Thẻ ghi nhớ: Destination B1 Unit 3 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

beat (n., v. /bi:t/)

tiếng đập, sự đập; đánh đập

2
New cards

board game

trò chơi bàn cờ

3
New cards

captain (n. /'kæptin/)

người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

4
New cards

challenge (n., v. /'tʃælindʤ/)

sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

5
New cards

champion

nhà vô địch, nhà quán quân

6
New cards

cheat (v., n. /tʃit/ )

lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

7
New cards

classical music (/klæsɪkəl mju:zik/ )

Nhạc cổ điển

8
New cards

club (n. /´klʌb/)

câu lạc bộ;

9
New cards

coach

huấn luyện viên, xe khách

10
New cards

competition (n. /,kəmpə'tiʃn/)

sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

11
New cards

concert (n. /'kɒnsət/)

buổi hòa nhạc

12
New cards

defeat (v., n. /di'fi:t/ )

đánh thắng, đánh bại; sự thất bại

13
New cards

entertaining (adj. /,entə'teiniɳ/)

có tính giải trí

14
New cards

folk music

nhạc dân ca

15
New cards

opponent (n. /ə'pəʊ.nənt/)

địch thủ, đối thủ, kẻ thù

16
New cards

organize (v. /´ɔ:gə¸naiz/ )

(BrE also -ise) tổ chức, thiết lập

17
New cards

pleasure (n. /ˈplɛʒuə(r)/)

niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích

18
New cards

referee (n. /refə'ri:/)

trọng tài

19
New cards

rhythm (n. /'riðm/)

nhịp điệu

20
New cards

risk

rủi ro, nguy cơ

21
New cards

support (n., v. /sə´pɔ:t/)

sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

22
New cards

train

đào tạo, tàu hỏa

23
New cards

carry on/go on/keep + Ving = continue + to V

tiếp tục

24
New cards

eat out

ăn ngoài

25
New cards

give up

từ bỏ

26
New cards

join in = participate in = take part in

tham gia

27
New cards

send off

đuổi khỏi sân

28
New cards

take up

bắt đầu sở thích, thói quen

29
New cards

turn down/up

vặn nhỏ xuống, vặn to lên

30
New cards

hero (n) >>> heroic (a) >>> heroine (n)

người anh hùng >>> anh hùng >>> nữ anh hùng

31
New cards

tobe crazy about
tobe interested in
tobe keen on, tobe a big fan of

yêu thích + Ving

32
New cards

Tobe bored with

chán với thứ gì, điều gì

33
New cards

tobe popular with

phổ biến với

34
New cards

tobe + good/bad + at
tobe + good/bad + for

giỏi/dốt về cái gì
tốt/có hại cho cái gì

35
New cards

blow a whistle

thổi còi

36
New cards

brilliant, clever, excellent

thông minh, xuất sắc

37
New cards

manage to V

xoay xở để làm gì, quản lý

38
New cards

parachute jump (/ˈpær.ə.ʃuːt/)

nhảy dù

39
New cards

take a risk of

mạo hiểm, đánh liều

40
New cards

athletics

môn điền kinh

41
New cards

playful

(adj) ham chơi

42
New cards

against

chống lại

43
New cards

tradition (n), traditional (a)

truyền thống

44
New cards

perform (v), performance (n)

trình diễn, màn trình diễn

45
New cards

reach

chạm đến, đạt đến

46
New cards

goal

(n) mục tiêu, mục đích

47
New cards

council (n. /kaunsl/)

hội đồng

48
New cards

armchair

ghế bành

49
New cards

let O V

để ai làm gì

50
New cards

afford to V

đủ khả năng để chi trả

51
New cards

complain

phàn nàn

52
New cards

toast (n. /təʊst/)

bánh mì nướng

53
New cards

S + used to + V
S + didn't use to + V
Did + S + use to + V?

Cấu trúc used to V: đã từng làm gì

54
New cards

on time

đúng giờ

55
New cards

in time

kịp giờ

56
New cards

clap
(v., n. /klæp/)

vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay

57
New cards

professional (adj., n. /prə'feʃənl/)

(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp

58
New cards

professional footballer

cầu thủ chuyên nghiệp

59
New cards

honest (adj. /'ɔnist/)

lương thiện, trung thực, chân thật

60
New cards

kitten (n. /ˈkɪt.ən/)

- mèo con

61
New cards

chase (v., n. /tʃeis/)

săn bắt; đuổi, sự săn bắt

62
New cards

wool (n./wul/)

len, cuộn len

63
New cards

record player

máy ghi âm

64
New cards

needle (n. /´ni:dl/)

cái kim, mũi nhọn

65
New cards

Love + to V

Thích làm việc gì đó (sở thích nhất thời)

66
New cards

Love + V_ing

thích làm việc gì đó (sở thích lâu dài)

67
New cards

record player

máy ghi âm

68
New cards

childhood

(n) thời thơ ấu, tuổi thơ ấu

69
New cards

carry on

tiếp tục = continue

70
New cards

eat out

đi ăn ở nhà hàng, ăn tiệm

71
New cards

give up

từ bỏ

72
New cards

join in

tham gia vào

73
New cards

send off

đuổi khỏi sân

74
New cards

for a long time

trong một thời gian dài

75
New cards

in the middle (of)

Ở giữa cái gì đó

76
New cards

in time for

đúng giờ

77
New cards

on CD/DVD/video

trên CD/DVD/video

78
New cards

on stage

trên sân khấu

79
New cards

on the stage

trở thành diễn viên

80
New cards

a book (by sb) about

(n) cuốn sách (của ai) về

81
New cards

a game against

trò chơi đấu lại với ai đó, đối kháng

82
New cards

risk + V-ing

mạo hiểm làm gì, có nguye cơ

83
New cards

feel like sb/sth

thấy giống ai/ cái gì

84
New cards

make fun of sb

trêu ai đó, làm ai đó trở thành trò cười, chế nhạo ai

85
New cards

all the time

mọi lúc

86
New cards

take (a) time

mất thời gian

87
New cards

for good = forever = permanently

mãi mãi

88
New cards

in the middle of sth/doing sth

đang bận làm cái gì, việc gì

89
New cards

be available on sth

có sẵn trên cái gì

90
New cards

fun and game

vui vẻ

91
New cards

be beaten by sb

bị đánh bại bởi ai

92
New cards

cheat at\in

gian lận

93
New cards

eat on

ăn tiếp

94
New cards

eat in

ăn ở nhà

95
New cards

eat up

Ăn hết sạch

96
New cards

take after

giống ai

97
New cards

eat by

ăn bởi

98
New cards

simplicity

(n) /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản