1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Daily routine
Thói quen hằng ngày
Sedentary lifestyle
Lối sống ít vận động
Fast-paced life
Cuộc sống nhịp độ nhanh ( City)
Social interactions
Giao tiếp xã hội
Consumerist lifestyle
Văn hoá tiêu dùng
Minimalistic lifestyle
Lối sống tối giản
Workaholic tendencies
Xu hướng nghiện công việc
Recreational facilities
Cơ sở vật chất giải trí
Cultural activities
Hoạt động văn hoá
Environmental consciousness
ý thức về môi trường
Lifestyle diseases
Bệnh do lối sống unhealthy gây ra ( diabete, obesity)
Shift in lifestyle patterns
Sự thay đổi trong mô hình lối sống
Social isolation
Sự cô lập xã hội ( tự kỷ)
Time management skills
Kỹ năng quản lí thời gian
Technological dependency
Sự phụ thuộc vào công nghệ
Economic prosperity
Sự thịnh vượng kinh tế
Holistic approach to health
Cách tiếp cận toàn diện về sức khoẻ
Lead a healthy lifestyle
Sống theo lối sống lành mạnh
Adopt new habits
Áp dụng thói quen mới
Break unhealthy habits
Từ bỏ thói quen xấu
Enjoy a slower pace of life
Tận hương nhịp sống chậm
Reduce stress levels
Giảm mức độ căng thẳng
Improve mental well-being
Cải thiện sức khoẻ tinh thần
Enhance work-life balance
Nâng cao cân bằng công việc -cuộc sống
Promote social connections
Thúc đẩy các mối quan hệ xã hội
Prevent lifestyle-related illnesses
Phòng tránh bệnh liên quan đến lối sống