Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
thi thử lần 1
thi thử lần 1
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/192
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
193 Terms
View all (193)
Star these 193
1
New cards
scattered
rải rác, vương vãi
2
New cards
neatly
gọn gàng, ngăn nắp
3
New cards
organized
được sắp xếp
4
New cards
shelf
giá sách, kệ
5
New cards
warned
cảnh báo
6
New cards
necessary
cần thiết
7
New cards
equally
ngang bằng
8
New cards
lend
cho mượn
9
New cards
borrowing
việc mượn
10
New cards
afford
có khả năng chi trả
11
New cards
impressionism
chủ nghĩa ấn tượng
12
New cards
movement
phong trào
13
New cards
fundamentally
cơ bản, chủ yếu
14
New cards
viewed
được nhìn nhận, xem xét
15
New cards
recognizes
công nhận, nhận ra
16
New cards
involved
tham gia, liên quan
17
New cards
facing
đối mặt
18
New cards
challenges
thách thức
19
New cards
artistic
thuộc về nghệ thuật
20
New cards
emphasized
nhấn mạnh
21
New cards
shapes
hình dạng
22
New cards
depict
mô tả, miêu tả
23
New cards
transient
thoáng qua, nhất thời
24
New cards
opposed
đối lập
25
New cards
painting
vẽ, bức tranh
26
New cards
classical
cổ điển
27
New cards
themes
chủ đề
28
New cards
interested
quan tâm
29
New cards
concerned
quan tâm, lo lắng
30
New cards
strict
nghiêm ngặt, chặt chẽ
31
New cards
realism
chủ nghĩa hiện thực
32
New cards
establishment
sự thành lập, giới
33
New cards
counterparts
đối tác, người đồng cấp
34
New cards
repeated
lặp đi lặp lại
35
New cards
rejection
sự từ chối
36
New cards
influential
có ảnh hưởng
37
New cards
Académie
Viện Hàn lâm (nghệ thuật)
38
New cards
judged
được đánh giá
39
New cards
displayed
được trưng bày
40
New cards
participated
tham gia
41
New cards
independent
độc lập
42
New cards
exhibitions
triển lãm
43
New cards
organized
được tổ chức
44
New cards
response
phản ứng, hồi đáp
45
New cards
winning over
chinh phục, thu hút
46
New cards
closely
chặt chẽ, gần gũi
47
New cards
successful
thành công
48
New cards
able
có thể
49
New cards
took part
tham gia
50
New cards
except
ngoại trừ
51
New cards
born
sinh ra
52
New cards
spent
đã trải qua
53
New cards
adult
trưởng thành
54
New cards
stopped
dừng lại
55
New cards
painting
vẽ
56
New cards
pressure
áp lực
57
New cards
disapproved
không chấp thuận
58
New cards
career
sự nghiệp
59
New cards
artist
nghệ sĩ
60
New cards
nevertheless
tuy nhiên, dù sao
61
New cards
obstacles
trở ngại, khó khăn
62
New cards
excluded
bị loại trừ
63
New cards
crucial
quan trọng, thiết yếu
64
New cards
debate
tranh luận
65
New cards
discussion
thảo luận
66
New cards
likewise
tương tự
67
New cards
access
sự tiếp cận, quyền truy cập
68
New cards
academic halls
các hội trường học thuật
69
New cards
provided
cung cấp
70
New cards
subjects
chủ đề, đối tượng
71
New cards
generally
nói chung
72
New cards
outdoor
ngoài trời
73
New cards
life
cuộc sống
74
New cards
consequently
do đó, vì vậy
75
New cards
primarily
chủ yếu
76
New cards
indoor
trong nhà
77
New cards
domestic scenes
cảnh sinh hoạt gia đình
78
New cards
portraits
chân dung
79
New cards
exhibited
trưng bày
80
New cards
alongside
bên cạnh
81
New cards
increasingly
ngày càng
82
New cards
praised
được ca ngợi
83
New cards
feminine charms
nét quyến rũ nữ tính
84
New cards
seriously
nghiêm túc
85
New cards
frustration
sự thất vọng
86
New cards
indeed
thật vậy, quả thực
87
New cards
equal
bình đẳng
88
New cards
worth
xứng đáng
89
New cards
omitted
bị bỏ qua
90
New cards
art history textbooks
sách giáo khoa lịch sử nghệ thuật
91
New cards
published
được xuất bản
92
New cards
interest
sự quan tâm
93
New cards
adapted
phỏng theo, điều chỉnh
94
New cards
main purpose
mục đích chính
95
New cards
examine
kiểm tra, xem xét
96
New cards
society
xã hội
97
New cards
struggles
đấu tranh
98
New cards
female
nữ
99
New cards
painters
họa sĩ
100
New cards
artistic vision
tầm nhìn nghệ thuật
Load more