1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (n., v. /bi:t/)
tiếng đập, sự đập; đánh đập
board game
trò chơi bàn cờ
captain (n. /'kæptin/)
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
challenge (n., v. /'tʃælindʤ/)
sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
champion
nhà vô địch, nhà quán quân
cheat (v., n. /tʃit/ )
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
classical music (/klæsɪkəl mju:zik/ )
Nhạc cổ điển
club (n. /´klʌb/)
câu lạc bộ;
coach
huấn luyện viên, xe khách
competition (n. /,kəmpə'tiʃn/)
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
concert (n. /'kɒnsət/)
buổi hòa nhạc
defeat (v., n. /di'fi:t/ )
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại
entertaining (adj. /,entə'teiniɳ/)
có tính giải trí
folk music
nhạc dân ca
opponent (n. /ə'pəʊ.nənt/)
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
organize (v. /´ɔ:gə¸naiz/ )
(BrE also -ise) tổ chức, thiết lập
pleasure (n. /ˈplɛʒuə(r)/)
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
referee (n. /refə'ri:/)
trọng tài
rhythm (n. /'riðm/)
nhịp điệu
risk
rủi ro, nguy cơ
support (n., v. /sə´pɔ:t/)
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
train
đào tạo, tàu hỏa
carry on/go on/keep + Ving = continue + to V
tiếp tục
eat out
ăn ngoài
give up
từ bỏ
join in = participate in = take part in
tham gia
send off
đuổi khỏi sân
take up
bắt đầu sở thích, thói quen
turn down/up
vặn nhỏ xuống, vặn to lên
hero (n) >>> heroic (a) >>> heroine (n)
người anh hùng >>> anh hùng >>> nữ anh hùng
tobe crazy about
tobe interested in
tobe keen on, tobe a big fan of
yêu thích + Ving
Tobe bored with
chán với thứ gì, điều gì
tobe popular with
phổ biến với
tobe + good/bad + at
tobe + good/bad + for
giỏi/dốt về cái gì
tốt/có hại cho cái gì
blow a whistle
thổi còi
brilliant, clever, excellent
thông minh, xuất sắc
manage to V
xoay xở để làm gì, quản lý
parachute jump (/ˈpær.ə.ʃuːt/)
nhảy dù
take a risk of
mạo hiểm, đánh liều
athletics
môn điền kinh
playful
(adj) ham chơi
against
chống lại
tradition (n), traditional (a)
truyền thống
perform (v), performance (n)
trình diễn, màn trình diễn
reach
chạm đến, đạt đến
goal
(n) mục tiêu, mục đích
council (n. /kaunsl/)
hội đồng
armchair
ghế bành
let O V
để ai làm gì
afford to V
đủ khả năng để chi trả
complain
phàn nàn
toast (n. /təʊst/)
bánh mì nướng
S + used to + V
S + didn't use to + V
Did + S + use to + V?
Cấu trúc used to V: đã từng làm gì
on time
đúng giờ
in time
kịp giờ
clap
(v., n. /klæp/)
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
professional (adj., n. /prə'feʃənl/)
(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
professional footballer
cầu thủ chuyên nghiệp
honest (adj. /'ɔnist/)
lương thiện, trung thực, chân thật
kitten (n. /ˈkɪt.ən/)
- mèo con
chase (v., n. /tʃeis/)
săn bắt; đuổi, sự săn bắt
wool (n./wul/)
len, cuộn len
record player
máy ghi âm
needle (n. /´ni:dl/)
cái kim, mũi nhọn
Love + to V
Thích làm việc gì đó (sở thích nhất thời)
Love + V_ing
thích làm việc gì đó (sở thích lâu dài)
record player
máy ghi âm
childhood
(n) thời thơ ấu, tuổi thơ ấu
carry on
tiếp tục = continue
eat out
đi ăn ở nhà hàng, ăn tiệm
give up
từ bỏ
join in
tham gia vào
send off
đuổi khỏi sân
for a long time
trong một thời gian dài
in the middle (of)
Ở giữa cái gì đó
in time for
đúng giờ
on CD/DVD/video
trên CD/DVD/video
on stage
trên sân khấu
on the stage
trở thành diễn viên
a book (by sb) about
(n) cuốn sách (của ai) về
a game against
trò chơi đấu lại với ai đó, đối kháng
risk + V-ing
mạo hiểm làm gì, có nguye cơ
feel like sb/sth
thấy giống ai/ cái gì
make fun of sb
trêu ai đó, làm ai đó trở thành trò cười, chế nhạo ai
all the time
mọi lúc
take (a) time
mất thời gian
for good = forever = permanently
mãi mãi
in the middle of sth/doing sth
đang bận làm cái gì, việc gì
be available on sth
có sẵn trên cái gì
fun and game
vui vẻ
be beaten by sb
bị đánh bại bởi ai
cheat at\in
gian lận
eat on
ăn tiếp
eat in
ăn ở nhà
eat up
Ăn hết sạch
take after
giống ai
eat by
ăn bởi
simplicity
(n) /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản