing pool

nhóm nhân viên đánh máy

88
New cards

under one’s breath

(idm) nói thì thầm

89
New cards

unemployment benefit

(n) trợ cấp thất nghiệp

90
New cards

warehouse

nhà kho

91
New cards

an unexpected turn of events

một bước ngoặt bất ngờ

92
New cards

at a guess

ước chừng, đoán chừng

93
New cards

at heart

trong thâm tâm

94
New cards

at subsistence level

mức đủ sống, mức sinh tồn

95
New cards

be fitted with

đc trang bị

96
New cards

blemish

vết nhơ, khuyết điểm, ko tì vết

97
New cards

dereliction

sự bỏ hoang, sự phế bỏ

98
New cards

eyesore

cảnh chướng mắt

99
New cards

mendable

có thể sửa chữa được

100
New cards

noxious

độc hại