1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Adolescent (n)
trẻ vị thành niên
Young adult (n)
người trẻ
Middle-aged person (n)
người trung niên
Elder (n)
người già
Elderly (adj/n)
già, người già
Senior (n)
người lớn tuổi
Tie the knot (v)
thành vợ chồng
Lavish wedding (n)
tiệc cưới hoành tráng
New phase of one's life (n)
trang mới trong cuộc sống
Immediate family (n)
gia đình ruột thịt
Spouse (n)
vợ/chồng
Splash out on (st) (v)
chi tiêu rất nhiều cho việc gì
Big day (n)
ngày trọng đại
Lifelong commitment (n)
gắn bó trọn đời
Arranged marriage (n)
hôn nhân bị sắp đặt
Ups and downs of marriage (n)
những thăng trầm trong hôn nhân
Split up (v)
li hôn
Close-knit family (n)
gia đình gắn kết
Quality time (n)
thời gian quý báu
Crucial role (n)
vai trò đặc biệt quan trọng
Kind-hearted (adj)
ấm áp, tốt bụng
Nuclear family (n)
gia đình hạt nhân
Look on the bright side (v)
lạc quan
Responsible citizen (n)
công dân có trách nhiệm
Determination (n)
sự quyết tâm, kiên định
Strong-willed (adj)
ý chí mạnh mẽ
Childlessness (n)
sự vô sinh
Reproductive health (n)
sức khỏe sinh sản
Domestic violence (n)
bạo lực gia đình
Verbal abuse (n)
lời nói làm người khác bị tổn thương
Blood is thicker than water (idm)
một giọt máu đào hơn ao nước lã
Like father, like son (idm)
cha nào con nấy
Like mother, like daughter (idm)
mẹ nào con nấy
Family comes first (idm)
gia đình là trên hết
Home is where the heart is (idm)
nhà là nơi trái tim thuộc về
Apple of someone's eye (n)
người quan trọng nhất đối với ai đó
Breadwinner (n)
người trụ cột trong gia đình
Family tree (n)
cây gia đình, gia phả
Stages of life (n)
giai đoạn cuộc đời
Toddler (n)
em bé biết ngồi, biết đứng