Thẻ ghi nhớ: ETS 2024 - READING - TEST 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

Allocate

(v) Phân bổ

2
New cards

Collaborate

(v) Hợp tác

3
New cards

Contingency

(n) Tình huống bất ngờ

4
New cards

Discrepancy

(n) Sự khác biệt

5
New cards

Fluctuate

(v) Dao động

6
New cards

Hinder

(v) Cản trở

7
New cards

Lucrative

(adj) Sinh lợi

8
New cards

Obligation

(n) Nghĩa vụ, trách nhiệm

9
New cards

Oversee

(v) Giám sát

10
New cards

Precaution

(n) Biện pháp phòng ngừa

11
New cards

Rectify

(v) Sửa chữa

12
New cards

Speculate

(v) Phỏng đoán

13
New cards

Streamline

(v) Đơn giản hóa, hợp lý hóa

14
New cards

Subsequent

(adj) Tiếp theo, sau đó

15
New cards

Tentative

(adj) Tạm thời, không chắc chắn

16
New cards

Terminate

(v) Chấm dứt, kết thúc

17
New cards

Unanimous

(adj) Đồng thuận

18
New cards

Verify

(v) Xác minh

19
New cards

Withstand

(v) Chịu đựng, chống chịu

20
New cards

Yield

(v) Mang lại, sản xuất

21
New cards

Amend

(v) Sửa đổi, chỉnh sửa

22
New cards

Appraisal

(n) Sự thẩm định

23
New cards

Attain

(v) Đạt được

24
New cards

Authorize

(v) Ủy quyền, cho phép

25
New cards

Commence

(v) Bắt đầu

26
New cards

Comprehensive

(adj) Bao quát, toàn diện

27
New cards

Consecutive

(adj) Liên tiếp

28
New cards

Constitute

(v) Cấu thành, tạo nên

29
New cards

Contingency

(n) Tình huống dự phòng

30
New cards

Disseminate

(v) Phổ biến, lan truyền

31
New cards

Enforce

(v) Thi hành, bắt tuân thủ

32
New cards

Entail

(v) Đòi hỏi, kéo theo

33
New cards

Expedite

(v) Xúc tiến, đẩy nhanh

34
New cards

Fraudulent

(adj) Gian lận

35
New cards

Incentive

(n) Sự khuyến khích

36
New cards

Overhaul

(v) Đại tu, xem xét toàn bộ

37
New cards

Perishable

(adj) Dễ hỏng

38
New cards

Prospect

(n) Triển vọng

39
New cards

Retention

(n) Sự duy trì

40
New cards

Subordinate

(adj) Cấp dưới, phụ thuộc

41
New cards

Proximity

(n) Sự gần gũi, khoảng cách gần

42
New cards

Consignment

(n) Lô hàng gửi bán

43
New cards

Gauge

(v) Đo lường, đánh giá

44
New cards

Endorsement

(n) Sự tán thành, xác nhận

45
New cards

Liaison

(n) Sự liên lạc, người liên lạc

46
New cards

Foreseeable

(adj) Có thể thấy trước, dự đoán được

47
New cards

Liable

(adj) Chịu trách nhiệm pháp lý

48
New cards

Redundant

(adj) Dư thừa, không cần thiết

49
New cards

Preliminary

(adj) Sơ bộ, ban đầu

50
New cards

Delegation

(n) Phái đoàn, sự ủy quyền

51
New cards

Commence

(v) Bắt đầu, khởi đầu

52
New cards

Arbitrary

(adj) Tùy tiện, ngẫu nhiên

53
New cards

Viable

(adj) Khả thi, có thể thành công

54
New cards

Scrutiny

(n) Sự xem xét kỹ lưỡng, soi xét